1.
Buying ice cream
Mua kem
It's a hot summer day.
Đó là một ngày hè nóng bức.
A boy goes to the ice cream shop.
Một cậu bé đi đến cửa hàng kem.
He wants to buy an ice cream.
Cậu ấy muốn mua một cây kem.
He sees many different flavors.
Cậu ấy thấy nhiều hương vị khác nhau.
Chocolate, vanilla, strawberry, and more.
Sô-cô-la, vani, dâu và nhiều hơn nữa.
He can't decide.
Cậu ấy không thể quyết định được.
He asks the saleswoman for advice.
Cậu ấy hỏi người bán hàng về lời khuyên.
She recommends the mango flavor.
Cô ấy khuyên cậu ấy nên chọn hương vị xoài.
He tries it and he likes it.
Cậu ấy thử nó và cậu ấy thích nó.
He buys the mango ice cream.
Cậu ấy mua kem hương vị xoài.
He is happy with his choice.
Cậu ấy hạnh phúc với sự lựa chọn của mình.
He goes home and enjoys his ice cream.
Cậu ấy về nhà và thưởng thức cây kem của mình.
It's a beautiful day.
Đó là một ngày đẹp.
2.
A1 level sentences demonstrating the use of verbs in the present tense
Câu cấp độ A1 để sử dụng động từ ở thì hiện tại
I am eating an apple.
Tôi ăn một quả táo.
You are going to school.
Bạn đi học.
He is drinking water.
Anh ấy uống nước.
She is sleeping.
Cô ấy ngủ.
We are playing football.
Chúng tôi chơi bóng đá.
You are reading a book.
Các bạn đọc một quyển sách.
They are dancing.
Họ nhảy múa.
I am watching a movie.
Tôi xem một bộ phim.
You are singing a song.
Bạn hát một bài hát.
He is cooking the meal.
Anh ấy nấu đồ ăn.
She swims.
Cô ấy bơi lội.
We laugh.
Chúng tôi cười.
You (plural) run.
Các bạn chạy.
They study.
Họ học.
I draw.
Tôi vẽ.
You speak.
Bạn nói chuyện.
He writes.
Anh ấy viết.
She listens to music.
Cô ấy nghe nhạc.
We drive a car.
Chúng tôi lái xe.
You are dancing.
Các bạn nhảy múa.
3.
Conversation: Greet someone you know
Cuộc trò chuyện: Chào một người bạn biết
Hello Peter, how are you?
Chào Peter, cậu khỏe không?
I haven't seen you for a long time.
Lâu rồi tôi không thấy cậu.
Are you having a good day?
Cậu có một ngày tốt không?
How was your weekend?
Cuối tuần của cậu thế nào?
What did you do?
Cậu đã làm gì?
Was it nice?
Có vui không?
It's nice to see you.
Thật vui được nhìn thấy cậu.
I look forward to our next meeting.
Tôi rất mong chờ cuộc họp kế tiếp của chúng ta.
See you later!
Hẹn gặp lại sau!
1.
Adopt a healthier lifestyle
Chấp nhận lối sống lành mạnh hơn
Mehmet has always eaten pizza and fast food.
Mehmet lúc nào cũng ăn pizza và thức ăn nhanh.
But now he wants to eat healthier.
Nhưng giờ anh ấy muốn ăn uống lành mạnh hơn.
He goes to the market and buys vegetables and fruit.
Anh ấy đi chợ và mua rau cải và trái cây.
He cooks at home and doesn't eat fast food anymore.
Anh ấy nấu ăn ở nhà và không còn ăn thức ăn nhanh nữa.
Mehmet also starts exercising.
Mehmet cũng bắt đầu tập thể dục.
He goes to the gym.
Anh ấy đến phòng tập gym.
He runs for an hour every day.
Anh ấy chạy bộ mỗi ngày một giờ.
He feels better and has more energy.
Anh ấy cảm thấy tốt hơn và có nhiều năng lượng hơn.
His friends notice the change.
Bạn bè của anh ấy nhận thấy sự thay đổi.
They say: "Mehmet, you look good!"
Họ nói: "Mehmet, bạn trông rất tốt!"
Mehmet is happy with his new lifestyle.
Mehmet hạnh phúc với lối sống mới của mình.
He says: "I feel healthier and stronger."
Anh ấy nói: "Tôi cảm thấy khỏe mạnh hơn và mạnh mẽ hơn."
Mehmet has adopted a healthier lifestyle and is happy.
Mehmet đã áp dụng lối sống khỏe mạnh hơn và anh ấy rất hạnh phúc.
2.
A2 sentences illustrating the use of personal pronouns in various contexts
Các câu A2 mô tả việc sử dụng đại từ nhân xưng trong các ngữ cảnh khác nhau
She often cooks pasta because she loves Italy.
Cô ấy thường nấu mì vì cô ấy yêu Ý.
We met him in the park and had a great time.
Chúng tôi đã gặp anh ấy ở công viên và đã có một thời gian tuyệt vời.
You are welcome to visit us.
Các bạn cứ thoải mái đến thăm chúng tôi.
Can I help you find the book?
Tôi có thể giúp bạn tìm cuốn sách không?
They are watching a movie in the cinema.
Họ đang xem phim tại rạp chiếu phim.
He likes her hat because it is colorful.
Anh ấy thích cái nón của cô ấy vì nó rực rỡ.
She is walking with her dog.
Cô ấy đang dạo bộ cùng chó của mình.
We have planned a trip to Greece.
Chúng tôi đã lên kế hoạch một chuyến du lịch đến Hy Lạp.
Could you please pass me the salt?
Bạn có thể đưa tôi cái muối được không?
He is fixing her car because she can't.
Anh ấy đang sửa xe của cô ấy vì cô ấy không thể làm được.
They love their job because it is creative.
Họ yêu công việc của mình vì nó sáng tạo.
Can I bring you (formal) a glass of water?
Tôi có thể mang cho bạn một ly nước không?
He gives her a rose every day.
Anh ấy tặng cô ấy một bông hồng mỗi ngày.
They are coming to us tomorrow.
Họ sẽ đến nhà chúng ta ngày mai.
Can you deliver the message to him?
Bạn có thể chuyển tin nhắn đến anh ấy không?
She tells us a funny story.
Cô ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện hài hước.
You are always welcome.
Các bạn luôn được hoan nghênh.
Can I give you the book?
Tôi có thể đưa sách cho bạn không?
He writes them a letter.
Anh ấy viết thư cho họ.
She gave me a gift.
Cô ấy đã tặng tôi một món quà.
3.
Conversation: Discussion about your daily routine and what you do during the day
Cuộc trò chuyện: Thảo luận về lịch trình hàng ngày của bạn và những gì bạn làm trong ngày
I wake up every morning at seven o'clock.
Mỗi sáng tôi thức dậy lúc bảy giờ.
Then, I brush my teeth and take a shower.
Sau đó, tôi đánh răng và tắm.
I have breakfast and drink coffee to start the day.
Tôi ăn sáng và uống cà phê để bắt đầu một ngày mới.
Then I go to work and work until five o'clock.
Sau đó, tôi đi làm và làm việc đến năm giờ.
After work, I go to the gym.
Sau khi làm việc, tôi đi tập gym.
I usually cook my dinner and then watch TV.
Tôi thường nấu bữa tối và sau đó xem ti vi.
Before going to bed, I read a book.
Trước khi đi ngủ, tôi đọc sách.
I usually go to bed around ten o'clock.
Tôi thường đi ngủ vào lúc mười giờ.
This is my daily routine.
Đó là thói quen hàng ngày của tôi.
1.
Planning and implementing a home renovation project
Lập kế hoạch và thực hiện một dự án cải tạo nhà
My name is Sarah and I live in Seattle.
Tên tôi là Sarah và tôi sống ở Seattle.
My passion is renovating old houses.
Đam mê của tôi là tu sửa những ngôi nhà cũ.
I recently bought an old Victorian house.
Gần đây tôi đã mua một ngôi nhà kiểu Victorian cũ.
It was in a bad condition, but I saw potential.
Nó đã ở trong tình trạng tồi tệ, nhưng tôi thấy nó có tiềm năng.
I started planning the renovation.
Tôi đã bắt đầu lập kế hoạch để tu sửa nó.
First, I made a list of necessary works.
Đầu tiên, tôi đã tạo ra một danh sách các công việc cần làm.
Then, I started looking for craftsmen.
Sau đó, tôi bắt đầu tìm kiếm thợ thủ công.
It wasn't easy to find the right people.
Việc tìm kiếm những người phù hợp không phải là dễ dàng.
But I didn't give up and finally found a great team.
Nhưng tôi không từ bỏ và cuối cùng tôi đã tìm được một đội ngũ tuyệt vời.
We began to renovate the house.
Chúng tôi bắt đầu tu sửa ngôi nhà.
It was a lot of work, but we took up the challenge.
Đó là rất nhiều công việc, nhưng chúng tôi đã đối diện với thách thức.
Every day, I saw improvements and it was very fulfilling.
Mỗi ngày tôi đều thấy sự cải thiện và điều đó rất thỏa mãn.
Finally, the house was finished, and I was proud of what we had accomplished.
Cuối cùng, ngôi nhà đã hoàn thành và tôi tự hào về những gì chúng tôi đã đạt được.
The old Victorian house was now a beautiful home.
Ngôi nhà Victorian cũ giờ đây đã trở thành một ngôi nhà đẹp tuyệt vời.
It was a long and exhausting process, but it was worth it.
Đó là một quá trình dài và mệt mỏi, nhưng nó đáng giá.
I am looking forward to starting my next renovation project.
Tôi mong chờ bắt đầu dự án tu sửa tiếp theo của mình.
2.
B1 sentences demonstrating the correct use of possessive pronouns
Câu B1 chứng minh sử dụng đúng của đại từ sở hữu
Your kindness is what I appreciate most about you.
Sự tốt bụng của bạn là điều mà tôi đánh giá cao nhất ở bạn.
Your old house has a special charm.
Ngôi nhà cũ của họ có một vẻ đẹp riêng biệt.
His way of writing is very unique.
Phong cách viết của anh ấy rất độc đáo.
Our grandmother left us this necklace.
Bà ngoại của chúng tôi để lại cho chúng tôi chiếc dây chuyền này.
His enthusiasm for art is infectious.
Sự hứng thú của anh ấy đối với nghệ thuật thật sự làm người khác bị lây.
This is her favorite restaurant in the city.
Đó là nhà hàng yêu thích của cô ấy trong thành phố.
Your honesty is admirable.
Sự thành thật của bạn thật đáng ngưỡng mộ.
Our house has a beautiful view of the sea.
Ngôi nhà của chúng tôi có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.
Her creativity is really impressive.
Sự sáng tạo của cô ấy thực sự ấn tượng.
Her father has a large library.
Cha của cô ấy có một thư viện lớn.
My friend lost his keys.
Bạn của tôi đã mất chìa khóa của mình.
Her teacher is very strict.
Cô giáo của cô ấy rất nghiêm khắc.
Your brother has a great sense of humor.
Anh trai của bạn có khiếu hài hước tuyệt vời.
This is our new car.
Đây là chiếc xe mới của chúng tôi.
Her shoes are very stylish.
Giày của cô ấy rất thanh lịch.
My father built this table himself.
Cha tôi tự mình đã xây cái bàn này.
Her cat is very cute.
Con mèo của cô ấy rất dễ thương.
Your mother cooks excellently.
Mẹ của bạn nấu ăn xuất sắc.
His siblings are very athletic.
Anh chị em của anh ấy rất thể thao.
This is her favorite movie.
Đó là bộ phim yêu thích của cô ấy.
3.
Conversation: Discussion about your favorite movies and TV series, including genres and actors
Cuộc trò chuyện: Thảo luận về các bộ phim và chương trình truyền hình yêu thích của bạn, bao gồm thể loại và diễn viên
What kind of movies and TV series do you prefer to watch?
Bạn thích xem loại phim và chương trình truyền hình nào nhất?
I really like science fiction and adventure movies.
Tôi rất thích các bộ phim khoa học viễn tưởng và phiêu lưu.
Do you have a favorite actor or actress?
Bạn có diễn viên nam hay diễn viên nữ yêu thích nào không?
Yes, I am a big fan of Leonardo DiCaprio.
Có, tôi là một fan lớn của Leonardo DiCaprio.
Which TV series do you recommend the most?
Bạn khuyên người khác nên xem chương trình truyền hình nào nhất?
I recommend 'Stranger Things', the series is very exciting.
Tôi khuyên bạn nên xem 'Stranger Things', series này rất thú vị.
What is your all-time favorite movie?
Bộ phim yêu thích của bạn mọi thời đại là gì?
My favorite movie is 'The Godfather'.
Bộ phim yêu thích của tôi là 'Bố Già'.
I also like documentaries, especially those that deal with nature and environment.
Tôi cũng thích các phim tài liệu, đặc biệt là những phim về thiên nhiên và môi trường.
1.
Pioneering work for the breakthrough in renewable energy technologies
Công trình tiên phong cho sự bứt phá trong công nghệ năng lượng tái tạo
I am Zainab, an inventive scientist from Kuala Lumpur, Malaysia.
Tôi là Zainab, một nhà khoa học sáng tạo từ Kuala Lumpur, Malaysia.
My vision is to power the world with sustainable energy by developing new technologies.
Tầm nhìn của tôi là cung cấp năng lượng bền vững cho thế giới bằng cách phát triển công nghệ mới.
One day, I discovered a way to manufacture solar cells more efficiently and cost-effectively.
Một ngày, tôi phát hiện ra cách làm tăng hiệu quả và giảm giá thành của tế bào năng lượng mặt trời.
This would make access to clean energy easier for many people around the world.
Điều này sẽ giúp nhiều người trên thế giới dễ dàng tiếp cận năng lượng sạch.
However, the work was challenging and required many years of intense research and development.
Tuy nhiên, công việc này khá thách thức và đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ.
After countless experiments and improvements, we were able to bring the technology to market maturity.
Sau biết bao thí nghiệm và cải tiến, chúng tôi đã đưa công nghệ này đến sẵn sàng cho thị trường.
The breakthrough came when a major energy company showed interest in our technology.
Bước đột phá đến khi một công ty năng lượng lớn quan tâm đến công nghệ của chúng tôi.
They invested in our company and helped us increase production.
Họ đã đầu tư vào công ty của chúng tôi và giúp chúng tôi tăng cường sản xuất.
Our renewable energy sources were used worldwide and contributed to reducing carbon emissions.
Nguồn năng lượng tái tạo của chúng tôi đã được sử dụng toàn cầu và đã góp phần giảm thiểu lượng khí thải carbon.
Today, I am proud to have contributed to making the world a better place.
Hôm nay, tôi tự hào vì đã góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
But the journey doesn't end here.
Nhưng chuyến đi không dừng lại ở đây.
I am determined to continue developing innovative technologies that improve our lives and protect our planet.
Tôi quyết tâm tiếp tục phát triển các công nghệ đổi mới, những công nghệ sẽ cải thiện cuộc sống của chúng ta và bảo vệ hành tinh của chúng ta.
2.
B2 sentences on the role of demonstrative pronouns
Câu B2 về vai trò của đại từ chỉ định
Those trees that you see in the background are several centuries old.
Những cây mà bạn thấy phía sau đó đã sống nhiều thế kỷ.
This painting hanging in the corner originates from the Renaissance.
Bức tranh này, cái mà treo ở góc, đến từ thời Phục Hưng.
These books here form the foundation for my research.
Những cuốn sách này là nền tảng cho nghiên cứu của tôi.
Those birds over there in the cage are rare species.
Những con chim đó trong lồng là những loài hiếm.
These flowers that you planted bloomed wonderfully.
Những bông hoa mà bạn đã trồng đã nở rất tốt.
Those sculptures over there are from the 18th century.
Những bức tượng đó đến từ thế kỷ 18.
This city where I live has a rich history.
Thành phố mà tôi sống có một lịch sử giàu có.
That man over there is a famous writer.
Người đàn ông kia là một nhà văn nổi tiếng.
This mountain you see is the highest in the region.
Ngọn núi mà bạn thấy đó là cao nhất trong khu vực.
This story you are telling is fascinating.
Câu chuyện mà bạn kể thật là hấp dẫn.
Those clouds there announce a storm.
Những đám mây kia đang báo hiệu một cơn bão sắp đến.
This bridge we are crossing was built last century.
Cây cầu mà chúng ta đang qua được xây dựng trong thế kỷ trước.
This poem you recited has deeply touched me.
Bài thơ mà bạn đã đọc đã làm tôi cảm động sâu sắc.
That river we saw yesterday is very famous.
Con sông mà chúng ta đã thấy hôm qua rất nổi tiếng.
These words you said stay with me.
Những lời mà bạn đã nói sẽ ở lại với tôi.
That ship out there is very old.
Con tàu kia rất cũ.
This apple tree here was planted by my grandfather.
Cây táo này được ông tôi trồng.
That song she sings is very beautiful.
Bài hát mà cô ấy đang hát rất đẹp.
This experience you had is very valuable.
Kinh nghiệm mà bạn đã có rất quý báu.
That mountain seen in the distance is a popular hiking destination.
Ngọn núi mà chúng ta thấy từ xa đó là một điểm đến phổ biến cho những người yêu thích đi bộ đường dài.
3.
Conversation: Share your travel adventures and discuss cultural encounters
Cuộc trò chuyện: Chia sẻ những cuộc phiêu lưu du lịch của bạn và thảo luận về các cuộc gặp gỡ văn hóa
During my trip to Thailand, I encountered a fascinating mix of tradition and modernity.
Trong chuyến du lịch của tôi đến Thái Lan, tôi đã gặp một sự pha trộn hấp dẫn giữa truyền thống và hiện đại.
Have you ever visited the fascinating temples of Angkor in Cambodia?
Bạn đã bao giờ thăm những ngôi đền huyền bí của Angkor ở Campuchia chưa?
The hospitality of the people in Japan deeply impressed me.
Sự hiếu khách của người dân Nhật Bản đã ấn tượng sâu đậm trong tôi.
What extraordinary cultural experiences have you had on your travels?
Bạn đã trải qua những trải nghiệm văn hóa phi thường nào trong các chuyến du lịch của mình?
The breathtaking architecture in Dubai is a feast for the eyes.
Kiến trúc ngoạn mục ở Dubai thực sự là một món ngon cho đôi mắt.
Have you experienced the unique culinary traditions of India?
Bạn đã trải nghiệm những truyền thống ẩm thực độc đáo của Ấn Độ chưa?
My trek through the Peruvian rainforest was a real adventure.
Cuộc đi bộ đường dài qua rừng mưa Peru của tôi đã là một cuộc phiêu lưu thực sự.
Which countries have you visited that had a profound impact on you?
Bạn đã thăm những quốc gia nào mà chúng đã có ảnh hưởng sâu sắc đến bạn?
Meeting the Maasai in Kenya was a life-changing experience.
Cuộc gặp gỡ với người Maasai ở Kenya đã là một trải nghiệm thay đổi cuộc sống của tôi.
Traveling not only opens our eyes but also our hearts to new cultures.
Du lịch không chỉ mở rộng tầm nhìn của chúng ta mà còn mở rộng trái tim đối với những nền văn hóa mới.
1.
Leading a groundbreaking research project in genetic engineering
Đảm nhiệm việc lãnh đạo một dự án nghiên cứu tiên tiến trong lĩnh vực kỹ thuật gen
Marta, an outstanding geneticist in the vibrant city of San Francisco, was faced with a challenge.
Marta, một nhà di truyền học xuất sắc ở thành phố sôi động San Francisco, đứng trước một thách thức.
She led a team of scientists in conducting a cutting-edge research project on genetic modification of plants.
Cô lãnh đạo một đội ngũ các nhà khoa học trong việc thực hiện một dự án nghiên cứu cắt nhấp về sửa đổi gen của cây trồng.
They were trying to modify wheat so that it could grow in extreme climate conditions.
Họ cố gắng biến đổi lúa mì để nó có thể phát triển trong điều kiện khí hậu cực đoan.
Marta spent countless hours in the lab, analyzing genetic sequences and modifying genes.
Marta dành hàng giờ liền trong phòng thí nghiệm, phân tích trình tự gen và chỉnh sửa gen.
Despite the challenges and uncertainty, she always kept her optimism and determination.
Mặc dù những khó khăn và sự bất định, cô luôn giữ vững niềm lạc quan và quyết tâm của mình.
She firmly believed that her work had the potential to change the world and combat hunger and poverty.
Cô tin chắc rằng công việc của mình có khả năng thay đổi thế giới và chiến đấu chống lại nạn đói và nghèo đói.
Marta and her team worked tirelessly, always in search of the next breakthrough.
Marta và đội của mình đã làm việc không mệt mỏi, luôn tìm kiếm sự đột phá tiếp theo.
They overcame setbacks, celebrated small victories, and constantly learned.
Họ vượt qua những khó khăn, ăn mừng những chiến thắng nhỏ và luôn học hỏi.
After years of research and countless experiments, they finally achieved a significant breakthrough.
Sau nhiều năm nghiên cứu và hàng loạt thí nghiệm, họ cuối cùng đã đạt được một bước đột phá quan trọng.
They had created a genetically modified wheat variety that could thrive in extreme conditions.
Họ đã tạo ra một giống lúa mì biến đổi gen có thể phát triển mạnh mẽ trong điều kiện khắc nghiệt.
Marta felt a wave of pride and fulfillment as she saw the success of her work.
Marta cảm thấy một làn sóng tự hào và đầy lòng khi thấy thành quả của công việc của mình.
Her research had the potential to help millions of people and combat world hunger.
Nghiên cứu của cô có tiềm năng giúp đỡ hàng triệu người và chiến đấu chống lại nạn đói trên thế giới.
She was proud to be part of such groundbreaking work that pushed the boundaries of the possible.
Cô tự hào vì là một phần của một công việc tiên phong, đẩy lùi ranh giới của khả năng.
With a sense of hope and optimism, Marta looked to the future, ready for the next challenges that would come her way.
Với một tình cảm hy vọng và lạc quan, Marta nhìn về tương lai, sẵn sàng cho những thách thức tiếp theo mà cô sẽ đối mặt trên con đường của mình.
2.
Conversation: Discussing your experiences in leadership roles and team management
Trò chuyện: Nói về những kinh nghiệm của bạn trong vai trò lãnh đạo và quản lý nhóm
In my role as team leader, I quickly realized that effective communication is crucial.
Trong vai trò là người lãnh đạo nhóm của tôi, tôi nhanh chóng nhận ra rằng giao tiếp hiệu quả là quan trọng.
Sometimes it is necessary to make difficult decisions that affect the entire team.
Đôi khi, cần phải đưa ra những quyết định khó khăn ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm.
It was my job to motivate the team while ensuring that the work gets done effectively.
Nhiệm vụ của tôi là động viên nhóm và đồng thời đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả.
I learned that understanding the individual strengths and weaknesses of each team member is of great importance.
Tôi đã học rằng việc hiểu rõ sức mạnh và điểm yếu cá nhân của mỗi thành viên trong nhóm là rất quan trọng.
Sometimes I had to resolve conflicts within the team and find a fair compromise.
Đôi khi, tôi phải giải quyết xung đột trong nhóm và tìm ra một sự thỏa thuận công bằng.
Developing an open and supportive culture was an important part of my leadership philosophy.
Việc phát triển một văn hóa mở cửa và hỗ trợ là một phần quan trọng trong triết lý lãnh đạo của tôi.
Appreciating each individual's contribution and fostering cohesion were keys to our success.
Việc đánh giá cao đóng góp của mỗi cá nhân và khuyến khích sự đoàn kết đã là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi.
I also recognized the need to give and receive continuous feedback to promote growth and improvement.
Tôi cũng đã nhận ra sự cần thiết của việc đưa ra và nhận phản hồi liên tục để thúc đẩy sự phát triển và cải thiện.
My experience has shown me that leadership means inspiring others to give their best.
Kinh nghiệm của tôi đã chỉ ra rằng lãnh đạo nghĩa là truyền cảm hứng cho người khác để họ đưa ra hết mình.
1.
Coordination of a global response to a massive cyber attack on critical infrastructures
Phối hợp một phản ứng toàn cầu đối với một cuộc tấn công mạng lớn vào cơ sở hạ tầng quan trọng
It was a quiet and starlit night when ominous warning messages began to appear on the screens of security centers around the world.
Đó là một đêm yên tĩnh và đầy sao, khi mà những thông báo cảnh báo đầy tai hại bắt đầu xuất hiện trên màn hình của các trung tâm an ninh trên khắp thế giới.
I am Jin-ho, a high-ranking network security analyst based in Seoul, and I had just set down my coffee cup when the first warning signal started flashing on my monitor.
Tôi là Jin-ho, một phân tích viên an ninh mạng cấp cao đặt tại Seoul, và tôi vừa đặt cốc cà phê xuống khi tín hiệu cảnh báo đầu tiên bắt đầu nháy trên màn hình của tôi.
Within a few seconds, it became clear to me that we were not dealing with an everyday security incident here.
Trong vòng vài giây, tôi đã nhận ra rằng chúng ta không phải đối phó với một sự cố an ninh hàng ngày.
An unidentified actor was conducting a highly coordinated attack on critical infrastructures worldwide.
Một đối tác không xác định đã tiến hành một cuộc tấn công được phối hợp chặt chẽ vào cơ sở hạ tầng quan trọng trên toàn thế giới.
As the scope of the attack became more and more clear, I called my colleagues in Tokyo, Washington, and London to coordinate a global response plan.
Khi quy mô của cuộc tấn công trở nên rõ ràng hơn, tôi đã gọi cho các đồng nghiệp của mình tại Tokyo, Washington và London để phối hợp một kế hoạch phản ứng toàn cầu.
The challenge was unprecedented, but we had to focus on taking the helm in this global crisis.
Thách thức là chưa từng có, nhưng chúng ta phải tập trung vào việc kiểm soát trong cuộc khủng hoảng toàn cầu này.
Amid the chaos, we connected with experts and governments around the world to discuss the next steps and coordinate an effective countermeasure.
Giữa lúc hỗn loạn, chúng tôi liên hệ với các chuyên gia và chính phủ trên khắp thế giới để thảo luận về các bước tiếp theo và phối hợp một biện pháp đối phó hiệu quả.
This massive attack underscores the need for countries to work together to make cyberspace safer.
Cuộc tấn công quy mô lớn này nhấn mạnh sự cần thiết để các quốc gia phải hợp tác làm cho không gian mạng trở nên an toàn hơn.
2.
Conversation: Exchange of expert insights on international diplomacy and geopolitics
Cuộc trò chuyện: Chia sẻ chuyên môn về ngoại giao quốc tế và địa chính trị
Geopolitics is a complex and dynamic discipline that examines the interaction of power, space, and time on a global scale.
Địa chính trị là một lĩnh vực phức tạp và động, nghiên cứu sự tương tác của quyền lực, không gian và thời gian ở cấp độ toàn cầu.
How would you assess the current geopolitical landscape?
Làm thế nào bạn đánh giá bức tranh địa chính trị hiện tại?
Considering recent tensions and geopolitical changes, the world seems to be subject to constant change.
Xét trong bối cảnh những căng thẳng và thay đổi địa chính trị gần đây, thế giới dường như đang phải đối mặt với sự thay đổi liên tục.
What role does diplomacy play in this constantly changing context?
Ngoại giao đóng vai trò gì trong ngữ cảnh này đang thay đổi liên tục?
Diplomacy serves as a fundamental tool for promoting dialogue, resolving conflicts, and maintaining international relations.
Ngoại giao hoạt động như một công cụ cơ bản để thúc đẩy đối thoại, giải quyết xung đột và duy trì quan hệ quốc tế.
Could you analyze a current geopolitical conflict and give your assessment?
Bạn có thể phân tích một xung đột địa chính trị hiện tại và đưa ra đánh giá của mình?
The ongoing tensions between the major powers have the potential to seriously disrupt the geopolitical balance.
Những căng thẳng kéo dài giữa các cường quốc có khả năng làm phiền đến sự cân bằng địa chính trị một cách nghiêm trọng.
How could diplomatic measures contribute to easing such tensions?
Các biện pháp ngoại giao có thể đóng góp như thế nào để giảm bớt những căng thẳng như vậy?
Through constructive negotiations and a willingness to cooperate, diplomats can lay the foundation for a more peaceful future.
Thông qua các cuộc đàm phán xây dựng và ý chí hợp tác, các nhà ngoại giao có thể đặt nền tảng cho một tương lai hòa bình hơn.