“400 câu chuyện song ngữ dành cho học viên Tiếng Đức:
Những bài khóa hoàn hảo để học Tiếng Đức”

truyện song ngữ Tiếng Đức và tiếng Việt
  • Bằng cách đọc nhiều loại truyện, bạn sẽ hiểu sâu hơn về Tiếng Đức.
    Đây là tài liệu thực hành hoàn hảo để hiểu Tiếng Đức như ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và có thể nói nó hoàn toàn trôi chảy.
  • Bạn sẽ có thể hiểu các cụm từ phổ biến và cách sử dụng ngoại ngữ hàng ngày, điều này rất cần thiết để nói trôi chảy.
  • Hơn 400 truyện được tạo ra bởi các nhà ngôn ngữ học có sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu của học viên Tiếng Đức.
  • Truyện có hơn 5.000 câu bằng tiếng Tiếng Đức và tiếng Việt, sẽ được in trong sáu cuốn sách, mỗi cuốn 200 trang.
  • Bạn có thể đọc truyện trong bất kỳ trình duyệt nào.
    Bạn cũng có thể chọn đọc từng câu trong lần lượt Tiếng Đức và tiếng Việt.
    Bạn cũng có tùy chọn ẩn các câu bằng Tiếng Đức hoặc tiếng Việt: bạn sẽ không nhìn thấy bản dịch cho đến khi bạn nhấn hoặc nhấp vào nó.

Các bài khóa đa dạng:

400 truyện này kết hợp nhiều chủ đề và phong cách khác nhau để giới thiệu cho bạn toàn bộ khía cạnh ngôn ngữ Tiếng Đức:
150 truyện ngắn Tiếng Đức và tiếng Việt
Bạn có muốn mở rộng vốn từ vựng của mình không?
Bộ sưu tập này cung cấp hơn 150 truyện ngắn về các chủ đề chuyên biệt.
luyện ngữ pháp tiếng Đức với văn bản trong tiếng Đức
Bạn có muốn tập luyện ngữ pháp của mình không?
Với hơn 100 bộ sưu tập câu, bạn sẽ tìm hiểu sâu hơn về một chủ đề từ ngữ pháp của Tiếng Đức.
các đoạn hội thoại thường ngày bằng tiếng tiếng Đức và tiếng Việt
Bạn muốn hiểu cuộc sống đời thường trong Tiếng Đức?
Đắm chìm trong 150 cuộc trò chuyện thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về nhiều tình huống khác nhau.
Với sự đa dạng của các văn bản này, bạn sẽ làm quen với Tiếng Đức với tất cả các biến thể và sự tinh tế của nó.
 

Nắm vững Tiếng Đức với các truyện dành cho người mới bắt đầu, nâng cao và chuyên nghiệp:

400 truyện song ngữ là một công cụ học tập chu đáo được thiết kế đặc biệt để cải thiện kỹ năng ngoại ngữ của bạn.
 
Các câu truyện được sắp xếp theo 6 cấp độ ngôn ngữ (A1, A2, B1, B2, C1 và C2).
Bạn có tùy chọn hiển thị tất cả các câu hoặc ẩn bản dịch tiếng Việt để bạn chỉ nhìn thấy chúng khi nhấn hoặc nhấp vào chúng.
 
Điều này có nghĩa là bạn có quyền kiểm soát khối lượng học của mình và có thể liên tục phát triển.
truyện tiếng Đức ở mọi cấp độ học
 

Việc học có mục tiêu được thực hiện dễ dàng:

Một mục lục tương tác, có thể nhấp vào giúp điều hướng dễ dàng hơn và cho phép bạn chuyển có mục đích đến các chủ đề mà bạn quan tâm nhất.
 
Cho dù bạn muốn tập trung vào một chủ đề cụ thể hay chỉ đơn giản là duyệt qua nhiều loại văn bản, cuốn sách này sẽ điều chỉnh phù hợp với phong cách học tập của cá nhân bạn.
sách điện tử tương tác Tiếng Đức - Tiếng Việt
 

Học từng phần nhỏ:

Phần tốt nhất trong đó?
Bạn không cần phải đọc và học hàng giờ liền.
Các bài khóa được thiết kế để có thể đọc được một bài khóa chỉ trong ba phút.
 
Điều này có nghĩa là bạn có thể học theo từng bước nhỏ mỗi ngày – hoàn hảo cho lịch trình bận rộn hoặc cho những ai muốn học xen kẽ.
truyện Tiếng Đức trong các bài học được trình bày dễ hiểu
 

Điều chỉnh các truyện một cách hoàn hảo phù hợp với trình độ học tập của bạn:

Bạn mới bắt đầu học Tiếng Đức phải không?
Vậy thì chúng tôi khuyên bạn trước tiên nên đọc một câu trên Tiếng Đức và sau đó xem câu tương đương trong tiếng Việt của nó.
Bản dịch tiếng Việt có thể được ẩn đi để bạn có thể suy nghĩ về ý nghĩa của câu mà không bị xáo trộn.
 
Bạn đã đạt đến cấp độ cao hơn chưa?
Trong trường hợp này, tốt nhất nên bắt đầu bằng câu tiếng Việt và ẩn đi bản Tiếng Đức.
Điều này sẽ cho phép bạn dành thời gian và suy nghĩ về cách dịch câu này sang Tiếng Đức.
truyện Tiếng Đức cho người mới bắt đầu và trình độ nâng cao
 

Đọc không giới hạn trên mọi thiết bị:

Bạn sẽ không sớm hết tài liệu để đọc – nếu được in ra, các văn bản sẽ lấp đầy sáu cuốn sách, mỗi cuốn 200 trang.
 
Bạn có thể đọc các bài khóa trên bất kỳ trình duyệt nào – trên PC, máy tính bảng và điện thoại thông minh.
truyện Tiếng Đức cho PC, máy tính bảng, điện thoại thông minh
 

Cách tiến về phía trước nhanh chóng:

  • Nếu bạn đã học được hơn 600 từ Tiếng Đức, hãy đọc các bài khóa cấp độ A1 cho đến khi bạn hiểu hết mọi thứ.
  • Nếu bạn đã học được hơn 1300 từ Tiếng Đức, hãy đọc các bài khóa cấp độ A2 cho đến khi bạn hiểu mọi thứ.
  • Nếu bạn đã học được hơn 2100 từ Tiếng Đức, hãy đọc các bài khóa cấp độ B1 cho đến khi bạn hiểu hết mọi thứ.
  • Nếu bạn đã học được hơn 3000 từ Tiếng Đức, hãy đọc các bài khóa cấp độ B2 cho đến khi bạn hiểu hết mọi thứ.
  • Nếu bạn đã học được hơn 4000 từ Tiếng Đức, hãy đọc các bài khóa cấp độ C1 cho đến khi bạn hiểu hết mọi thứ.
  • Nếu bạn đã học được hơn 5000 từ Tiếng Đức, hãy đọc các bài khóa cấp độ C2 cho đến khi bạn hiểu hết mọi thứ.
Với hơn 1.000 câu cho mỗi cấp độ học, bạn sẽ không nhanh chóng hết tài liệu học tập.
có bao nhiêu từ vựng Tiếng Đức cho các cấp độ học khác nhau
 

Kiểm tra các truyện

Nếu bạn muốn có trải nghiệm học tập độc đáo này, hãy đọc phiên bản demo của các truyện (với 20 trong số 400 bài):
Điều này mang lại cho bạn cái nhìn sâu sắc về cấu trúc và chất lượng của truyện được cung cấp.
 
 
demo truyện song ngữ Tiếng Đức/tiếng Việt Đọc bài khóa A1 bằng Tiếng Đức bài khóa Tiếng Đức và tiếng Việt bài khóa A2 Tiếng Đức Đọc bài khóa B1/B2 Tiếng Đức miễn phí
 
Truyện song ngữ (bản demo)
Đặt mua tất cả 400 câu truyện »
 
           
 
       
 
 
  1.   
  1.   
Eis kaufen
Mua kem
   
Es ist ein heißer Sommertag.
   
Đó là một ngày hè nóng bức.
   
Ein Junge geht zum Eisladen.
   
Một cậu bé đi đến cửa hàng kem.
   
Er will ein Eis kaufen.
   
Cậu ấy muốn mua một cây kem.
   
Er sieht viele verschiedene Sorten.
   
Cậu ấy thấy nhiều hương vị khác nhau.
   
Schokolade, Vanille, Erdbeere und mehr.
   
Sô-cô-la, vani, dâu và nhiều hơn nữa.
   
Er kann sich nicht entscheiden.
   
Cậu ấy không thể quyết định được.
   
Er fragt die Verkäuferin um Rat.
   
Cậu ấy hỏi người bán hàng về lời khuyên.
   
Sie empfiehlt ihm die Mango-Sorte.
   
Cô ấy khuyên cậu ấy nên chọn hương vị xoài.
   
Er probiert es und es schmeckt ihm.
   
Cậu ấy thử nó và cậu ấy thích nó.
   
Er kauft das Mango-Eis.
   
Cậu ấy mua kem hương vị xoài.
   
Er ist glücklich mit seiner Wahl.
   
Cậu ấy hạnh phúc với sự lựa chọn của mình.
   
Er geht nach Hause und genießt sein Eis.
   
Cậu ấy về nhà và thưởng thức cây kem của mình.
   
Es ist ein schöner Tag.
   
Đó là một ngày đẹp.
  2.   
Sätze der Stufe A1 zur Verwendung von Verben in der Gegenwart
Câu cấp độ A1 để sử dụng động từ ở thì hiện tại
   
Ich esse einen Apfel.
   
Tôi ăn một quả táo.
   
Du gehst zur Schule.
   
Bạn đi học.
   
Er trinkt Wasser.
   
Anh ấy uống nước.
   
Sie schläft.
   
Cô ấy ngủ.
   
Wir spielen Fußball.
   
Chúng tôi chơi bóng đá.
   
Ihr lest ein Buch.
   
Các bạn đọc một quyển sách.
   
Sie tanzen.
   
Họ nhảy múa.
   
Ich sehe einen Film.
   
Tôi xem một bộ phim.
   
Du singst ein Lied.
   
Bạn hát một bài hát.
   
Er kocht das Essen.
   
Anh ấy nấu đồ ăn.
   
Sie schwimmt.
   
Cô ấy bơi lội.
   
Wir lachen.
   
Chúng tôi cười.
   
Ihr rennt.
   
Các bạn chạy.
   
Sie studieren.
   
Họ học.
   
Ich zeichne.
   
Tôi vẽ.
   
Du sprichst.
   
Bạn nói chuyện.
   
Er schreibt.
   
Anh ấy viết.
   
Sie hört Musik.
   
Cô ấy nghe nhạc.
   
Wir fahren Auto.
   
Chúng tôi lái xe.
   
Ihr tanzt.
   
Các bạn nhảy múa.
  3.   
Gespräch: Begrüßen Sie jemanden, den Sie kennen
Cuộc trò chuyện: Chào một người bạn biết
   
Hallo Peter, wie geht es dir?
   
Chào Peter, cậu khỏe không?
   
Ich habe dich lange nicht gesehen.
   
Lâu rồi tôi không thấy cậu.
   
Hast du einen guten Tag?
   
Cậu có một ngày tốt không?
   
Wie war dein Wochenende?
   
Cuối tuần của cậu thế nào?
   
Was hast du gemacht?
   
Cậu đã làm gì?
   
War es schön?
   
Có vui không?
   
Es ist schön, dich zu sehen.
   
Thật vui được nhìn thấy cậu.
   
Ich freue mich auf unser nächstes Treffen.
   
Tôi rất mong chờ cuộc họp kế tiếp của chúng ta.
   
Wir sehen uns später!
   
Hẹn gặp lại sau!
  1.   
Einen gesünderen Lebensstil annehmen
Chấp nhận lối sống lành mạnh hơn
   
Mehmet hat immer Pizza und Fast Food gegessen.
   
Mehmet lúc nào cũng ăn pizza và thức ăn nhanh.
   
Aber jetzt will er gesünder essen.
   
Nhưng giờ anh ấy muốn ăn uống lành mạnh hơn.
   
Er geht zum Markt und kauft Gemüse und Obst.
   
Anh ấy đi chợ và mua rau cải và trái cây.
   
Er kocht zu Hause und isst kein Fast Food mehr.
   
Anh ấy nấu ăn ở nhà và không còn ăn thức ăn nhanh nữa.
   
Mehmet beginnt auch mit dem Sport.
   
Mehmet cũng bắt đầu tập thể dục.
   
Er geht ins Fitnessstudio.
   
Anh ấy đến phòng tập gym.
   
Er läuft jeden Tag eine Stunde.
   
Anh ấy chạy bộ mỗi ngày một giờ.
   
Er fühlt sich besser und hat mehr Energie.
   
Anh ấy cảm thấy tốt hơn và có nhiều năng lượng hơn.
   
Seine Freunde bemerken die Veränderung.
   
Bạn bè của anh ấy nhận thấy sự thay đổi.
   
Sie sagen: "Mehmet, du siehst gut aus!"
   
Họ nói: "Mehmet, bạn trông rất tốt!"
   
Mehmet ist glücklich mit seinem neuen Lebensstil.
   
Mehmet hạnh phúc với lối sống mới của mình.
   
Er sagt: "Ich fühle mich gesünder und stärker."
   
Anh ấy nói: "Tôi cảm thấy khỏe mạnh hơn và mạnh mẽ hơn."
   
Mehmet hat einen gesünderen Lebensstil angenommen und ist glücklich.
   
Mehmet đã áp dụng lối sống khỏe mạnh hơn và anh ấy rất hạnh phúc.
  2.   
A2 Sätze zur Anwendung von Personalpronomen in verschiedenen Kontexten
Các câu A2 mô tả việc sử dụng đại từ nhân xưng trong các ngữ cảnh khác nhau
   
Sie kocht oft Pasta, weil sie Italien liebt.
   
Cô ấy thường nấu mì vì cô ấy yêu Ý.
   
Wir haben ihn im Park getroffen und eine tolle Zeit verbracht.
   
Chúng tôi đã gặp anh ấy ở công viên và đã có một thời gian tuyệt vời.
   
Ihr könnt uns gerne besuchen kommen.
   
Các bạn cứ thoải mái đến thăm chúng tôi.
   
Kann ich dir helfen, das Buch zu finden?
   
Tôi có thể giúp bạn tìm cuốn sách không?
   
Sie schauen sich einen Film im Kino an.
   
Họ đang xem phim tại rạp chiếu phim.
   
Er mag ihren Hut, weil er bunt ist.
   
Anh ấy thích cái nón của cô ấy vì nó rực rỡ.
   
Sie geht mit ihrem Hund spazieren.
   
Cô ấy đang dạo bộ cùng chó của mình.
   
Wir haben eine Reise nach Griechenland geplant.
   
Chúng tôi đã lên kế hoạch một chuyến du lịch đến Hy Lạp.
   
Kannst du mir bitte das Salz geben?
   
Bạn có thể đưa tôi cái muối được không?
   
Er repariert ihr Auto, weil sie es nicht kann.
   
Anh ấy đang sửa xe của cô ấy vì cô ấy không thể làm được.
   
Sie lieben ihre Arbeit, weil sie kreativ ist.
   
Họ yêu công việc của mình vì nó sáng tạo.
   
Kann ich Ihnen (formal) ein Glas Wasser bringen?
   
Tôi có thể mang cho bạn một ly nước không?
   
Er gibt ihr jeden Tag eine Rose.
   
Anh ấy tặng cô ấy một bông hồng mỗi ngày.
   
Sie kommen morgen zu uns.
   
Họ sẽ đến nhà chúng ta ngày mai.
   
Kannst du ihm die Nachricht übermitteln?
   
Bạn có thể chuyển tin nhắn đến anh ấy không?
   
Sie erzählt uns eine lustige Geschichte.
   
Cô ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện hài hước.
   
Ihr seid immer willkommen.
   
Các bạn luôn được hoan nghênh.
   
Kann ich dir das Buch geben?
   
Tôi có thể đưa sách cho bạn không?
   
Er schreibt ihnen einen Brief.
   
Anh ấy viết thư cho họ.
   
Sie hat mir ein Geschenk gegeben.
   
Cô ấy đã tặng tôi một món quà.
  3.   
Gespräch: Über Ihre tägliche Routine und was Sie tagsüber tun
Cuộc trò chuyện: Thảo luận về lịch trình hàng ngày của bạn và những gì bạn làm trong ngày
   
Ich wache jeden Morgen um sieben Uhr auf.
   
Mỗi sáng tôi thức dậy lúc bảy giờ.
   
Danach putze ich meine Zähne und dusche.
   
Sau đó, tôi đánh răng và tắm.
   
Ich frühstücke und trinke Kaffee, um den Tag zu beginnen.
   
Tôi ăn sáng và uống cà phê để bắt đầu một ngày mới.
   
Dann gehe ich zur Arbeit und arbeite bis fünf Uhr.
   
Sau đó, tôi đi làm và làm việc đến năm giờ.
   
Nach der Arbeit gehe ich ins Fitnessstudio.
   
Sau khi làm việc, tôi đi tập gym.
   
Ich koche normalerweise mein Abendessen und sehe dann Fernsehen.
   
Tôi thường nấu bữa tối và sau đó xem ti vi.
   
Vor dem Schlafengehen lese ich ein Buch.
   
Trước khi đi ngủ, tôi đọc sách.
   
Ich gehe normalerweise gegen zehn Uhr ins Bett.
   
Tôi thường đi ngủ vào lúc mười giờ.
   
Das ist meine tägliche Routine.
   
Đó là thói quen hàng ngày của tôi.
  1.   
Planung und Durchführung eines Heimrenovierungsprojekts
Lập kế hoạch và thực hiện một dự án cải tạo nhà
   
Mein Name ist Sarah und ich lebe in Seattle.
   
Tên tôi là Sarah và tôi sống ở Seattle.
   
Meine Leidenschaft ist es, alte Häuser zu renovieren.
   
Đam mê của tôi là tu sửa những ngôi nhà cũ.
   
Vor kurzem habe ich ein altes viktorianisches Haus gekauft.
   
Gần đây tôi đã mua một ngôi nhà kiểu Victorian cũ.
   
Es war in schlechtem Zustand, aber ich sah Potenzial.
   
Nó đã ở trong tình trạng tồi tệ, nhưng tôi thấy nó có tiềm năng.
   
Ich fing an, die Renovierung zu planen.
   
Tôi đã bắt đầu lập kế hoạch để tu sửa nó.
   
Zuerst erstellte ich eine Liste der notwendigen Arbeiten.
   
Đầu tiên, tôi đã tạo ra một danh sách các công việc cần làm.
   
Dann begann ich, nach Handwerkern zu suchen.
   
Sau đó, tôi bắt đầu tìm kiếm thợ thủ công.
   
Es war nicht einfach, die richtigen Leute zu finden.
   
Việc tìm kiếm những người phù hợp không phải là dễ dàng.
   
Aber ich gab nicht auf und schließlich fand ich ein tolles Team.
   
Nhưng tôi không từ bỏ và cuối cùng tôi đã tìm được một đội ngũ tuyệt vời.
   
Wir fingen an, das Haus zu renovieren.
   
Chúng tôi bắt đầu tu sửa ngôi nhà.
   
Es war viel Arbeit, aber wir haben uns der Herausforderung gestellt.
   
Đó là rất nhiều công việc, nhưng chúng tôi đã đối diện với thách thức.
   
Jeden Tag sah ich Verbesserungen und es war sehr erfüllend.
   
Mỗi ngày tôi đều thấy sự cải thiện và điều đó rất thỏa mãn.
   
Schließlich war das Haus fertig und ich war stolz auf das, was wir erreicht hatten.
   
Cuối cùng, ngôi nhà đã hoàn thành và tôi tự hào về những gì chúng tôi đã đạt được.
   
Das alte viktorianische Haus war nun ein wunderschönes Zuhause.
   
Ngôi nhà Victorian cũ giờ đây đã trở thành một ngôi nhà đẹp tuyệt vời.
   
Es war ein langer und anstrengender Prozess, aber es hat sich gelohnt.
   
Đó là một quá trình dài và mệt mỏi, nhưng nó đáng giá.
   
Ich freue mich darauf, mein nächstes Renovierungsprojekt zu starten.
   
Tôi mong chờ bắt đầu dự án tu sửa tiếp theo của mình.
  2.   
B1 Sätze zur korrekten Verwendung von Possessivpronomen
Câu B1 chứng minh sử dụng đúng của đại từ sở hữu
   
Deine Freundlichkeit ist das, was ich am meisten an dir schätze.
   
Sự tốt bụng của bạn là điều mà tôi đánh giá cao nhất ở bạn.
   
Ihr altes Haus hat einen besonderen Charme.
   
Ngôi nhà cũ của họ có một vẻ đẹp riêng biệt.
   
Seine Art zu schreiben ist sehr einzigartig.
   
Phong cách viết của anh ấy rất độc đáo.
   
Unsere Großmutter hat uns diese Halskette hinterlassen.
   
Bà ngoại của chúng tôi để lại cho chúng tôi chiếc dây chuyền này.
   
Sein Enthusiasmus für die Kunst ist ansteckend.
   
Sự hứng thú của anh ấy đối với nghệ thuật thật sự làm người khác bị lây.
   
Das ist ihr Lieblingsrestaurant in der Stadt.
   
Đó là nhà hàng yêu thích của cô ấy trong thành phố.
   
Deine Ehrlichkeit ist bewundernswert.
   
Sự thành thật của bạn thật đáng ngưỡng mộ.
   
Unser Haus hat einen wunderschönen Blick auf das Meer.
   
Ngôi nhà của chúng tôi có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.
   
Ihre Kreativität ist wirklich beeindruckend.
   
Sự sáng tạo của cô ấy thực sự ấn tượng.
   
Ihr Vater hat eine große Bibliothek.
   
Cha của cô ấy có một thư viện lớn.
   
Mein Freund hat seine Schlüssel verloren.
   
Bạn của tôi đã mất chìa khóa của mình.
   
Ihre Lehrerin ist sehr streng.
   
Cô giáo của cô ấy rất nghiêm khắc.
   
Dein Bruder hat einen tollen Sinn für Humor.
   
Anh trai của bạn có khiếu hài hước tuyệt vời.
   
Das ist unser neues Auto.
   
Đây là chiếc xe mới của chúng tôi.
   
Ihre Schuhe sind sehr stilvoll.
   
Giày của cô ấy rất thanh lịch.
   
Mein Vater hat diesen Tisch selbst gebaut.
   
Cha tôi tự mình đã xây cái bàn này.
   
Ihre Katze ist sehr süß.
   
Con mèo của cô ấy rất dễ thương.
   
Deine Mutter kocht ausgezeichnet.
   
Mẹ của bạn nấu ăn xuất sắc.
   
Seine Geschwister sind sehr sportlich.
   
Anh chị em của anh ấy rất thể thao.
   
Das ist ihr Lieblingsfilm.
   
Đó là bộ phim yêu thích của cô ấy.
  3.   
Gespräch: Diskussion über Ihre Lieblingsfilme und Fernsehserien, einschließlich Genres und Schauspieler
Cuộc trò chuyện: Thảo luận về các bộ phim và chương trình truyền hình yêu thích của bạn, bao gồm thể loại và diễn viên
   
Welche Art von Filmen und Fernsehserien sehen Sie am liebsten?
   
Bạn thích xem loại phim và chương trình truyền hình nào nhất?
   
Ich mag Science-Fiction und Abenteuerfilme sehr.
   
Tôi rất thích các bộ phim khoa học viễn tưởng và phiêu lưu.
   
Haben Sie einen Lieblingsschauspieler oder eine Lieblingsschauspielerin?
   
Bạn có diễn viên nam hay diễn viên nữ yêu thích nào không?
   
Ja, ich bin ein großer Fan von Leonardo DiCaprio.
   
Có, tôi là một fan lớn của Leonardo DiCaprio.
   
Welche Fernsehserie empfehlen Sie am meisten?
   
Bạn khuyên người khác nên xem chương trình truyền hình nào nhất?
   
Ich empfehle ''Stranger Things'', die Serie ist sehr spannend.
   
Tôi khuyên bạn nên xem 'Stranger Things', series này rất thú vị.
   
Was ist Ihr Lieblingsfilm aller Zeiten?
   
Bộ phim yêu thích của bạn mọi thời đại là gì?
   
Mein Lieblingsfilm ist ''Der Pate''.
   
Bộ phim yêu thích của tôi là 'Bố Già'.
   
Ich mag auch Dokumentarfilme, besonders diejenigen, die sich mit Natur und Umwelt befassen.
   
Tôi cũng thích các phim tài liệu, đặc biệt là những phim về thiên nhiên và môi trường.
  1.   
Pionierarbeit für den Durchbruch in erneuerbaren Energietechnologien
Công trình tiên phong cho sự bứt phá trong công nghệ năng lượng tái tạo
   
Ich bin Zainab, eine erfindungsreiche Wissenschaftlerin aus Kuala Lumpur, Malaysia.
   
Tôi là Zainab, một nhà khoa học sáng tạo từ Kuala Lumpur, Malaysia.
   
Meine Vision ist es, die Welt mit nachhaltiger Energie zu versorgen, indem ich neue Technologien entwickle.
   
Tầm nhìn của tôi là cung cấp năng lượng bền vững cho thế giới bằng cách phát triển công nghệ mới.
   
Eines Tages entdeckte ich eine Möglichkeit, Solarzellen effizienter und kostengünstiger herzustellen.
   
Một ngày, tôi phát hiện ra cách làm tăng hiệu quả và giảm giá thành của tế bào năng lượng mặt trời.
   
Das würde den Zugang zu sauberer Energie für viele Menschen auf der Welt erleichtern.
   
Điều này sẽ giúp nhiều người trên thế giới dễ dàng tiếp cận năng lượng sạch.
   
Die Arbeit war jedoch herausfordernd und erforderte viele Jahre intensiver Forschung und Entwicklung.
   
Tuy nhiên, công việc này khá thách thức và đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ.
   
Nach unzähligen Experimenten und Verbesserungen gelang es uns, die Technologie zur Marktreife zu bringen.
   
Sau biết bao thí nghiệm và cải tiến, chúng tôi đã đưa công nghệ này đến sẵn sàng cho thị trường.
   
Der Durchbruch kam, als eine große Energiegesellschaft Interesse an unserer Technologie zeigte.
   
Bước đột phá đến khi một công ty năng lượng lớn quan tâm đến công nghệ của chúng tôi.
   
Sie investierten in unser Unternehmen und halfen uns, die Produktion zu erhöhen.
   
Họ đã đầu tư vào công ty của chúng tôi và giúp chúng tôi tăng cường sản xuất.
   
Unsere erneuerbaren Energiequellen wurden weltweit eingesetzt und trugen zur Verringerung der Kohlenstoffemissionen bei.
   
Nguồn năng lượng tái tạo của chúng tôi đã được sử dụng toàn cầu và đã góp phần giảm thiểu lượng khí thải carbon.
   
Heute bin ich stolz darauf, dass ich dazu beigetragen habe, die Welt zu einem besseren Ort zu machen.
   
Hôm nay, tôi tự hào vì đã góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
   
Aber die Reise endet hier nicht.
   
Nhưng chuyến đi không dừng lại ở đây.
   
Ich bin entschlossen, weiterhin innovative Technologien zu entwickeln, die unser Leben verbessern und unseren Planeten schützen.
   
Tôi quyết tâm tiếp tục phát triển các công nghệ đổi mới, những công nghệ sẽ cải thiện cuộc sống của chúng ta và bảo vệ hành tinh của chúng ta.
  2.   
B2 Sätze zur Rolle von Demonstrativpronomen
Câu B2 về vai trò của đại từ chỉ định
   
Jene Bäume, die du im Hintergrund siehst, sind mehrere Jahrhunderte alt.
   
Những cây mà bạn thấy phía sau đó đã sống nhiều thế kỷ.
   
Dieses Gemälde, das in der Ecke hängt, stammt aus der Renaissance.
   
Bức tranh này, cái mà treo ở góc, đến từ thời Phục Hưng.
   
Diese Bücher hier sind die Grundlage für meine Forschung.
   
Những cuốn sách này là nền tảng cho nghiên cứu của tôi.
   
Jene Vögel dort im Käfig sind seltene Arten.
   
Những con chim đó trong lồng là những loài hiếm.
   
Diese Blumen, die du gepflanzt hast, haben wunderbar geblüht.
   
Những bông hoa mà bạn đã trồng đã nở rất tốt.
   
Jene Skulpturen dort sind aus dem 18. Jahrhundert.
   
Những bức tượng đó đến từ thế kỷ 18.
   
Diese Stadt, in der ich lebe, hat eine reiche Geschichte.
   
Thành phố mà tôi sống có một lịch sử giàu có.
   
Jener Mann dort drüben ist ein bekannter Schriftsteller.
   
Người đàn ông kia là một nhà văn nổi tiếng.
   
Dieser Berg, den du siehst, ist der höchste in der Region.
   
Ngọn núi mà bạn thấy đó là cao nhất trong khu vực.
   
Diese Geschichte, die du erzählst, ist faszinierend.
   
Câu chuyện mà bạn kể thật là hấp dẫn.
   
Jene Wolken dort kündigen einen Sturm an.
   
Những đám mây kia đang báo hiệu một cơn bão sắp đến.
   
Diese Brücke, die wir überqueren, wurde im letzten Jahrhundert erbaut.
   
Cây cầu mà chúng ta đang qua được xây dựng trong thế kỷ trước.
   
Dieses Gedicht, das du rezitiert hast, hat mich tief berührt.
   
Bài thơ mà bạn đã đọc đã làm tôi cảm động sâu sắc.
   
Jener Fluss, den wir gestern gesehen haben, ist sehr bekannt.
   
Con sông mà chúng ta đã thấy hôm qua rất nổi tiếng.
   
Diese Worte, die du gesagt hast, bleiben bei mir.
   
Những lời mà bạn đã nói sẽ ở lại với tôi.
   
Jenes Schiff dort draußen ist sehr alt.
   
Con tàu kia rất cũ.
   
Dieser Apfelbaum hier ist von meinem Großvater gepflanzt worden.
   
Cây táo này được ông tôi trồng.
   
Jenes Lied, das sie singt, ist sehr schön.
   
Bài hát mà cô ấy đang hát rất đẹp.
   
Diese Erfahrung, die du gemacht hast, ist sehr wertvoll.
   
Kinh nghiệm mà bạn đã có rất quý báu.
   
Jener Berg, der in der Ferne zu sehen ist, ist ein beliebtes Wanderziel.
   
Ngọn núi mà chúng ta thấy từ xa đó là một điểm đến phổ biến cho những người yêu thích đi bộ đường dài.
  3.   
Gespräch: Teilen Sie Ihre Reiseabenteuer und diskutieren Sie über kulturelle Begegnungen
Cuộc trò chuyện: Chia sẻ những cuộc phiêu lưu du lịch của bạn và thảo luận về các cuộc gặp gỡ văn hóa
   
Während meiner Reise nach Thailand begegnete ich einer faszinierenden Mischung aus Tradition und Modernität.
   
Trong chuyến du lịch của tôi đến Thái Lan, tôi đã gặp một sự pha trộn hấp dẫn giữa truyền thống và hiện đại.
   
Haben Sie jemals die faszinierenden Tempel von Angkor in Kambodscha besichtigt?
   
Bạn đã bao giờ thăm những ngôi đền huyền bí của Angkor ở Campuchia chưa?
   
Die Gastfreundschaft der Menschen in Japan hat mich zutiefst beeindruckt.
   
Sự hiếu khách của người dân Nhật Bản đã ấn tượng sâu đậm trong tôi.
   
Welche außergewöhnlichen Kulturerlebnisse haben Sie auf Ihren Reisen gehabt?
   
Bạn đã trải qua những trải nghiệm văn hóa phi thường nào trong các chuyến du lịch của mình?
   
Die atemberaubende Architektur in Dubai ist ein wahrer Augenschmaus.
   
Kiến trúc ngoạn mục ở Dubai thực sự là một món ngon cho đôi mắt.
   
Haben Sie die einzigartigen kulinarischen Traditionen in Indien erlebt?
   
Bạn đã trải nghiệm những truyền thống ẩm thực độc đáo của Ấn Độ chưa?
   
Meine Wanderung durch den peruanischen Regenwald war ein echtes Abenteuer.
   
Cuộc đi bộ đường dài qua rừng mưa Peru của tôi đã là một cuộc phiêu lưu thực sự.
   
Welche Länder haben Sie besucht, die eine tiefgreifende Wirkung auf Sie hatten?
   
Bạn đã thăm những quốc gia nào mà chúng đã có ảnh hưởng sâu sắc đến bạn?
   
Die Begegnung mit den Maasai in Kenia war eine lebensverändernde Erfahrung.
   
Cuộc gặp gỡ với người Maasai ở Kenya đã là một trải nghiệm thay đổi cuộc sống của tôi.
   
Reisen öffnet uns nicht nur die Augen, sondern auch das Herz für neue Kulturen.
   
Du lịch không chỉ mở rộng tầm nhìn của chúng ta mà còn mở rộng trái tim đối với những nền văn hóa mới.
  1.   
Die Leitung eines wegweisenden Forschungsprojekts in der Gentechnik
Đảm nhiệm việc lãnh đạo một dự án nghiên cứu tiên tiến trong lĩnh vực kỹ thuật gen
   
Marta, eine herausragende Genetikerin in der pulsierenden Stadt San Francisco, stand vor einer Herausforderung.
   
Marta, một nhà di truyền học xuất sắc ở thành phố sôi động San Francisco, đứng trước một thách thức.
   
Sie leitete ein Team von Wissenschaftlern bei der Durchführung eines hochmodernen Forschungsprojekts zur genetischen Veränderung von Pflanzen.
   
Cô lãnh đạo một đội ngũ các nhà khoa học trong việc thực hiện một dự án nghiên cứu cắt nhấp về sửa đổi gen của cây trồng.
   
Sie versuchten, Weizen so zu verändern, dass er in extremen Klimabedingungen wachsen konnte.
   
Họ cố gắng biến đổi lúa mì để nó có thể phát triển trong điều kiện khí hậu cực đoan.
   
Marta verbrachte endlose Stunden im Labor, analysierte genetische Sequenzen und modifizierte Gene.
   
Marta dành hàng giờ liền trong phòng thí nghiệm, phân tích trình tự gen và chỉnh sửa gen.
   
Trotz der Herausforderungen und der Ungewissheit behielt sie immer ihren Optimismus und ihre Entschlossenheit.
   
Mặc dù những khó khăn và sự bất định, cô luôn giữ vững niềm lạc quan và quyết tâm của mình.
   
Sie glaubte fest daran, dass ihre Arbeit das Potenzial hatte, die Welt zu verändern und Hunger und Armut zu bekämpfen.
   
Cô tin chắc rằng công việc của mình có khả năng thay đổi thế giới và chiến đấu chống lại nạn đói và nghèo đói.
   
Marta und ihr Team arbeiteten unermüdlich, immer auf der Suche nach dem nächsten Durchbruch.
   
Marta và đội của mình đã làm việc không mệt mỏi, luôn tìm kiếm sự đột phá tiếp theo.
   
Sie überwanden Rückschläge, feierten kleine Siege und lernten ständig dazu.
   
Họ vượt qua những khó khăn, ăn mừng những chiến thắng nhỏ và luôn học hỏi.
   
Nach Jahren der Forschung und unzähligen Experimenten erzielten sie schließlich einen bedeutenden Durchbruch.
   
Sau nhiều năm nghiên cứu và hàng loạt thí nghiệm, họ cuối cùng đã đạt được một bước đột phá quan trọng.
   
Sie hatten eine genetisch veränderte Weizensorte geschaffen, die unter extremen Bedingungen gedeihen konnte.
   
Họ đã tạo ra một giống lúa mì biến đổi gen có thể phát triển mạnh mẽ trong điều kiện khắc nghiệt.
   
Marta fühlte eine Welle von Stolz und Erfüllung, als sie den Erfolg ihrer Arbeit sah.
   
Marta cảm thấy một làn sóng tự hào và đầy lòng khi thấy thành quả của công việc của mình.
   
Ihre Forschung hatte das Potenzial, Millionen von Menschen zu helfen und den Hunger in der Welt zu bekämpfen.
   
Nghiên cứu của cô có tiềm năng giúp đỡ hàng triệu người và chiến đấu chống lại nạn đói trên thế giới.
   
Sie war stolz darauf, Teil einer solchen bahnbrechenden Arbeit zu sein, die die Grenzen des Machbaren weiter verschob.
   
Cô tự hào vì là một phần của một công việc tiên phong, đẩy lùi ranh giới của khả năng.
   
Mit einem Gefühl der Hoffnung und des Optimismus blickte Marta in die Zukunft, bereit für die nächsten Herausforderungen, die auf ihrem Weg liegen würden.
   
Với một tình cảm hy vọng và lạc quan, Marta nhìn về tương lai, sẵn sàng cho những thách thức tiếp theo mà cô sẽ đối mặt trên con đường của mình.
  2.   
Gespräch: Über Ihre Erfahrungen in Führungsrollen und Teammanagement sprechen
Trò chuyện: Nói về những kinh nghiệm của bạn trong vai trò lãnh đạo và quản lý nhóm
   
In meiner Rolle als Teamleiter stellte ich schnell fest, dass effektive Kommunikation entscheidend ist.
   
Trong vai trò là người lãnh đạo nhóm của tôi, tôi nhanh chóng nhận ra rằng giao tiếp hiệu quả là quan trọng.
   
Manchmal ist es notwendig, schwierige Entscheidungen zu treffen, die das gesamte Team betreffen.
   
Đôi khi, cần phải đưa ra những quyết định khó khăn ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm.
   
Es war meine Aufgabe, das Team zu motivieren und gleichzeitig sicherzustellen, dass die Arbeit effektiv erledigt wird.
   
Nhiệm vụ của tôi là động viên nhóm và đồng thời đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả.
   
Ich habe gelernt, dass das Verstehen der individuellen Stärken und Schwächen jedes Teammitglieds von großer Bedeutung ist.
   
Tôi đã học rằng việc hiểu rõ sức mạnh và điểm yếu cá nhân của mỗi thành viên trong nhóm là rất quan trọng.
   
Manchmal musste ich Konflikte innerhalb des Teams lösen und einen fairen Kompromiss finden.
   
Đôi khi, tôi phải giải quyết xung đột trong nhóm và tìm ra một sự thỏa thuận công bằng.
   
Die Entwicklung einer offenen und unterstützenden Kultur war ein wichtiger Teil meiner Führungsphilosophie.
   
Việc phát triển một văn hóa mở cửa và hỗ trợ là một phần quan trọng trong triết lý lãnh đạo của tôi.
   
Die Wertschätzung des Beitrags jedes Einzelnen und das Fördern des Zusammenhalts waren Schlüssel zu unserem Erfolg.
   
Việc đánh giá cao đóng góp của mỗi cá nhân và khuyến khích sự đoàn kết đã là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi.
   
Ich habe auch die Notwendigkeit erkannt, kontinuierliches Feedback zu geben und zu erhalten, um das Wachstum und die Verbesserung zu fördern.
   
Tôi cũng đã nhận ra sự cần thiết của việc đưa ra và nhận phản hồi liên tục để thúc đẩy sự phát triển và cải thiện.
   
Meine Erfahrung hat mir gezeigt, dass Führung bedeutet, andere dazu zu inspirieren, das Beste zu geben, was sie können.
   
Kinh nghiệm của tôi đã chỉ ra rằng lãnh đạo nghĩa là truyền cảm hứng cho người khác để họ đưa ra hết mình.
  1.   
Koordination einer globalen Reaktion auf einen massiven Cyber-Angriff auf kritische Infrastrukturen
Phối hợp một phản ứng toàn cầu đối với một cuộc tấn công mạng lớn vào cơ sở hạ tầng quan trọng
   
Es war eine stille und sternenklare Nacht, als auf den Bildschirmen der Sicherheitszentren auf der ganzen Welt unheilvolle Warnmeldungen auftauchten.
   
Đó là một đêm yên tĩnh và đầy sao, khi mà những thông báo cảnh báo đầy tai hại bắt đầu xuất hiện trên màn hình của các trung tâm an ninh trên khắp thế giới.
   
Ich bin Jin-ho, ein hochrangiger Netzwerksicherheitsanalyst mit Sitz in Seoul, und ich hatte gerade meinen Kaffeebecher abgestellt, als das erste Warnsignal auf meinem Monitor aufblinkte.
   
Tôi là Jin-ho, một phân tích viên an ninh mạng cấp cao đặt tại Seoul, và tôi vừa đặt cốc cà phê xuống khi tín hiệu cảnh báo đầu tiên bắt đầu nháy trên màn hình của tôi.
   
Innerhalb weniger Sekunden wurde mir klar, dass wir es hier nicht mit einem alltäglichen Sicherheitsvorfall zu tun hatten.
   
Trong vòng vài giây, tôi đã nhận ra rằng chúng ta không phải đối phó với một sự cố an ninh hàng ngày.
   
Ein nicht identifizierter Akteur führte einen hochkoordinierten Angriff auf kritische Infrastrukturen weltweit durch.
   
Một đối tác không xác định đã tiến hành một cuộc tấn công được phối hợp chặt chẽ vào cơ sở hạ tầng quan trọng trên toàn thế giới.
   
Als das Ausmaß der Attacke immer deutlicher wurde, rief ich meine Kollegen in Tokyo, Washington und London an, um einen globalen Reaktionsplan zu koordinieren.
   
Khi quy mô của cuộc tấn công trở nên rõ ràng hơn, tôi đã gọi cho các đồng nghiệp của mình tại Tokyo, Washington và London để phối hợp một kế hoạch phản ứng toàn cầu.
   
Die Herausforderung war beispiellos, aber wir mussten uns darauf konzentrieren, das Ruder in dieser globalen Krise zu übernehmen.
   
Thách thức là chưa từng có, nhưng chúng ta phải tập trung vào việc kiểm soát trong cuộc khủng hoảng toàn cầu này.
   
Inmitten des Chaos setzten wir uns in Verbindung mit Experten und Regierungen auf der ganzen Welt, um die nächsten Schritte zu besprechen und eine effektive Gegenmaßnahme zu koordinieren.
   
Giữa lúc hỗn loạn, chúng tôi liên hệ với các chuyên gia và chính phủ trên khắp thế giới để thảo luận về các bước tiếp theo và phối hợp một biện pháp đối phó hiệu quả.
   
Dieser massive Angriff unterstreicht die Notwendigkeit, dass Länder zusammenarbeiten müssen, um den Cyberspace sicherer zu machen.
   
Cuộc tấn công quy mô lớn này nhấn mạnh sự cần thiết để các quốc gia phải hợp tác làm cho không gian mạng trở nên an toàn hơn.
  2.   
Gespräch: Austausch von Experteneinblicken in internationale Diplomatie und Geopolitik
Cuộc trò chuyện: Chia sẻ chuyên môn về ngoại giao quốc tế và địa chính trị
   
Die Geopolitik ist eine komplexe und dynamische Disziplin, die die Interaktion von Macht, Raum und Zeit auf globaler Ebene untersucht.
   
Địa chính trị là một lĩnh vực phức tạp và động, nghiên cứu sự tương tác của quyền lực, không gian và thời gian ở cấp độ toàn cầu.
   
Wie würden Sie die derzeitige geopolitische Landschaft bewerten?
   
Làm thế nào bạn đánh giá bức tranh địa chính trị hiện tại?
   
In Anbetracht der jüngsten Spannungen und geopolitischen Veränderungen scheint die Welt einem stetigen Wandel unterworfen zu sein.
   
Xét trong bối cảnh những căng thẳng và thay đổi địa chính trị gần đây, thế giới dường như đang phải đối mặt với sự thay đổi liên tục.
   
Welche Rolle spielt die Diplomatie in diesem sich ständig ändernden Kontext?
   
Ngoại giao đóng vai trò gì trong ngữ cảnh này đang thay đổi liên tục?
   
Diplomatie fungiert als grundlegendes Werkzeug zur Förderung des Dialogs, zur Lösung von Konflikten und zur Aufrechterhaltung internationaler Beziehungen.
   
Ngoại giao hoạt động như một công cụ cơ bản để thúc đẩy đối thoại, giải quyết xung đột và duy trì quan hệ quốc tế.
   
Könnten Sie einen aktuellen geopolitischen Konflikt analysieren und Ihre Einschätzung dazu abgeben?
   
Bạn có thể phân tích một xung đột địa chính trị hiện tại và đưa ra đánh giá của mình?
   
Die anhaltenden Spannungen zwischen den Großmächten haben das Potential, das geopolitische Gleichgewicht ernsthaft zu stören.
   
Những căng thẳng kéo dài giữa các cường quốc có khả năng làm phiền đến sự cân bằng địa chính trị một cách nghiêm trọng.
   
Wie könnten diplomatische Maßnahmen dazu beitragen, solche Spannungen abzubauen?
   
Các biện pháp ngoại giao có thể đóng góp như thế nào để giảm bớt những căng thẳng như vậy?
   
Durch konstruktive Verhandlungen und den Willen zur Zusammenarbeit können Diplomaten die Grundlage für eine friedlichere Zukunft legen.
   
Thông qua các cuộc đàm phán xây dựng và ý chí hợp tác, các nhà ngoại giao có thể đặt nền tảng cho một tương lai hòa bình hơn.

Các câu hỏi thường gặp
.. đến những câu chuyện song ngữ


Các câu hỏi thường gặp
... đến nội dung và điều hướng


Các câu hỏi thường gặp
... để sử dụng và điều chỉnh các bài khóa


Các câu hỏi thường gặp
... về sự tiến bộ trong học tập


Các câu hỏi thường gặp
... để đặt hàng và truy cập


    Tôi có thêm câu hỏi


    Chúng tôi sẽ sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào khác mà bạn có thể có trong cổng hỗ trợ khách hàng của chúng tôi.
     
    Đặt hàng truyện tiếng Đức-Việt
     

Đặt mua truyện Tiếng Đức-Việt tại đây:

 
 
Bạn được bảo vệ bởi bảo đảm hoàn lại tiền của chúng tôi
 
Bạn được bảo vệ bởi bảo đảm hoàn lại tiền của chúng tôi:
 
Hãy thử khóa học ngoại ngữ mà không gặp rủi ro.
Nếu bạn không hoàn toàn hài lòng, chúng tôi sẽ hoàn lại cho bạn 100% giá mua.
Không có nếu và nhưng.

 

Đây là giá trị của việc có thể nói một ngôn ngữ mới:

Trong một nghiên cứu năm 2017, 1.071 người được hỏi cho biết họ có thể nói được một ngôn ngữ mới có giá trị như thế nào.
Trung bình là 2.381 euro.
 
Tạp chí “The Economist” thậm chí còn tính toán trung bình bạn kiếm được bao nhiêu tiền trong suốt sự nghiệp nếu bạn nói thêm một ngoại ngữ: 64.000 euro.

 

Chọn một khóa học ở đây:

   Đặt hàng an toàn:

 
 
Bảo đảm hoàn tiền:
Trong 31 ngày đầu tiên, bạn có thể hủy giao dịch mua hàng của mình bất kỳ lúc nào và lấy lại tiền.
 
 
 
Bạn sẽ nhận được phần mềm dạng khóa học online:
  • Bạn có thể bắt đầu học ngay lập tức!
  • Bạn không cần phải cài đặt bất cứ thứ gì mà bạn học online.
  • Khóa học trực tuyến hoạt động trên Windows, Mac OSLinux, điện thoại thông minh iPhone và Android, máy tính bảng iPadAndroid.
  • Khóa học trực tuyến có hạn dùng đến 10 năm.
  • Bạn có thể hủy giao dịch mua bất kỳ lúc nào trong 31 ngày đầu tiên và lấy lại tiền.
  • Hơn 540.000 người đã học một ngoại ngữ mới tại 17 Minute Languages.
  • Tất cả giá đã bao gồm thuế VAT.

Khóa học này khác với những khóa học ngoại ngữ khác:


Tiến bộ nhanh

Tiến bộ nhanh:

Phần mềm giáo dục mong đợi sẽ cho phép bạn học tiếng Đức trong thời gian ngoạn mục và thậm chí có rất nhiều niềm vui.
Phần mềm tinh xảo

Phần mềm tinh xảo:

Chúng tôi đã xuất bản phần mềm này lần đầu vào năm 2002.
Các nhà phát triển của chúng tôi đã chỉnh sửa để hoàn thiện chúng mỗi năm và khiến chúng hoàn hảo hơn từng chi tiết.
Bài tập hàng ngày

Bài tập hàng ngày:

Bài tập hàng ngày thay đổi đa dạng và một sự lựa chọn lớn về các phương pháp học sẽ khiến bạn được thúc đẩy bạn tiếp tục học mỗi ngày.
Phương pháp học độc đáo

Phương pháp học độc đáo:

Qua phương pháp học trí nhớ dài hạn và các bài tập được dành riêng cho bạn sẽ khiến bạn học tiếng Đức trong thời gian kỷ lục.
Không có mô hình đăng ký

Không có mô hình đăng ký:

Quyền truy cập của bạn có giá trị trong 10 năm, bạn chỉ phải trả tiền cho nó một lần.
Cộng đồng học tập của 17 Minute Languages

Cộng đồng học tập của 17 Minute Languages:

Trao đổi với những người cùng chí hướng trong cộng đồng học tập.