1.
Comprare il gelato
Mua kem
È una calda giornata estiva.
Đó là một ngày hè nóng bức.
Un ragazzo va nel negozio di gelati.
Một cậu bé đi đến cửa hàng kem.
Vuole comprare un gelato.
Cậu ấy muốn mua một cây kem.
Vede molti gusti diversi.
Cậu ấy thấy nhiều hương vị khác nhau.
Cioccolato, vaniglia, fragola e altro.
Sô-cô-la, vani, dâu và nhiều hơn nữa.
Non riesce a decidere.
Cậu ấy không thể quyết định được.
Chiede consiglio alla commessa.
Cậu ấy hỏi người bán hàng về lời khuyên.
Lei gli consiglia il gusto mango.
Cô ấy khuyên cậu ấy nên chọn hương vị xoài.
Lo prova e gli piace.
Cậu ấy thử nó và cậu ấy thích nó.
Compra il gelato al mango.
Cậu ấy mua kem hương vị xoài.
È contento della sua scelta.
Cậu ấy hạnh phúc với sự lựa chọn của mình.
Torna a casa e si gode il suo gelato.
Cậu ấy về nhà và thưởng thức cây kem của mình.
È una bella giornata.
Đó là một ngày đẹp.
2.
Frasi di livello A1 per l'uso dei verbi al presente
Câu cấp độ A1 để sử dụng động từ ở thì hiện tại
Mangio una mela.
Tôi ăn một quả táo.
Vai a scuola.
Bạn đi học.
Lui beve acqua.
Anh ấy uống nước.
Lei dorme.
Cô ấy ngủ.
Giochiamo a calcio.
Chúng tôi chơi bóng đá.
Leggete un libro.
Các bạn đọc một quyển sách.
Loro ballano.
Họ nhảy múa.
Guardo un film.
Tôi xem một bộ phim.
Cantate una canzone.
Bạn hát một bài hát.
Lui cucina il cibo.
Anh ấy nấu đồ ăn.
Lei nuota.
Cô ấy bơi lội.
Noi ridiamo.
Chúng tôi cười.
Voi correte.
Các bạn chạy.
Loro studiano.
Họ học.
Io disegno.
Tôi vẽ.
Tu parli.
Bạn nói chuyện.
Lui scrive.
Anh ấy viết.
Lei ascolta musica.
Cô ấy nghe nhạc.
Noi guidiamo l'auto.
Chúng tôi lái xe.
Voi ballate.
Các bạn nhảy múa.
3.
Conversazione: Saluta qualcuno che conosci
Cuộc trò chuyện: Chào một người bạn biết
Ciao Peter, come stai?
Chào Peter, cậu khỏe không?
Non ti ho visto da molto tempo.
Lâu rồi tôi không thấy cậu.
Hai passato una buona giornata?
Cậu có một ngày tốt không?
Com'è stato il tuo fine settimana?
Cuối tuần của cậu thế nào?
Cosa hai fatto?
Cậu đã làm gì?
È stato bello?
Có vui không?
È bello vederti.
Thật vui được nhìn thấy cậu.
Non vedo l'ora del nostro prossimo incontro.
Tôi rất mong chờ cuộc họp kế tiếp của chúng ta.
Ci vediamo dopo!
Hẹn gặp lại sau!
1.
Adottare uno stile di vita più sano
Chấp nhận lối sống lành mạnh hơn
Mehmet ha sempre mangiato pizza e fast food.
Mehmet lúc nào cũng ăn pizza và thức ăn nhanh.
Ma ora vuole mangiare più sano.
Nhưng giờ anh ấy muốn ăn uống lành mạnh hơn.
Va al mercato e compra verdure e frutta.
Anh ấy đi chợ và mua rau cải và trái cây.
Cucina a casa e non mangia più fast food.
Anh ấy nấu ăn ở nhà và không còn ăn thức ăn nhanh nữa.
Mehmet inizia anche a fare sport.
Mehmet cũng bắt đầu tập thể dục.
Va in palestra.
Anh ấy đến phòng tập gym.
Corre un'ora ogni giorno.
Anh ấy chạy bộ mỗi ngày một giờ.
Si sente meglio e ha più energia.
Anh ấy cảm thấy tốt hơn và có nhiều năng lượng hơn.
I suoi amici notano il cambiamento.
Bạn bè của anh ấy nhận thấy sự thay đổi.
Dicono: "Mehmet, stai bene!"
Họ nói: "Mehmet, bạn trông rất tốt!"
Mehmet è felice con il suo nuovo stile di vita.
Mehmet hạnh phúc với lối sống mới của mình.
Dice: "Mi sento più sano e più forte."
Anh ấy nói: "Tôi cảm thấy khỏe mạnh hơn và mạnh mẽ hơn."
Mehmet ha adottato uno stile di vita più sano ed è felice.
Mehmet đã áp dụng lối sống khỏe mạnh hơn và anh ấy rất hạnh phúc.
2.
Frasi A2 che illustrano l'uso dei pronomi personali in vari contesti
Các câu A2 mô tả việc sử dụng đại từ nhân xưng trong các ngữ cảnh khác nhau
Cucina spesso la pasta perché ama l'Italia.
Cô ấy thường nấu mì vì cô ấy yêu Ý.
L'abbiamo incontrato nel parco e abbiamo passato un bel momento.
Chúng tôi đã gặp anh ấy ở công viên và đã có một thời gian tuyệt vời.
Potete venirci a trovare quando volete.
Các bạn cứ thoải mái đến thăm chúng tôi.
Posso aiutarti a trovare il libro?
Tôi có thể giúp bạn tìm cuốn sách không?
Stanno guardando un film al cinema.
Họ đang xem phim tại rạp chiếu phim.
Gli piace il suo cappello perché è colorato.
Anh ấy thích cái nón của cô ấy vì nó rực rỡ.
Va a fare una passeggiata con il suo cane.
Cô ấy đang dạo bộ cùng chó của mình.
Abbiamo programmato un viaggio in Grecia.
Chúng tôi đã lên kế hoạch một chuyến du lịch đến Hy Lạp.
Potresti passarmi il sale, per favore?
Bạn có thể đưa tôi cái muối được không?
Lui ripara la sua auto perché lei non può farlo.
Anh ấy đang sửa xe của cô ấy vì cô ấy không thể làm được.
Amano il loro lavoro perché è creativo.
Họ yêu công việc của mình vì nó sáng tạo.
Posso portarti un bicchiere d'acqua?
Tôi có thể mang cho bạn một ly nước không?
Le regala una rosa ogni giorno.
Anh ấy tặng cô ấy một bông hồng mỗi ngày.
Verranno da noi domani.
Họ sẽ đến nhà chúng ta ngày mai.
Puoi trasmettergli il messaggio?
Bạn có thể chuyển tin nhắn đến anh ấy không?
Ci racconta una storia divertente.
Cô ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện hài hước.
Siete sempre i benvenuti.
Các bạn luôn được hoan nghênh.
Posso darti il libro?
Tôi có thể đưa sách cho bạn không?
Lui scrive loro una lettera.
Anh ấy viết thư cho họ.
Mi ha dato un regalo.
Cô ấy đã tặng tôi một món quà.
3.
Conversazione: Discussione sulla tua routine quotidiana e quello che fai durante il giorno
Cuộc trò chuyện: Thảo luận về lịch trình hàng ngày của bạn và những gì bạn làm trong ngày
Mi sveglio ogni mattina alle sette.
Mỗi sáng tôi thức dậy lúc bảy giờ.
Dopo, mi lavo i denti e faccio la doccia.
Sau đó, tôi đánh răng và tắm.
Faccio colazione e bevo caffè per iniziare la giornata.
Tôi ăn sáng và uống cà phê để bắt đầu một ngày mới.
Poi vado a lavorare e lavoro fino alle cinque.
Sau đó, tôi đi làm và làm việc đến năm giờ.
Dopo il lavoro, vado in palestra.
Sau khi làm việc, tôi đi tập gym.
Di solito cucino la cena e poi guardo la televisione.
Tôi thường nấu bữa tối và sau đó xem ti vi.
Prima di andare a dormire, leggo un libro.
Trước khi đi ngủ, tôi đọc sách.
Di solito vado a letto verso le dieci.
Tôi thường đi ngủ vào lúc mười giờ.
Questa è la mia routine quotidiana.
Đó là thói quen hàng ngày của tôi.
1.
Pianificazione e realizzazione di un progetto di ristrutturazione domestica
Lập kế hoạch và thực hiện một dự án cải tạo nhà
Il mio nome è Sarah e vivo a Seattle.
Tên tôi là Sarah và tôi sống ở Seattle.
La mia passione è ristrutturare vecchie case.
Đam mê của tôi là tu sửa những ngôi nhà cũ.
Recentemente ho acquistato una vecchia casa vittoriana.
Gần đây tôi đã mua một ngôi nhà kiểu Victorian cũ.
Era in cattive condizioni, ma vedevo potenziale.
Nó đã ở trong tình trạng tồi tệ, nhưng tôi thấy nó có tiềm năng.
Ho iniziato a pianificare il restauro.
Tôi đã bắt đầu lập kế hoạch để tu sửa nó.
Prima ho stilato un elenco dei lavori necessari.
Đầu tiên, tôi đã tạo ra một danh sách các công việc cần làm.
Poi ho iniziato a cercare artigiani.
Sau đó, tôi bắt đầu tìm kiếm thợ thủ công.
Non è stato facile trovare le persone giuste.
Việc tìm kiếm những người phù hợp không phải là dễ dàng.
Ma non ho rinunciato e alla fine ho trovato un grande team.
Nhưng tôi không từ bỏ và cuối cùng tôi đã tìm được một đội ngũ tuyệt vời.
Abbiamo iniziato a ristrutturare la casa.
Chúng tôi bắt đầu tu sửa ngôi nhà.
È stato un grosso lavoro, ma abbiamo affrontato la sfida.
Đó là rất nhiều công việc, nhưng chúng tôi đã đối diện với thách thức.
Ogni giorno vedevo miglioramenti ed era molto gratificante.
Mỗi ngày tôi đều thấy sự cải thiện và điều đó rất thỏa mãn.
Alla fine la casa era pronta e ero orgogliosa di quello che avevamo raggiunto.
Cuối cùng, ngôi nhà đã hoàn thành và tôi tự hào về những gì chúng tôi đã đạt được.
La vecchia casa vittoriana era ora una bellissima casa.
Ngôi nhà Victorian cũ giờ đây đã trở thành một ngôi nhà đẹp tuyệt vời.
È stato un processo lungo e faticoso, ma ne è valsa la pena.
Đó là một quá trình dài và mệt mỏi, nhưng nó đáng giá.
Non vedo l'ora di iniziare il mio prossimo progetto di ristrutturazione.
Tôi mong chờ bắt đầu dự án tu sửa tiếp theo của mình.
2.
Frasi B1 che dimostrano l'uso corretto dei pronomi possessivi
Câu B1 chứng minh sử dụng đúng của đại từ sở hữu
La tua gentilezza è ciò che apprezzo di più in te.
Sự tốt bụng của bạn là điều mà tôi đánh giá cao nhất ở bạn.
La loro vecchia casa ha un fascino particolare.
Ngôi nhà cũ của họ có một vẻ đẹp riêng biệt.
Il suo modo di scrivere è molto unico.
Phong cách viết của anh ấy rất độc đáo.
La nostra nonna ci ha lasciato questa collana.
Bà ngoại của chúng tôi để lại cho chúng tôi chiếc dây chuyền này.
Il suo entusiasmo per l'arte è contagioso.
Sự hứng thú của anh ấy đối với nghệ thuật thật sự làm người khác bị lây.
Questo è il suo ristorante preferito in città.
Đó là nhà hàng yêu thích của cô ấy trong thành phố.
La tua onestà è ammirevole.
Sự thành thật của bạn thật đáng ngưỡng mộ.
La nostra casa ha una bellissima vista sul mare.
Ngôi nhà của chúng tôi có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.
La sua creatività è veramente impressionante.
Sự sáng tạo của cô ấy thực sự ấn tượng.
Suo padre ha una grande biblioteca.
Cha của cô ấy có một thư viện lớn.
Il mio amico ha perso le sue chiavi.
Bạn của tôi đã mất chìa khóa của mình.
La sua insegnante è molto severa.
Cô giáo của cô ấy rất nghiêm khắc.
Tuo fratello ha un grande senso dell'umorismo.
Anh trai của bạn có khiếu hài hước tuyệt vời.
Questa è la nostra nuova auto.
Đây là chiếc xe mới của chúng tôi.
Le sue scarpe sono molto eleganti.
Giày của cô ấy rất thanh lịch.
Mio padre ha costruito questo tavolo da solo.
Cha tôi tự mình đã xây cái bàn này.
La sua gatta è molto dolce.
Con mèo của cô ấy rất dễ thương.
Tua madre cucina magnificamente.
Mẹ của bạn nấu ăn xuất sắc.
I suoi fratelli sono molto sportivi.
Anh chị em của anh ấy rất thể thao.
Questo è il suo film preferito.
Đó là bộ phim yêu thích của cô ấy.
3.
Conversazione: Discussione sui tuoi film e serie TV preferiti, inclusi generi e attori
Cuộc trò chuyện: Thảo luận về các bộ phim và chương trình truyền hình yêu thích của bạn, bao gồm thể loại và diễn viên
Che tipo di film e serie TV preferisci guardare?
Bạn thích xem loại phim và chương trình truyền hình nào nhất?
Mi piacciono molto i film di fantascienza e d'avventura.
Tôi rất thích các bộ phim khoa học viễn tưởng và phiêu lưu.
Hai un attore o un'attrice preferito/a?
Bạn có diễn viên nam hay diễn viên nữ yêu thích nào không?
Sì, sono un grande fan di Leonardo DiCaprio.
Có, tôi là một fan lớn của Leonardo DiCaprio.
Quale serie TV consigli di più?
Bạn khuyên người khác nên xem chương trình truyền hình nào nhất?
Consiglio 'Stranger Things', la serie è molto emozionante.
Tôi khuyên bạn nên xem 'Stranger Things', series này rất thú vị.
Qual è il tuo film preferito di tutti i tempi?
Bộ phim yêu thích của bạn mọi thời đại là gì?
Il mio film preferito è 'Il Padrino'.
Bộ phim yêu thích của tôi là 'Bố Già'.
Mi piacciono anche i documentari, in particolare quelli che trattano la natura e l'ambiente.
Tôi cũng thích các phim tài liệu, đặc biệt là những phim về thiên nhiên và môi trường.
1.
Lavoro pionieristico per l'innovazione nelle tecnologie dell'energia rinnovabile
Công trình tiên phong cho sự bứt phá trong công nghệ năng lượng tái tạo
Io sono Zainab, una scienziata inventiva da Kuala Lumpur, Malesia.
Tôi là Zainab, một nhà khoa học sáng tạo từ Kuala Lumpur, Malaysia.
La mia visione è quella di fornire al mondo energia sostenibile sviluppando nuove tecnologie.
Tầm nhìn của tôi là cung cấp năng lượng bền vững cho thế giới bằng cách phát triển công nghệ mới.
Un giorno, ho scoperto un modo per produrre celle solari in modo più efficiente e a costi più bassi.
Một ngày, tôi phát hiện ra cách làm tăng hiệu quả và giảm giá thành của tế bào năng lượng mặt trời.
Questo faciliterebbe l'accesso all'energia pulita per molte persone in tutto il mondo.
Điều này sẽ giúp nhiều người trên thế giới dễ dàng tiếp cận năng lượng sạch.
Tuttavia, il lavoro è stato impegnativo e ha richiesto molti anni di intensa ricerca e sviluppo.
Tuy nhiên, công việc này khá thách thức và đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ.
Dopo innumerevoli esperimenti e miglioramenti, siamo riusciti a portare la tecnologia alla maturità di mercato.
Sau biết bao thí nghiệm và cải tiến, chúng tôi đã đưa công nghệ này đến sẵn sàng cho thị trường.
La svolta è arrivata quando una grande azienda energetica ha mostrato interesse per la nostra tecnologia.
Bước đột phá đến khi một công ty năng lượng lớn quan tâm đến công nghệ của chúng tôi.
Hanno investito nella nostra azienda e ci hanno aiutato ad aumentare la produzione.
Họ đã đầu tư vào công ty của chúng tôi và giúp chúng tôi tăng cường sản xuất.
Le nostre fonti di energia rinnovabile sono state utilizzate in tutto il mondo e hanno contribuito a ridurre le emissioni di carbonio.
Nguồn năng lượng tái tạo của chúng tôi đã được sử dụng toàn cầu và đã góp phần giảm thiểu lượng khí thải carbon.
Oggi sono orgogliosa di aver contribuito a rendere il mondo un posto migliore.
Hôm nay, tôi tự hào vì đã góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
Ma il viaggio non finisce qui.
Nhưng chuyến đi không dừng lại ở đây.
Sono determinata a continuare a sviluppare tecnologie innovative che migliorano la nostra vita e proteggono il nostro pianeta.
Tôi quyết tâm tiếp tục phát triển các công nghệ đổi mới, những công nghệ sẽ cải thiện cuộc sống của chúng ta và bảo vệ hành tinh của chúng ta.
2.
Frasi B2 sul ruolo dei pronomi dimostrativi
Câu B2 về vai trò của đại từ chỉ định
Quegli alberi che vedi sullo sfondo hanno diversi secoli.
Những cây mà bạn thấy phía sau đó đã sống nhiều thế kỷ.
Questo dipinto appeso nell'angolo risale al Rinascimento.
Bức tranh này, cái mà treo ở góc, đến từ thời Phục Hưng.
Questi libri qui sono la base della mia ricerca.
Những cuốn sách này là nền tảng cho nghiên cứu của tôi.
Quegli uccelli nella gabbia sono specie rare.
Những con chim đó trong lồng là những loài hiếm.
Questi fiori che hai piantato sono fioriti magnificamente.
Những bông hoa mà bạn đã trồng đã nở rất tốt.
Quelle sculture lì risalgono al XVIII secolo.
Những bức tượng đó đến từ thế kỷ 18.
Questa città in cui vivo ha una storia ricca.
Thành phố mà tôi sống có một lịch sử giàu có.
Quell'uomo là è uno scrittore famoso.
Người đàn ông kia là một nhà văn nổi tiếng.
Questa montagna che vedi è la più alta della regione.
Ngọn núi mà bạn thấy đó là cao nhất trong khu vực.
Questa storia che stai raccontando è affascinante.
Câu chuyện mà bạn kể thật là hấp dẫn.
Quelle nuvole lì annunciano una tempesta.
Những đám mây kia đang báo hiệu một cơn bão sắp đến.
Questo ponte che stiamo attraversando è stato costruito nel secolo scorso.
Cây cầu mà chúng ta đang qua được xây dựng trong thế kỷ trước.
Questa poesia che hai recitato mi ha profondamente toccato.
Bài thơ mà bạn đã đọc đã làm tôi cảm động sâu sắc.
Quel fiume che abbiamo visto ieri è molto conosciuto.
Con sông mà chúng ta đã thấy hôm qua rất nổi tiếng.
Queste parole che hai detto rimangono con me.
Những lời mà bạn đã nói sẽ ở lại với tôi.
Quella nave là fuori è molto vecchia.
Con tàu kia rất cũ.
Questo melo qui è stato piantato da mio nonno.
Cây táo này được ông tôi trồng.
Quella canzone che canta è molto bella.
Bài hát mà cô ấy đang hát rất đẹp.
Questa esperienza che hai fatto è molto preziosa.
Kinh nghiệm mà bạn đã có rất quý báu.
Quella montagna che si vede in lontananza è una meta popolare per gli escursionisti.
Ngọn núi mà chúng ta thấy từ xa đó là một điểm đến phổ biến cho những người yêu thích đi bộ đường dài.
3.
Conversazione: Condividi le tue avventure di viaggio e discuti di incontri culturali
Cuộc trò chuyện: Chia sẻ những cuộc phiêu lưu du lịch của bạn và thảo luận về các cuộc gặp gỡ văn hóa
Durante il mio viaggio in Thailandia, ho incontrato un affascinante mix di tradizione e modernità.
Trong chuyến du lịch của tôi đến Thái Lan, tôi đã gặp một sự pha trộn hấp dẫn giữa truyền thống và hiện đại.
Avete mai visitato i affascinanti templi di Angkor in Cambogia?
Bạn đã bao giờ thăm những ngôi đền huyền bí của Angkor ở Campuchia chưa?
L'ospitalità delle persone in Giappone mi ha profondamente impressionato.
Sự hiếu khách của người dân Nhật Bản đã ấn tượng sâu đậm trong tôi.
Quali esperienze culturali straordinarie avete avuto nei vostri viaggi?
Bạn đã trải qua những trải nghiệm văn hóa phi thường nào trong các chuyến du lịch của mình?
L'incredibile architettura di Dubai è un vero spettacolo per gli occhi.
Kiến trúc ngoạn mục ở Dubai thực sự là một món ngon cho đôi mắt.
Avete sperimentato le uniche tradizioni culinarie dell'India?
Bạn đã trải nghiệm những truyền thống ẩm thực độc đáo của Ấn Độ chưa?
Il mio trekking attraverso la foresta pluviale peruviana è stata una vera avventura.
Cuộc đi bộ đường dài qua rừng mưa Peru của tôi đã là một cuộc phiêu lưu thực sự.
Quali paesi avete visitato che hanno avuto un profondo impatto su di voi?
Bạn đã thăm những quốc gia nào mà chúng đã có ảnh hưởng sâu sắc đến bạn?
L'incontro con i Maasai in Kenya è stata un'esperienza che cambia la vita.
Cuộc gặp gỡ với người Maasai ở Kenya đã là một trải nghiệm thay đổi cuộc sống của tôi.
Viaggiare non solo ci apre gli occhi, ma anche il cuore alle nuove culture.
Du lịch không chỉ mở rộng tầm nhìn của chúng ta mà còn mở rộng trái tim đối với những nền văn hóa mới.
1.
Guidare un progetto di ricerca all'avanguardia nella genetica
Đảm nhiệm việc lãnh đạo một dự án nghiên cứu tiên tiến trong lĩnh vực kỹ thuật gen
Marta, un'eccellente genetista nella vibrante città di San Francisco, si trovava di fronte a una sfida.
Marta, một nhà di truyền học xuất sắc ở thành phố sôi động San Francisco, đứng trước một thách thức.
Guidava un team di scienziati nell'esecuzione di un progetto di ricerca all'avanguardia sulla modifica genetica delle piante.
Cô lãnh đạo một đội ngũ các nhà khoa học trong việc thực hiện một dự án nghiên cứu cắt nhấp về sửa đổi gen của cây trồng.
Cercavano di modificare il grano in modo che potesse crescere in condizioni climatiche estreme.
Họ cố gắng biến đổi lúa mì để nó có thể phát triển trong điều kiện khí hậu cực đoan.
Marta trascorreva innumerevoli ore in laboratorio, analizzava sequenze genetiche e modificava geni.
Marta dành hàng giờ liền trong phòng thí nghiệm, phân tích trình tự gen và chỉnh sửa gen.
Nonostante le sfide e l'incertezza, ha sempre mantenuto il suo ottimismo e la sua determinazione.
Mặc dù những khó khăn và sự bất định, cô luôn giữ vững niềm lạc quan và quyết tâm của mình.
Credeva fermamente che il suo lavoro avesse il potenziale per cambiare il mondo e combattere la fame e la povertà.
Cô tin chắc rằng công việc của mình có khả năng thay đổi thế giới và chiến đấu chống lại nạn đói và nghèo đói.
Marta e il suo team lavoravano instancabilmente, sempre alla ricerca della prossima svolta.
Marta và đội của mình đã làm việc không mệt mỏi, luôn tìm kiếm sự đột phá tiếp theo.
Hanno superato i contrattempi, celebrato piccole vittorie e continuamente appreso.
Họ vượt qua những khó khăn, ăn mừng những chiến thắng nhỏ và luôn học hỏi.
Dopo anni di ricerca e innumerevoli esperimenti, hanno finalmente raggiunto un importante successo.
Sau nhiều năm nghiên cứu và hàng loạt thí nghiệm, họ cuối cùng đã đạt được một bước đột phá quan trọng.
Avevano creato una varietà di grano geneticamente modificata che poteva prosperare in condizioni estreme.
Họ đã tạo ra một giống lúa mì biến đổi gen có thể phát triển mạnh mẽ trong điều kiện khắc nghiệt.
Marta provò un'ondata di orgoglio e soddisfazione nel vedere il successo del suo lavoro.
Marta cảm thấy một làn sóng tự hào và đầy lòng khi thấy thành quả của công việc của mình.
La sua ricerca aveva il potenziale per aiutare milioni di persone e combattere la fame nel mondo.
Nghiên cứu của cô có tiềm năng giúp đỡ hàng triệu người và chiến đấu chống lại nạn đói trên thế giới.
Era orgogliosa di far parte di un lavoro così rivoluzionario che spostava i limiti del possibile.
Cô tự hào vì là một phần của một công việc tiên phong, đẩy lùi ranh giới của khả năng.
Con un senso di speranza e ottimismo, Marta guardava al futuro, pronta per le prossime sfide che avrebbe incontrato.
Với một tình cảm hy vọng và lạc quan, Marta nhìn về tương lai, sẵn sàng cho những thách thức tiếp theo mà cô sẽ đối mặt trên con đường của mình.
2.
Conversazione: Parlando delle tue esperienze in ruoli di leadership e gestione del team
Trò chuyện: Nói về những kinh nghiệm của bạn trong vai trò lãnh đạo và quản lý nhóm
Nel mio ruolo di leader del team, ho rapidamente realizzato che una comunicazione efficace è cruciale.
Trong vai trò là người lãnh đạo nhóm của tôi, tôi nhanh chóng nhận ra rằng giao tiếp hiệu quả là quan trọng.
A volte è necessario prendere decisioni difficili che riguardano l'intero team.
Đôi khi, cần phải đưa ra những quyết định khó khăn ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm.
Era mia responsabilità motivare il team e allo stesso tempo garantire che il lavoro venisse svolto in modo efficace.
Nhiệm vụ của tôi là động viên nhóm và đồng thời đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả.
Ho imparato che capire i punti di forza e di debolezza individuali di ogni membro del team è di grande importanza.
Tôi đã học rằng việc hiểu rõ sức mạnh và điểm yếu cá nhân của mỗi thành viên trong nhóm là rất quan trọng.
A volte ho dovuto risolvere conflitti all'interno del team e trovare un compromesso equo.
Đôi khi, tôi phải giải quyết xung đột trong nhóm và tìm ra một sự thỏa thuận công bằng.
Creare una cultura aperta e di sostegno è stata una parte importante della mia filosofia di leadership.
Việc phát triển một văn hóa mở cửa và hỗ trợ là một phần quan trọng trong triết lý lãnh đạo của tôi.
Apprezzare il contributo di ciascuno e promuovere la coesione sono stati la chiave del nostro successo.
Việc đánh giá cao đóng góp của mỗi cá nhân và khuyến khích sự đoàn kết đã là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi.
Ho anche riconosciuto la necessità di fornire e ricevere feedback continuo per promuovere la crescita e il miglioramento.
Tôi cũng đã nhận ra sự cần thiết của việc đưa ra và nhận phản hồi liên tục để thúc đẩy sự phát triển và cải thiện.
La mia esperienza mi ha mostrato che la leadership significa ispirare gli altri a dare il meglio di sé.
Kinh nghiệm của tôi đã chỉ ra rằng lãnh đạo nghĩa là truyền cảm hứng cho người khác để họ đưa ra hết mình.
1.
Coordinamento di una risposta globale ad un massiccio attacco cibernetico alle infrastrutture critiche
Phối hợp một phản ứng toàn cầu đối với một cuộc tấn công mạng lớn vào cơ sở hạ tầng quan trọng
Era una notte tranquilla e stellata quando messaggi di allarme sinistri iniziarono ad apparire sugli schermi dei centri di sicurezza in tutto il mondo.
Đó là một đêm yên tĩnh và đầy sao, khi mà những thông báo cảnh báo đầy tai hại bắt đầu xuất hiện trên màn hình của các trung tâm an ninh trên khắp thế giới.
Io sono Jin-ho, un analista di sicurezza di rete di alto livello con sede a Seoul, e avevo appena posato la mia tazza di caffè quando il primo segnale di allarme ha iniziato a lampeggiare sul mio schermo.
Tôi là Jin-ho, một phân tích viên an ninh mạng cấp cao đặt tại Seoul, và tôi vừa đặt cốc cà phê xuống khi tín hiệu cảnh báo đầu tiên bắt đầu nháy trên màn hình của tôi.
In pochi secondi mi sono reso conto che non stavamo affrontando un normale incidente di sicurezza.
Trong vòng vài giây, tôi đã nhận ra rằng chúng ta không phải đối phó với một sự cố an ninh hàng ngày.
Un attore non identificato stava conducendo un attacco altamente coordinato alle infrastrutture critiche in tutto il mondo.
Một đối tác không xác định đã tiến hành một cuộc tấn công được phối hợp chặt chẽ vào cơ sở hạ tầng quan trọng trên toàn thế giới.
Mentre l'entità dell'attacco diventava sempre più chiara, ho chiamato i miei colleghi a Tokyo, Washington e Londra per coordinare un piano di risposta globale.
Khi quy mô của cuộc tấn công trở nên rõ ràng hơn, tôi đã gọi cho các đồng nghiệp của mình tại Tokyo, Washington và London để phối hợp một kế hoạch phản ứng toàn cầu.
La sfida era senza precedenti, ma dovevamo concentrarci su come prendere il controllo in questa crisi globale.
Thách thức là chưa từng có, nhưng chúng ta phải tập trung vào việc kiểm soát trong cuộc khủng hoảng toàn cầu này.
Nel bel mezzo del caos, abbiamo preso contatti con esperti e governi in tutto il mondo per discutere i prossimi passi e coordinare un efficace contrattacco.
Giữa lúc hỗn loạn, chúng tôi liên hệ với các chuyên gia và chính phủ trên khắp thế giới để thảo luận về các bước tiếp theo và phối hợp một biện pháp đối phó hiệu quả.
Questo massiccio attacco sottolinea la necessità che i paesi lavorino insieme per rendere il cyberspazio più sicuro.
Cuộc tấn công quy mô lớn này nhấn mạnh sự cần thiết để các quốc gia phải hợp tác làm cho không gian mạng trở nên an toàn hơn.
2.
Conversazione: Scambio di intuizioni esperte sulla diplomazia internazionale e sulla geopolitica
Cuộc trò chuyện: Chia sẻ chuyên môn về ngoại giao quốc tế và địa chính trị
La geopolitica è una disciplina complessa e dinamica che esamina l'interazione di potere, spazio e tempo a livello globale.
Địa chính trị là một lĩnh vực phức tạp và động, nghiên cứu sự tương tác của quyền lực, không gian và thời gian ở cấp độ toàn cầu.
Come valuteresti l'attuale panorama geopolitico?
Làm thế nào bạn đánh giá bức tranh địa chính trị hiện tại?
Considerando le recenti tensioni e cambiamenti geopolitici, il mondo sembra essere in costante mutamento.
Xét trong bối cảnh những căng thẳng và thay đổi địa chính trị gần đây, thế giới dường như đang phải đối mặt với sự thay đổi liên tục.
Qual è il ruolo della diplomazia in questo contesto in continuo cambiamento?
Ngoại giao đóng vai trò gì trong ngữ cảnh này đang thay đổi liên tục?
La diplomazia funge da strumento fondamentale per promuovere il dialogo, risolvere i conflitti e mantenere le relazioni internazionali.
Ngoại giao hoạt động như một công cụ cơ bản để thúc đẩy đối thoại, giải quyết xung đột và duy trì quan hệ quốc tế.
Potete analizzare un attuale conflitto geopolitico e dare la vostra valutazione?
Bạn có thể phân tích một xung đột địa chính trị hiện tại và đưa ra đánh giá của mình?
Le tensioni persistenti tra le grandi potenze hanno il potenziale di disturbare seriamente l'equilibrio geopolitico.
Những căng thẳng kéo dài giữa các cường quốc có khả năng làm phiền đến sự cân bằng địa chính trị một cách nghiêm trọng.
Come potrebbero le misure diplomatiche contribuire a ridurre tali tensioni?
Các biện pháp ngoại giao có thể đóng góp như thế nào để giảm bớt những căng thẳng như vậy?
Tramite negoziati costruttivi e la volontà di cooperare, i diplomatici possono gettare le basi per un futuro più pacifico.
Thông qua các cuộc đàm phán xây dựng và ý chí hợp tác, các nhà ngoại giao có thể đặt nền tảng cho một tương lai hòa bình hơn.