☰
Home
Ngôn ngữ ▼
Ngôn ngữ
Học tiếng Ai Cập
Học tiếng Albania
Học tiếng Anh
Học tiếng Anh giọng Mỹ
Học tiếng Amhara
Học tiếng Ả Rập
Học tiếng Ả Rập Liban
Học tiếng Ả Rập Tunisia
Học tiếng Armenia
Học tiếng Azerbaijan
Học tiếng Ba Lan
Học tiếng Basque
Học tiếng Ba Tư
Học tiếng Ba Tư
Học tiếng Belarus
Học tiếng Bengal
Học tiếng Bosnia
...Bồ Đào Nha giọng Braxin
Học tiếng Bồ Đào Nha
Học tiếng Bulgaria
Học tiếng Catalunya
Học tiếng Croatia
Học tiếng Đan Mạch
Học tiếng Đức
Học tiếng Estonia
Học tiếng Filipino
Học tiếng Gruzia
Học tiếng Hà Lan
Học tiếng Hàn Quốc
Học tiếng Hebrew
Học tiếng Hindi
Học tiếng Hoa
Học tiếng Hoa Thượng Hải
Học tiếng Hungary
Học tiếng Hy Lạp hiện đại
Học tiếng Indonesia
Học tiếng Iceland
Học tiếng Jordan
Học tiếng Kazakh
Học tiếng Kurd
Học tiếng Kyrgyz
Học tiếng Latvia
Học tiếng Lingala
Học tiếng Litva
Học tiếng Malagasy
Học tiếng Mã Lai
Học tiếng Mallorca
Học tiếng Malta
Học tiếng Ma rốc
Học tiếng Macedonia
Học tiếng Mông Cổ
Học tiếng Nam Phi
Học tiếng Na Uy
Học tiếng Nepal
Học tiếng Nga
Học tiếng Nhật
Học tiếng Pashtun
Học tiếng Phần Lan
Học tiếng Pháp
Học tiếng Punjab
Học tiếng Quảng Châu
Học tiếng România
Học tiếng Sebia
Học tiếng Sinhala
Học tiếng Slovak
Học tiếng Slovene
Học tiếng Swahili
Học tiếng Syriac
Học tiếng Tamil
Học tiếng Tây Ban Nha
... giọng Mễ
... giọng Nam Mỹ
Học tiếng Thái
Học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Học tiếng Thụy Điển
Học tiếng Tiệp Khắc
Học tiếng Ukraina
Học tiếng Urdu
Học tiếng Uzbek
Học tiếng Wolof
Học tiếng Ý
Hơn ... ▼
Hơn ...
Đăng nhập
Liên hệ & câu hỏi thường gặp
Tòa soạn
Về 17 Minute Languages
Chính sách bảo mật
#WeStandWithUkraine
Đăng nhập
Khóa học ngôn ngữ miễn phí cho người Ucraina và những người giúp đỡ
Безкоштовний курс української та словацької мов
17 Minute Languages thể hiện tính đoàn kết với tất cả những người tị nạn từ Uraina và những người giúp đỡ.
Để đóng góp một phần nhỏ, chúng tôi đã cung cấp từ vựng tiếng Ucraina ↔ tiếng Việt này.
17 Minute Languages солідарні з усіма біженцями з України та всіма, хто їм допомагає.
Щоб трохи внести свій внесок, подаємо цей українсько ↔ словацький словник.
Chia sẻ
Trong ngôn ngữ khác:
1
chào hỏi
Вітаємо
2
từ vựng quan trọng
Важливий словниковий запас
3
tự giới thiệu
Представтесь
4
trường hợp khẩn cấp
Надзвичайні ситуації
5
biển báo
Знаки
6
định hướng
Орієнтація
7
hướng di
Напрямки
8
trong khách sạn
В готелі
9
trả tiền
оплата
10
trong nhà hàng
У ресторані
11
câu hỏi
Питання
12
thông tin
Розуміння
13
mua bán
Покупки
14
đi ôtô
Водіння автомобіля
15
đi Taxi
Взяти таксі
16
phương tiện giao thông công cộng
Громадський транспорт
17
địa danh
Огляд пам'яток
18
trả tiền
Числа
19
đi bác sỹ
У лікарів
20
thời gian
Час
Superlearning
1. chào hỏi
Вітаємо
Chào!
Привіт!
privіt!
Chào buổi sáng!
Доброго ранку!
dobrogo ranku!
Xin chào!
Доброго дня!/ Добридень!
dobrogo dnâ!/ dobriden′!
Chào buổi tối!
Доброго вечора!
dobrogo večora!
Chúc ngủ ngon!
Доброї ноч!/ На добраніч!
dobroї noč!/ na dobranіč!
Tạm biệt!
Бувай!
buvaj!
Hẹn gặp lại!
До побачення!
do pobačennâ!
2. từ vựng quan trọng
Важливий словниковий запас
có
так
tak
không
ні
nі
có lẽ, có thể, chắc là
можливо
možlivo
Ok
окей
okej
Cám ơn!
Дякую!/ Спасибі!
dâkuû!/ spasibі!
Xin lỗi, ...
Вибач(те),...
vibač(te),...
Tôi rất tiếc.
Вибач(те).
vibač(te).
Tôi có .../ Tôi không có ...
У мене є .../ У мене немає ...
u mene є .../ u mene nemaє ...
Chúng tôi có .../ Chúng tôi không có ...
У нас є .../ У нас немає ...
u nas є .../ u nas nemaє ...
Có .../ Không có ...
Є .../ Немає ...
Є .../ nemaє ...
3. tự giới thiệu
Представтесь
Tôi tên là ...
Мене звуть ...
mene zvut′ ...
Tôi đến ...
Я з ...
â z ...
Tôi ... tuổi.
Мені ... років.
menі ... rokіv.
Tôi đi du lịch cùng ...
Я мандрую з ...
â mandruû z ...
4. trường hợp khẩn cấp
Надзвичайні ситуації
Giúp tôi với!/ cứu!
Рятуйте!
râtujte!
... ở đâu?
Де ...?
de ...?
Bạn hãy gọi ...
Покличте ...
pokličte ...
bác sỹ
лікаря
lіkarâ
Cháy!
Пожежа!
požeža!
Đây là một trường hợp khẩn cấp.
Це екстрений випадок.
ce ekstrenij vipadok.
ở đây có một vụ tai nạn.
Тут сталася аварія.
tut stalasâ avarіâ.
Tôi đã bị mất cắp.
Мене обікрали.
mene obіkrali.
Tôi đã bị mất ...
Я загубив ...
â zagubiv ...
ăn cướp!/ cướp!
Злодій!
zlodіj!
Bạn có thể giúp đỡ tôi không?
Будь ласка, чи можете ви мені допомогти?
bud′ laska, či možete vi menі dopomogti?
Tôi có được phép gọi điện thoại không?
Будь ласка, можна зателефонувати?
bud′ laska, možna zatelefonuvati?
Bạn hãy báo cho .../ Thông báo .../ Thông tin cho ...
Будь ласка, повідомте ...
bud′ laska, povіdomte ...
Tôi đã không làm điều đó.
Я не робив цього.
â ne robiv c′ogo.
Bạn hãy đi chỗ khác!
Ідіть геть!
Іdіt′ get′!
Dừng lại!
Зупиніться!
zupinіt′sâ!
Hãy ngừng việc đó lại!
Припиніть!
pripinіt′!
Nước!
Води!
vodi!
Tôi được phép dùng nhà vệ sinh không?/ Tôi được phép sử dụng nhà vệ sinh không?
Будь ласка, можна скористатися туалетом?
bud′ laska, možna skoristatisâ tualetom?
Thiếu giấy vệ sinh.
Закінчився туалетний папір.
zakіnčivsâ tualetnij papіr.
... không hoạt động.
... не працює.
... ne pracûє.
5. biển báo
Знаки
Nhà vệ sinh
Туалет
tualet
Nữ
Ж, жіночий, жінки
ž, žіnočij, žіnki
Nam
Ч, чоловічий, чоловіки
č, čolovіčij, čolovіki
Nhà tắm
Душ
duš
Lối vào
Вхід
vhіd
Lối ra
Вихід
vihіd
Lối thoát hiểm
Запасний вихід
zapasnij vihіd
Mở cửa
відчинено
vіdčineno
Đóng cửa
зачинено
začineno
Cấm
заборонено
zaboroneno
Cấm vào
Немає входу
nemaє vhodu
nóng
гаряче
garâče
lạnh
холодне
holodne
Không hút thuốc
Для тих, хто не палить
dlâ tih, hto ne palit′
Hút thuốc
Для тих, хто палить
dlâ tih, hto palit′
Xuất hành/ khởi hành
з'їзд, виїзд
z'їzd, viїzd
Điểm đến
Прибуття
pributtâ
Điểm khởi hành
Відбуття
vіdbuttâ
Tầu điện ngầm
Метро
metro
nhà ga
Вокзал
vokzal
Trung tâm thành phố
центр міста
centr mіsta
Sân ga
платформа
platforma
Đặt trước
замовлено
zamovleno
trống/ còn trống
вільно
vіl′no
chiếm giữ
зайнято
zajnâto
Cẩn thận!
Обережно!
oberežno!
Nguy hiểm!
Небезпечно!
nebezpečno!
Cấm đậu xe
Паркування заборонено
parkuvannâ zaboroneno
Dừng lại!
Стоп!
stop!
chậm
повільно
povіl′no
6. định hướng
Орієнтація
Làm sao tôi đến ... được?
Як мені потрапити до ...?
âk menі potrapiti do ...?
Tôi tìm ...
Я шукаю ...
â šukaû ...
một khách sạn
готель
gotel′
một nhà nghỉ thanh niên
гуртожиток
gurtožitok
một nhà hàng tốt
хороший ресторан
horošij restoran
một quán café
кафе
kafe
một quán bar
кафе-бар
kafe-bar
một tiệm ăn nhanh
закусочну
zakusočnu
một sàn nhảy
дискотеку
diskoteku
một siêu thị
продовольчий магазин
prodovol′čij magazin
một bệnh viện
лікарню
lіkarnû
một tiệm thuốc
аптеку
apteku
một bác sỹ
лікаря
lіkarâ
một nha sỹ
зубного лікаря
zubnogo lіkarâ
một ngân hàng
банк
bank
một máy rút tiền tự động
банкомат
bankomat
thông tin du lịch
туристичну довідку
turističnu dovіdku
bưu điện
пошту
poštu
nhà ga
вокзал
vokzal
trạm xe buýt
зупинку автобуса
zupinku avtobusa
quầy bán vé
касу квитків
kasu kvitkіv
cây xăng
заправку
zapravku
tiệm sửa chữa
майстерню
majsternû
điểm cho thuê xe
оренду машин
orendu mašin
điểm cho mướn xe đạp/ điểm cho thuê xe đạp
оренду велосипедів
orendu velosipedіv
trạm taxi
таксі
taksі
bể bơi
басейн
basejn
bãi biển
пляж
plâž
biển
море
more
vali của tôi
мій чемодан
mіj čemodan
giá phải chăng
дешево
deševo
nhanh
швидко
švidko
7. hướng di
Напрямки
Nó nằm ở đâu trên bản đồ?
Де це на мапі міста?
de ce na mapі mіsta?
Nó có ...
Це ...
ce ...
gần không?
близько?
bliz′ko?
xa không?
далеко?
daleko?
Bạn hãy đi ...
Ідіть ...
Іdіt′ ...
thẳng
прямо
prâmo
sang trái
вліво
vlіvo
sang phải
вправо
vpravo
qua phố
через вулицю
čerez vulicû
quay lại
назад
nazad
Bạn hãy rẽ!/ Bạn hãy quẹo!
Поверніть!
povernіt′!
ngã tư
перехрестя
perehrestâ
phía bên kia
інший бік вулиці
іnšij bіk vulicі
phía bắc
північ
pіvnіč
phía nam
південь
pіvden′
phía tây
захід
zahіd
phía đông
схід
shіd
đây
тут
tut
đó
там
tam
8. trong khách sạn
В готелі
Tôi muốn ...
Мені потрібен ...
menі potrіben ...
Chúng tôi muốn ...
Ми хотіли б ...
mi hotіli b ...
một phòng đơn
одномісний номер
odnomіsnij nomer
một phòng đôi
двомісний номер
dvomіsnij nomer
một phòng cho ba người
трьохмісний номер
tr′ohmіsnij nomer
một giường trong phòng ngủ
ліжко
lіžko
một giường cho trẻ con
дитяче ліжко
ditâče lіžko
với ...
з, зі...
z, zі...
không có ...
без ...
bez ...
tắm
Душ
duš
nhà vệ sinh
Туалет
tualet
bao trọn tất cả/ trọn gói
з усіма зручностями
z usіma zručnostâmi
Giá bao nhiêu ... ?
Скільки коштує...?
skіl′ki koštuє...?
một đêm
одна ніч
odna nіč
một tuần
один тиждень
odin tižden′
mỗi người
за людину
za lûdinu
mỗi phòng
за номер
za nomer
từ
з
z
đến
по
po
ngày
Число, дата
čislo, data
quá đắt/ quá mắc
занадто дорого
zanadto dorogo
quá ồn
занадто голосно
zanadto golosno
trống/ còn trống
вільно
vіl′no
đặt hết
все зайнято
vse zajnâto
Tôi có thể xem phòng được không?/ Tôi có thể coi phòng được không?
Можна оглянути номер?
možna oglânuti nomer?
Tôi có thể đặt?/ để hành lí ở đâu?
Де можна залишити багаж?
de možna zališiti bagaž?
Khi nào thì có bữa sáng?
О котрій годині сніданок?
o kotrіj godinі snіdanok?
Bà có thể làm ơn dọn dẹp phòng được không?
Будь ласка, приберіть номер?
bud′ laska, priberіt′ nomer?
Rất tốt, tôi lấy nó.
Дуже добре, я беру!
duže dobre, â beru!
9. trả tiền
оплата
thẻ tín dụng
кредитна картка
kreditna kartka
thẻ EC
пластикова картка
plastikova kartka
số
номер
nomer
thời hạn sử dụng/ thời gian có hiệu lực
термін дії
termіn dії
Tôi trả tiền mặt
Я заплачу готівкою!
â zaplaču gotіvkoû!
séc du lịch
дорожній чек
dorožnіj ček
tiền xu
монета
moneta
tiền giấy
купюра
kupûra
hộ chiếu du lịch
закордонний паспорт
zakordonnij pasport
10. trong nhà hàng
У ресторані
Thực đơn, làm ơn!
Меню, будь ласка!
menû, bud′ laska!
bữa ăn trưa
обід
obіd
bữa ăn tối
вечеря
večerâ
Dzô!
Будьмо!
bud′mo!
Chúc ngon miệng!/ chúc ăn ngon!
Нехай смакує!
nehaj smakuє!
thực đơn
меню
menû
súp
суп, перше
sup, perše
món khai vị
закуска
zakuska
món ăn chính
головна страва, друге
golovna strava, druge
món tráng miệng
десерт
desert
thịt
м'ясо (n)
m'âso (n)
cá
риба (f)
riba (f)
đồ biển
морепродукти (Pl)
moreprodukti (Pl)
rau
овочі (Pl)
ovočі (Pl)
xà lách
салат (m)
salat (m)
hoa quả/ trái cây
фрукти (Pl)
frukti (Pl)
kem
морозиво (n)
morozivo (n)
thịt bò
яловичина (f)
âlovičina (f)
thịt lợn/ thịt heo
свинина (f)
svinina (f)
thịt gà
курятина (f)
kurâtina (f)
thịt cừu
баранина (f)
baranina (f)
gạo
рис (m)
ris (m)
mì
лапша, вермішель (f)
lapša, vermіšel′ (f)
khoai tây
картопля (f)
kartoplâ (f)
đã nướng
гриль
gril′
không hành
без цибулі
bez cibulі
không tỏi
без часнику
bez časniku
lạnh
холодне
holodne
làm ơn với ...
Будь ласка, з ...
bud′ laska, z ...
làm ơn không ...
Будь ласка, без ...
bud′ laska, bez ...
caffe
кава
kava
chè/ trà
чай
čaj
một ly nước/ một cốc nước
склянка води
sklânka vodi
bia
пиво
pivo
một ly rượu vang
келих вина
kelih vina
nước cam ép
апельсиновий сік
apel′sinovij sіk
Một cái gạt tàn thuốc, làm ơn!
Будь ласка, попільницю!
bud′ laska, popіl′nicû!
Giấy ăn, làm ơn!
Будь ласка, серветку!
bud′ laska, servetku!
Tính tiền, làm ơn!
Принесіть рахунок, будь ласка!
prinesіt′ rahunok, bud′ laska!
11. câu hỏi
Питання
Khi nào?
Коли?
koli?
ở đâu?
Де?
de?
Như thế nào?
Як?
âk?
Tại sao?
Чому?
čomu?
Ai?
Хто?
hto?
Bao lâu?
Як довго?
âk dovgo?
Cao bao nhiêu?
Якого розміру?
âkogo rozmіru?
Bao nhiêu?
Скільки?
skіl′ki?
Cái này bao nhiêu tiền?
Скільки це коштує?
skіl′ki ce koštuє?
... là cái gì?
Що ...?
ŝo ...?
Tôi có được phép chụp hình không?/ Tôi được phép chụp ảnh không?
Чи дозволено тут фотографувати?
či dozvoleno tut fotografuvati?
Có cái nào giá phải chăng không?
Чи існує дешевший варіант?
či іsnuє deševšij varіant?
Tôi có thể đi chung không?
Чи можете ви мене взяти з собою?
či možete vi mene vzâti z soboû?
Có phải con đường này đến...?
Це шлях до ...?
ce šlâh do ...?
đến ... giá bao nhiêu tiền?
Скільки коштує проїзд до ...?
skіl′ki koštuє proїzd do ...?
Khi nào ... mở cửa?
Коли відчиняється ...?
koli vіdčinâєt′sâ ...?
Chuyến xe buýt này có tới ... không?
Цей автобус іде до ...?
cej avtobus іde do ...?
Chỗ này còn trống không?
Це місце вільне?
ce mіsce vіl′ne?
12. thông tin
Розуміння
Tôi không hiểu cái đó.
Я цього не розумію.
â c′ogo ne rozumіû.
Bạn có nói ...?
Ви розмовляєте ... ?
vi rozmovlâєte ... ?
ở đây có ai nói ... không?
Тут хтось розмовляє ... ?
tut htos′ rozmovlâє ... ?
tiếng Đức
німецькою мовою
nіmec′koû movoû
tiếng Anh
англійською мовою
anglіjs′koû movoû
tiếng Pháp
французькою мовою
francuz′koû movoû
Làm ơn ghi cái đó ra.
Будь ласка, напишіть це.
bud′ laska, napišіt′ ce.
Làm ơn nhắc lại.
Будь ласка, повторіть.
bud′ laska, povtorіt′.
Chờ một chút.
Хвилинку, будь ласка.
hvilinku, bud′ laska.
13. mua bán
Покупки
Tôi muốn ...
Мені потрібен ...
menі potrіben ...
Tôi lấy cái đó.
Я це беру.
â ce beru.
Cái này đắt quá./ Cái này mắc quá
Це занадто дорого.
ce zanadto dorogo.
Tôi thích cái này./ Tôi không thích cái này.
Це мені подобається./ Це мені не подобається.
ce menі podobaєt′sâ./ ce menі ne podobaєt′sâ.
Cái này bao nhiêu tiền?
Скільки це коштує?
skіl′ki ce koštuє?
Tôi không cần cái này.
Мені це не потрібно.
menі ce ne potrіbno.
Ông có ...? (đàn ông)/ Bà có ...? (đàn bà)
У Вас є ... ?
u vas є ... ?
to hơn/ bự hơn
більше
bіl′še
nhỏ hơn
менше
menše
ít hơn
менше
menše
nhiều hơn
більше
bіl′še
14. đi ôtô
Водіння автомобіля
bằng lái xe
посвідчення водія
posvіdčennâ vodіâ
giấy tờ xe
документи на машину
dokumenti na mašinu
trạm xăng
заправка
zapravka
điêzen
дизель
dizel′
xăng thường
92, 93, 95 бензин
92, 93, 95 benzin
tốt
98 бензин
98 benzin
không chì
неетилований бензин
neetilovanij benzin
đường cao tốc
траса
trasa
tiệm sữa chữa
майстерня
majsternâ
Tôi có một sự hỏng hóc.
У мене зламалася машина.
u mene zlamalasâ mašina.
Bạn có thể kéo tôi không?
Ви можете взяти мене на буксир?
vi možete vzâti mene na buksir?
Bánh xe phải được thay.
Треба поміняти шини.
treba pomіnâti šini.
Hết xăng.
Бак пустий.
bak pustij.
Hết pin.
Акумулятор сів.
akumulâtor sіv.
15. đi Taxi
Взяти таксі
Taxi
Таксі
taksі
Tôi muốn đến ...
Мені треба до ...
menі treba do ...
Tiếp tục!
Далі!
dalі!
Dừng lại!
Стоп!
stop!
Chậm lại!
Повільніше!
povіl′nіše!
Nhanh hơn!
Швидше!
švidše!
Làm ơn chờ chút!
Зачекайте, будь ласка!
začekajte, bud′ laska!
Làm ơn chạy ...
Будь ласка, їдьте ...
bud′ laska, їd′te ...
sang phải
вправо
vpravo
sang trái
вліво
vlіvo
thẳng
прямо
prâmo
16. phương tiện giao thông công cộng
Громадський транспорт
Tôi muốn ...
Мені потрібен ...
menі potrіben ...
một vé một chiều
квиток в один кінець
kvitok v odin kіnec′
vé về
квиток в обидва кінці
kvitok v obidva kіncі
sự trễ
запізнення
zapіznennâ
Có chuyến đi thẳng không?
Чи існує прямий рейс?
či іsnuє prâmij rejs?
Tôi có phải dập vé không?
Чи треба компостувати квиток?
či treba kompostuvati kvitok?
Chuyến tàu tới ... ở đường ray nào?
З якої колії відправляється поїзд до ... ?
z âkoї kolії vіdpravlâєt′sâ poїzd do ... ?
Tôi phải chuyển ở đâu?
Де мені пересісти?
de menі peresіsti?
Trạm tiếp theo là gì?
Яка наступна зупинка?
âka nastupna zupinka?
Khi nào chúng ta tới nơi?
Коли ми прибуваємо?
koli mi pribuvaєmo?
17. địa danh
Огляд пам'яток
Giờ mở cửa
час роботи
čas roboti
Giá vé vào cửa
платня за вхід
platnâ za vhіd
Có giảm giá cho ...
Чи є знижки для ...?
či є znižki dlâ ...?
trẻ con?
дітей?
dіtej?
sinh viên?
студентів?
studentіv?
nguời về hưu?
пенсіонерів?
pensіonerіv?
người tàn tật?
інвалідів?
іnvalіdіv?
Tôi muốn thăm ...
Я хочу оглянути ... .
â hoču oglânuti ... .
viện bảo tàng
музей
muzej
lâu đài
замок
zamok
pháo đài
фортеця
fortecâ
trung tâm
центр міста
centr mіsta
tu viện
монастир
monastir
nhà thờ
церква
cerkva
giáo đường hồi giáo
мечеть
mečet′
giáo đường do thái
синагога
sinagoga
ngôi miếu/ ngôi đền
храм
hram
công viên
парк
park
công viên quốc gia
національний парк
nacіonal′nij park
thăm quan thành phố
екскурсія містом
ekskursіâ mіstom
18. trả tiền
Числа
số không
нуль
nul′
một
один
odin
hai
два
dva
ba
три
tri
bốn
чотири
čotiri
năm
п'ять
p'ât′
sáu
шість
šіst′
bảy
сім
sіm
tám
вісім
vіsіm
chín
дев'ять
dev'ât′
mười
десять
desât′
mười một
одинадцять
odinadcât′
mười hai
дванадцять
dvanadcât′
mười ba
тринадцять
trinadcât′
mười bốn
чотирнадцять
čotirnadcât′
mười năm
п'ятнадцять
p'âtnadcât′
mười sáu
шістнадцять
šіstnadcât′
mười bảy
сімнадцять
sіmnadcât′
mười tám
вісімнадцять
vіsіmnadcât′
mười chín
дев'ятнадцять
dev'âtnadcât′
hai mươi
двадцять
dvadcât′
hai mốt
двадцять один
dvadcât′ odin
ba mươi
тридцять
tridcât′
bốn mươi
сорок
sorok
năm mươi
п'ятдесят
p'âtdesât
sáu mươi
шістдесят
šіstdesât
bảy mươi
сімдесят
sіmdesât
tám mươi
вісімдесят
vіsіmdesât
chín mươi
дев'яносто
dev'ânosto
một trăm
сто
sto
một nghìn
тисяча
tisâča
một triệu
мільйон
mіl′jon
một đôi
декілька
dekіl′ka
19. đi bác sỹ
У лікарів
Tôi bị .../ Tôi không bị...
Я .../ Я не ...
â .../ â ne ...
Người du lịch đồng hành của tôi bị .../ Người du lịch đồng hành của tôi không bị ...
Мій супутник .../ Мій супутник не ...
mіj suputnik .../ mіj suputnik ne ...
Chồng tôi bị .../ Chồng tôi không bị ...
Мій чоловік .../ Мій чоловік не ...
mіj čolovіk .../ mіj čolovіk ne ...
Vợ tôi bị .../ Vợ tôi không bị ...
Моя дружина .../ Моя дружина не ...
moâ družina .../ moâ družina ne ...
Con tôi bị .../ Con tôi không bị ...
Моя дитина .../ Моя дитина не ... (f)
moâ ditina .../ moâ ditina ne ... (f)
dị ứng
алергік
alergіk
người mắc bệnh tiểu đường
діабетик
dіabetik
bệnh thiếu oxy huyết
боїться вишини
boїt′sâ višini
mang bầu
вагітна
vagіtna
khát
хоче пити
hoče piti
đói
хоче їсти
hoče їsti
đau ở đây
болить тут
bolit′ tut
Tôi bị chóng mặt.
У мене крутиться голова.
u mene krutit′sâ golova.
ruột thừa
кишечник
kišečnik
máu
кров
krov
Tôi cần một bác sĩ.
Мені потрібен лікар.
menі potrіben lіkar.
Tôi phải vào bệnh viện.
Мені треба в лікарню.
menі treba v lіkarnû.
Tôi đã bị tiêm./ Tôi đã không bị tiêm.
Мені робили щеплення./ Мені не робили щеплення.
menі robili ŝeplennâ./ menі ne robili ŝeplennâ.
Tôi đã bị buồn nôn./ Tôi đã không bị buồn nôn.
Мене вирвало./ Мене не вирвало.
mene virvalo./ mene ne virvalo.
Tôi cần thuốc để chống ...
Мені потрібні ліки проти ...
menі potrіbnі lіki proti ...
Tôi không thể cử động được.
Я не можу цим поворушити.
â ne možu cim povorušiti.
thuốc giảm đau
знеболювальне
znebolûval′ne
thuốc kháng sinh
антибіотики
antibіotiki
miếng băng dán
пластир
plastir
băng
пов'язка
pov'âzka
thuốc viên
ліки
lіki
viên nén vệ sinh
тампон
tampon
băng vệ sinh
прокладка
prokladka
bao cao su
презерватив
prezervativ
khăn giấy
серветки
servetki
đơn thuốc
рецепт
recept
mỗi ngày hai lần
два рази на день
dva razi na den′
nóng
гаряче
garâče
lạnh
холодне
holodne
20. thời gian
Час
Mấy giờ rồi?
Котра година?
kotra godina?
hai giờ
дві години
dvі godini
hai giờ mười lăm
чверть на третю
čvert′ na tretû
hai rưỡi
пів третьої
pіv tret′oї
ba giờ kém mười lăm
без п'ятнадцяти третя
bez p'âtnadcâti tretâ
ba giờ kém năm
без п'яти третя
bez p'âti tretâ
mỗi sáng
зранку
zranku
mỗi trưa
вдень
vden′
mỗi tối
ввечері
vvečerі
mỗi đêm
вночі
vnočі
tuần tới
наступного тижня
nastupnogo tižnâ
tuần vừa rồi
минулого тижня
minulogo tižnâ
hôm qua
вчора
včora
hôm nay
сьогодні
s′ogodnі
sáng
завтра
zavtra
trong ... ngày
через ... дні(в)
čerez ... dnі(v)
trước ... ngày
... дні(в) тому
... dnі(v) tomu
thứ hai
Понеділок (Пн)
ponedіlok (pn)
thứ ba
Вівторок (Вт)
vіvtorok (vt)
thứ tư
Середа (Ср)
sereda (sr)
thứ năm
Четвер (Чт)
četver (čt)
thứ sáu
П'ятниця (Пт)
p'âtnicâ (pt)
thứ bảy
Субота (Сб)
subota (sb)
chủ nhật
Неділя (Нд)
nedіlâ (nd)
tháng giêng/ tháng một
Січень
sіčen′
tháng hai
Лютий
lûtij
tháng ba
Березень
berezen′
tháng tư
Квітень
kvіten′
tháng năm
Травень
traven′
tháng sáu
Червень
červen′
tháng bảy
Липень
lipen′
tháng tám
Серпень
serpen′
tháng chín
Вересень
veresen′
tháng mười
Жовтень
žovten′
tháng mười một
Листопад
listopad
tháng mười hai
Грудень
gruden′
21. màu sắc
Кольори
đen
чорний
čornij
trắng
білий
bіlij
đỏ
червоний
červonij
vàng
жовтий
žovtij
xanh lá cây
зелений
zelenij
xanh da trời
синій
sinіj
nâu
коричневий
koričnevij