“400 câu chuyện song ngữ dành cho học viên Tiếng Pháp:
Những bài khóa hoàn hảo để học Tiếng Pháp”

truyện song ngữ Tiếng Pháp và tiếng Việt
  • Bằng cách đọc nhiều loại truyện, bạn sẽ hiểu sâu hơn về Tiếng Pháp.
    Đây là tài liệu thực hành hoàn hảo để hiểu Tiếng Pháp như ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và có thể nói nó hoàn toàn trôi chảy.
  • Bạn sẽ có thể hiểu các cụm từ phổ biến và cách sử dụng ngoại ngữ hàng ngày, điều này rất cần thiết để nói trôi chảy.
  • Hơn 400 truyện được tạo ra bởi các nhà ngôn ngữ học có sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu của học viên Tiếng Pháp.
  • Truyện có hơn 5.000 câu bằng tiếng Tiếng Pháp và tiếng Việt, sẽ được in trong sáu cuốn sách, mỗi cuốn 200 trang.
  • Bạn có thể đọc truyện trong bất kỳ trình duyệt nào.
    Bạn cũng có thể chọn đọc từng câu trong lần lượt Tiếng Pháp và tiếng Việt.
    Bạn cũng có tùy chọn ẩn các câu bằng Tiếng Pháp hoặc tiếng Việt: bạn sẽ không nhìn thấy bản dịch cho đến khi bạn nhấn hoặc nhấp vào nó.

Các bài khóa đa dạng:

400 truyện này kết hợp nhiều chủ đề và phong cách khác nhau để giới thiệu cho bạn toàn bộ khía cạnh ngôn ngữ Tiếng Pháp:
150 truyện ngắn Tiếng Pháp và tiếng Việt
Bạn có muốn mở rộng vốn từ vựng của mình không?
Bộ sưu tập này cung cấp hơn 150 truyện ngắn về các chủ đề chuyên biệt.
luyện ngữ pháp tiếng Pháp với văn bản trong tiếng Pháp
Bạn có muốn tập luyện ngữ pháp của mình không?
Với hơn 100 bộ sưu tập câu, bạn sẽ tìm hiểu sâu hơn về một chủ đề từ ngữ pháp của Tiếng Pháp.
các đoạn hội thoại thường ngày bằng tiếng tiếng Pháp và tiếng Việt
Bạn muốn hiểu cuộc sống đời thường trong Tiếng Pháp?
Đắm chìm trong 150 cuộc trò chuyện thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về nhiều tình huống khác nhau.
Với sự đa dạng của các văn bản này, bạn sẽ làm quen với Tiếng Pháp với tất cả các biến thể và sự tinh tế của nó.
 

Nắm vững Tiếng Pháp với các truyện dành cho người mới bắt đầu, nâng cao và chuyên nghiệp:

400 truyện song ngữ là một công cụ học tập chu đáo được thiết kế đặc biệt để cải thiện kỹ năng ngoại ngữ của bạn.
 
Các câu truyện được sắp xếp theo 6 cấp độ ngôn ngữ (A1, A2, B1, B2, C1 và C2).
Bạn có tùy chọn hiển thị tất cả các câu hoặc ẩn bản dịch tiếng Việt để bạn chỉ nhìn thấy chúng khi nhấn hoặc nhấp vào chúng.
 
Điều này có nghĩa là bạn có quyền kiểm soát khối lượng học của mình và có thể liên tục phát triển.
truyện tiếng Pháp ở mọi cấp độ học
 

Việc học có mục tiêu được thực hiện dễ dàng:

Một mục lục tương tác, có thể nhấp vào giúp điều hướng dễ dàng hơn và cho phép bạn chuyển có mục đích đến các chủ đề mà bạn quan tâm nhất.
 
Cho dù bạn muốn tập trung vào một chủ đề cụ thể hay chỉ đơn giản là duyệt qua nhiều loại văn bản, cuốn sách này sẽ điều chỉnh phù hợp với phong cách học tập của cá nhân bạn.
sách điện tử tương tác Tiếng Pháp - Tiếng Việt
 

Học từng phần nhỏ:

Phần tốt nhất trong đó?
Bạn không cần phải đọc và học hàng giờ liền.
Các bài khóa được thiết kế để có thể đọc được một bài khóa chỉ trong ba phút.
 
Điều này có nghĩa là bạn có thể học theo từng bước nhỏ mỗi ngày – hoàn hảo cho lịch trình bận rộn hoặc cho những ai muốn học xen kẽ.
truyện Tiếng Pháp trong các bài học được trình bày dễ hiểu
 

Điều chỉnh các truyện một cách hoàn hảo phù hợp với trình độ học tập của bạn:

Bạn mới bắt đầu học Tiếng Pháp phải không?
Vậy thì chúng tôi khuyên bạn trước tiên nên đọc một câu trên Tiếng Pháp và sau đó xem câu tương đương trong tiếng Việt của nó.
Bản dịch tiếng Việt có thể được ẩn đi để bạn có thể suy nghĩ về ý nghĩa của câu mà không bị xáo trộn.
 
Bạn đã đạt đến cấp độ cao hơn chưa?
Trong trường hợp này, tốt nhất nên bắt đầu bằng câu tiếng Việt và ẩn đi bản Tiếng Pháp.
Điều này sẽ cho phép bạn dành thời gian và suy nghĩ về cách dịch câu này sang Tiếng Pháp.
truyện Tiếng Pháp cho người mới bắt đầu và trình độ nâng cao
 

Đọc không giới hạn trên mọi thiết bị:

Bạn sẽ không sớm hết tài liệu để đọc – nếu được in ra, các văn bản sẽ lấp đầy sáu cuốn sách, mỗi cuốn 200 trang.
 
Bạn có thể đọc các bài khóa trên bất kỳ trình duyệt nào – trên PC, máy tính bảng và điện thoại thông minh.
truyện Tiếng Pháp cho PC, máy tính bảng, điện thoại thông minh
 

Cách tiến về phía trước nhanh chóng:

  • Nếu bạn đã học được hơn 600 từ Tiếng Pháp, hãy đọc các bài khóa cấp độ A1 cho đến khi bạn hiểu hết mọi thứ.
  • Nếu bạn đã học được hơn 1300 từ Tiếng Pháp, hãy đọc các bài khóa cấp độ A2 cho đến khi bạn hiểu mọi thứ.
  • Nếu bạn đã học được hơn 2100 từ Tiếng Pháp, hãy đọc các bài khóa cấp độ B1 cho đến khi bạn hiểu hết mọi thứ.
  • Nếu bạn đã học được hơn 3000 từ Tiếng Pháp, hãy đọc các bài khóa cấp độ B2 cho đến khi bạn hiểu hết mọi thứ.
  • Nếu bạn đã học được hơn 4000 từ Tiếng Pháp, hãy đọc các bài khóa cấp độ C1 cho đến khi bạn hiểu hết mọi thứ.
  • Nếu bạn đã học được hơn 5000 từ Tiếng Pháp, hãy đọc các bài khóa cấp độ C2 cho đến khi bạn hiểu hết mọi thứ.
Với hơn 1.000 câu cho mỗi cấp độ học, bạn sẽ không nhanh chóng hết tài liệu học tập.
có bao nhiêu từ vựng Tiếng Pháp cho các cấp độ học khác nhau
 

Kiểm tra các truyện

Nếu bạn muốn có trải nghiệm học tập độc đáo này, hãy đọc phiên bản demo của các truyện (với 20 trong số 400 bài):
Điều này mang lại cho bạn cái nhìn sâu sắc về cấu trúc và chất lượng của truyện được cung cấp.
 
 
demo truyện song ngữ Tiếng Pháp/tiếng Việt Đọc bài khóa A1 bằng Tiếng Pháp bài khóa Tiếng Pháp và tiếng Việt bài khóa A2 Tiếng Pháp Đọc bài khóa B1/B2 Tiếng Pháp miễn phí
 
Truyện song ngữ (bản demo)
Đặt mua tất cả 400 câu truyện »
 
           
 
       
 
 
  1.   
Acheter de la glace
Mua kem
   
C'est une chaude journée d'été.
   
Đó là một ngày hè nóng bức.
   
Un garçon va à la glacerie.
   
Một cậu bé đi đến cửa hàng kem.
   
Il veut acheter une glace.
   
Cậu ấy muốn mua một cây kem.
   
Il voit beaucoup de différentes sortes.
   
Cậu ấy thấy nhiều hương vị khác nhau.
   
Chocolat, vanille, fraise et plus.
   
Sô-cô-la, vani, dâu và nhiều hơn nữa.
   
Il ne peut pas se décider.
   
Cậu ấy không thể quyết định được.
   
Il demande conseil à la vendeuse.
   
Cậu ấy hỏi người bán hàng về lời khuyên.
   
Elle lui recommande la variété de mangue.
   
Cô ấy khuyên cậu ấy nên chọn hương vị xoài.
   
Il l'essaye et il l'aime.
   
Cậu ấy thử nó và cậu ấy thích nó.
   
Il achète la glace à la mangue.
   
Cậu ấy mua kem hương vị xoài.
   
Il est content de son choix.
   
Cậu ấy hạnh phúc với sự lựa chọn của mình.
   
Il rentre à la maison et savoure sa glace.
   
Cậu ấy về nhà và thưởng thức cây kem của mình.
   
C'est une belle journée.
   
Đó là một ngày đẹp.
  2.   
Phrases de niveau A1 illustrant l'utilisation des verbes au présent
Câu cấp độ A1 để sử dụng động từ ở thì hiện tại
   
Je mange une pomme.
   
Tôi ăn một quả táo.
   
Tu vas à l'école.
   
Bạn đi học.
   
Il boit de l'eau.
   
Anh ấy uống nước.
   
Elle dort.
   
Cô ấy ngủ.
   
Nous jouons au football.
   
Chúng tôi chơi bóng đá.
   
Vous lisez un livre.
   
Các bạn đọc một quyển sách.
   
Ils dansent.
   
Họ nhảy múa.
   
Je regarde un film.
   
Tôi xem một bộ phim.
   
Tu chantes une chanson.
   
Bạn hát một bài hát.
   
Il prépare le repas.
   
Anh ấy nấu đồ ăn.
   
Elle nage.
   
Cô ấy bơi lội.
   
Nous rions.
   
Chúng tôi cười.
   
Vous courez.
   
Các bạn chạy.
   
Ils étudient.
   
Họ học.
   
Je dessine.
   
Tôi vẽ.
   
Tu parles.
   
Bạn nói chuyện.
   
Il écrit.
   
Anh ấy viết.
   
Elle écoute de la musique.
   
Cô ấy nghe nhạc.
   
Nous conduisons une voiture.
   
Chúng tôi lái xe.
   
Vous dansez.
   
Các bạn nhảy múa.
  3.   
Conversation: Saluer quelqu'un que vous connaissez
Cuộc trò chuyện: Chào một người bạn biết
   
Salut Pierre, comment vas-tu?
   
Chào Peter, cậu khỏe không?
   
Je ne t'ai pas vu depuis longtemps.
   
Lâu rồi tôi không thấy cậu.
   
As-tu passé une bonne journée?
   
Cậu có một ngày tốt không?
   
Comment était ton week-end?
   
Cuối tuần của cậu thế nào?
   
Qu'est-ce que tu as fait?
   
Cậu đã làm gì?
   
C'était bien?
   
Có vui không?
   
C'est agréable de te voir.
   
Thật vui được nhìn thấy cậu.
   
J'ai hâte de notre prochaine rencontre.
   
Tôi rất mong chờ cuộc họp kế tiếp của chúng ta.
   
À plus tard!
   
Hẹn gặp lại sau!
  1.   
Adopter un mode de vie plus sain
Chấp nhận lối sống lành mạnh hơn
   
Mehmet a toujours mangé des pizzas et des fast-foods.
   
Mehmet lúc nào cũng ăn pizza và thức ăn nhanh.
   
Mais maintenant, il veut manger plus sainement.
   
Nhưng giờ anh ấy muốn ăn uống lành mạnh hơn.
   
Il va au marché et achète des légumes et des fruits.
   
Anh ấy đi chợ và mua rau cải và trái cây.
   
Il cuisine à la maison et ne mange plus de fast-food.
   
Anh ấy nấu ăn ở nhà và không còn ăn thức ăn nhanh nữa.
   
Mehmet commence aussi à faire du sport.
   
Mehmet cũng bắt đầu tập thể dục.
   
Il va à la salle de sport.
   
Anh ấy đến phòng tập gym.
   
Il court une heure chaque jour.
   
Anh ấy chạy bộ mỗi ngày một giờ.
   
Il se sent mieux et a plus d'énergie.
   
Anh ấy cảm thấy tốt hơn và có nhiều năng lượng hơn.
   
Ses amis remarquent le changement.
   
Bạn bè của anh ấy nhận thấy sự thay đổi.
   
Ils disent : "Mehmet, tu as l'air bien !"
   
Họ nói: "Mehmet, bạn trông rất tốt!"
   
Mehmet est heureux avec son nouveau mode de vie.
   
Mehmet hạnh phúc với lối sống mới của mình.
   
Il dit : "Je me sens plus en bonne santé et plus fort."
   
Anh ấy nói: "Tôi cảm thấy khỏe mạnh hơn và mạnh mẽ hơn."
   
Mehmet a adopté un mode de vie plus sain et est heureux.
   
Mehmet đã áp dụng lối sống khỏe mạnh hơn và anh ấy rất hạnh phúc.
  2.   
Phrases A2 illustrant l'utilisation des pronoms personnels dans divers contextes
Các câu A2 mô tả việc sử dụng đại từ nhân xưng trong các ngữ cảnh khác nhau
   
Elle cuisine souvent des pâtes parce qu'elle aime l'Italie.
   
Cô ấy thường nấu mì vì cô ấy yêu Ý.
   
Nous l'avons rencontré au parc et avons passé un bon moment.
   
Chúng tôi đã gặp anh ấy ở công viên và đã có một thời gian tuyệt vời.
   
Vous pouvez nous rendre visite si vous voulez.
   
Các bạn cứ thoải mái đến thăm chúng tôi.
   
Puis-je t'aider à trouver le livre?
   
Tôi có thể giúp bạn tìm cuốn sách không?
   
Ils regardent un film au cinéma.
   
Họ đang xem phim tại rạp chiếu phim.
   
Il aime son chapeau parce qu'il est coloré.
   
Anh ấy thích cái nón của cô ấy vì nó rực rỡ.
   
Elle se promène avec son chien.
   
Cô ấy đang dạo bộ cùng chó của mình.
   
Nous avons prévu un voyage en Grèce.
   
Chúng tôi đã lên kế hoạch một chuyến du lịch đến Hy Lạp.
   
Pourrais-tu me passer le sel, s'il te plaît?
   
Bạn có thể đưa tôi cái muối được không?
   
Il répare sa voiture parce qu'elle ne peut pas le faire.
   
Anh ấy đang sửa xe của cô ấy vì cô ấy không thể làm được.
   
Ils aiment leur travail car il est créatif.
   
Họ yêu công việc của mình vì nó sáng tạo.
   
Puis-je vous apporter un verre d'eau?
   
Tôi có thể mang cho bạn một ly nước không?
   
Il lui offre une rose chaque jour.
   
Anh ấy tặng cô ấy một bông hồng mỗi ngày.
   
Ils viennent chez nous demain.
   
Họ sẽ đến nhà chúng ta ngày mai.
   
Peux-tu lui transmettre le message?
   
Bạn có thể chuyển tin nhắn đến anh ấy không?
   
Elle nous raconte une histoire drôle.
   
Cô ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện hài hước.
   
Vous êtes toujours les bienvenus.
   
Các bạn luôn được hoan nghênh.
   
Puis-je te donner le livre?
   
Tôi có thể đưa sách cho bạn không?
   
Il leur écrit une lettre.
   
Anh ấy viết thư cho họ.
   
Elle m'a donné un cadeau.
   
Cô ấy đã tặng tôi một món quà.
  3.   
Conversation: Discussion sur votre routine quotidienne et ce que vous faites pendant la journée
Cuộc trò chuyện: Thảo luận về lịch trình hàng ngày của bạn và những gì bạn làm trong ngày
   
Je me réveille tous les matins à sept heures.
   
Mỗi sáng tôi thức dậy lúc bảy giờ.
   
Ensuite, je me brosse les dents et je me douche.
   
Sau đó, tôi đánh răng và tắm.
   
Je prends mon petit-déjeuner et je bois du café pour commencer la journée.
   
Tôi ăn sáng và uống cà phê để bắt đầu một ngày mới.
   
Ensuite, je vais travailler et je travaille jusqu'à cinq heures.
   
Sau đó, tôi đi làm và làm việc đến năm giờ.
   
Après le travail, je vais à la salle de sport.
   
Sau khi làm việc, tôi đi tập gym.
   
Je prépare généralement mon dîner et ensuite je regarde la télévision.
   
Tôi thường nấu bữa tối và sau đó xem ti vi.
   
Avant de dormir, je lis un livre.
   
Trước khi đi ngủ, tôi đọc sách.
   
Je vais généralement me coucher vers dix heures.
   
Tôi thường đi ngủ vào lúc mười giờ.
   
C'est ma routine quotidienne.
   
Đó là thói quen hàng ngày của tôi.
  1.   
Planification et exécution d'un projet de rénovation domiciliaire
Lập kế hoạch và thực hiện một dự án cải tạo nhà
   
Je m'appelle Sarah et j'habite à Seattle.
   
Tên tôi là Sarah và tôi sống ở Seattle.
   
Ma passion est de rénover les vieilles maisons.
   
Đam mê của tôi là tu sửa những ngôi nhà cũ.
   
J'ai récemment acheté une vieille maison victorienne.
   
Gần đây tôi đã mua một ngôi nhà kiểu Victorian cũ.
   
Elle était en mauvais état, mais j'y voyais du potentiel.
   
Nó đã ở trong tình trạng tồi tệ, nhưng tôi thấy nó có tiềm năng.
   
J'ai commencé à planifier la rénovation.
   
Tôi đã bắt đầu lập kế hoạch để tu sửa nó.
   
J'ai d'abord dressé une liste des travaux nécessaires.
   
Đầu tiên, tôi đã tạo ra một danh sách các công việc cần làm.
   
Ensuite, j'ai commencé à chercher des artisans.
   
Sau đó, tôi bắt đầu tìm kiếm thợ thủ công.
   
Il n'a pas été facile de trouver les bonnes personnes.
   
Việc tìm kiếm những người phù hợp không phải là dễ dàng.
   
Mais je n'ai pas abandonné et j'ai finalement trouvé une équipe formidable.
   
Nhưng tôi không từ bỏ và cuối cùng tôi đã tìm được một đội ngũ tuyệt vời.
   
Nous avons commencé à rénover la maison.
   
Chúng tôi bắt đầu tu sửa ngôi nhà.
   
C'était beaucoup de travail, mais nous avons relevé le défi.
   
Đó là rất nhiều công việc, nhưng chúng tôi đã đối diện với thách thức.
   
Chaque jour, je voyais des améliorations et c'était très gratifiant.
   
Mỗi ngày tôi đều thấy sự cải thiện và điều đó rất thỏa mãn.
   
Finalement, la maison était prête et j'étais fière de ce que nous avions accompli.
   
Cuối cùng, ngôi nhà đã hoàn thành và tôi tự hào về những gì chúng tôi đã đạt được.
   
L'ancienne maison victorienne était maintenant une belle maison.
   
Ngôi nhà Victorian cũ giờ đây đã trở thành một ngôi nhà đẹp tuyệt vời.
   
C'était un processus long et épuisant, mais cela en valait la peine.
   
Đó là một quá trình dài và mệt mỏi, nhưng nó đáng giá.
   
J'ai hâte de commencer mon prochain projet de rénovation.
   
Tôi mong chờ bắt đầu dự án tu sửa tiếp theo của mình.
  2.   
Phrases B1 démontrant l'utilisation correcte des pronoms possessifs
Câu B1 chứng minh sử dụng đúng của đại từ sở hữu
   
Ta gentillesse est ce que j'apprécie le plus chez toi.
   
Sự tốt bụng của bạn là điều mà tôi đánh giá cao nhất ở bạn.
   
Leur ancienne maison a un charme particulier.
   
Ngôi nhà cũ của họ có một vẻ đẹp riêng biệt.
   
Sa façon d'écrire est très unique.
   
Phong cách viết của anh ấy rất độc đáo.
   
Notre grand-mère nous a laissé ce collier.
   
Bà ngoại của chúng tôi để lại cho chúng tôi chiếc dây chuyền này.
   
Son enthousiasme pour l'art est contagieux.
   
Sự hứng thú của anh ấy đối với nghệ thuật thật sự làm người khác bị lây.
   
C'est son restaurant préféré en ville.
   
Đó là nhà hàng yêu thích của cô ấy trong thành phố.
   
Ton honnêteté est admirable.
   
Sự thành thật của bạn thật đáng ngưỡng mộ.
   
Notre maison a une vue magnifique sur la mer.
   
Ngôi nhà của chúng tôi có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.
   
Sa créativité est vraiment impressionnante.
   
Sự sáng tạo của cô ấy thực sự ấn tượng.
   
Son père a une grande bibliothèque.
   
Cha của cô ấy có một thư viện lớn.
   
Mon ami a perdu ses clés.
   
Bạn của tôi đã mất chìa khóa của mình.
   
Son enseignante est très stricte.
   
Cô giáo của cô ấy rất nghiêm khắc.
   
Ton frère a un excellent sens de l'humour.
   
Anh trai của bạn có khiếu hài hước tuyệt vời.
   
C'est notre nouvelle voiture.
   
Đây là chiếc xe mới của chúng tôi.
   
Ses chaussures sont très élégantes.
   
Giày của cô ấy rất thanh lịch.
   
Mon père a construit cette table lui-même.
   
Cha tôi tự mình đã xây cái bàn này.
   
Son chat est très mignon.
   
Con mèo của cô ấy rất dễ thương.
   
Ta mère cuisine excellente.
   
Mẹ của bạn nấu ăn xuất sắc.
   
Ses frères et sœurs sont très sportifs.
   
Anh chị em của anh ấy rất thể thao.
   
C'est son film préféré.
   
Đó là bộ phim yêu thích của cô ấy.
  3.   
Conversation: Discussion de vos films et séries télévisées préférés, y compris les genres et les acteurs
Cuộc trò chuyện: Thảo luận về các bộ phim và chương trình truyền hình yêu thích của bạn, bao gồm thể loại và diễn viên
   
Quel type de films et de séries télévisées préférez-vous regarder?
   
Bạn thích xem loại phim và chương trình truyền hình nào nhất?
   
J'aime beaucoup les films de science-fiction et d'aventure.
   
Tôi rất thích các bộ phim khoa học viễn tưởng và phiêu lưu.
   
Avez-vous un acteur ou une actrice préféré(e)?
   
Bạn có diễn viên nam hay diễn viên nữ yêu thích nào không?
   
Oui, je suis un grand fan de Leonardo DiCaprio.
   
Có, tôi là một fan lớn của Leonardo DiCaprio.
   
Quelle série télévisée recommandez-vous le plus?
   
Bạn khuyên người khác nên xem chương trình truyền hình nào nhất?
   
Je recommande ''Stranger Things'', la série est très excitante.
   
Tôi khuyên bạn nên xem 'Stranger Things', series này rất thú vị.
   
Quel est votre film préféré de tous les temps?
   
Bộ phim yêu thích của bạn mọi thời đại là gì?
   
Mon film préféré est ''Le Parrain''.
   
Bộ phim yêu thích của tôi là 'Bố Già'.
   
J'aime aussi les documentaires, surtout ceux qui traitent de la nature et de l'environnement.
   
Tôi cũng thích các phim tài liệu, đặc biệt là những phim về thiên nhiên và môi trường.
  1.   
Le travail de pionnier pour la percée des technologies d'énergie renouvelable
Công trình tiên phong cho sự bứt phá trong công nghệ năng lượng tái tạo
   
Je suis Zainab, une scientifique ingénieuse de Kuala Lumpur, en Malaisie.
   
Tôi là Zainab, một nhà khoa học sáng tạo từ Kuala Lumpur, Malaysia.
   
Ma vision est de fournir le monde en énergie durable en développant de nouvelles technologies.
   
Tầm nhìn của tôi là cung cấp năng lượng bền vững cho thế giới bằng cách phát triển công nghệ mới.
   
Un jour, j'ai découvert une façon de produire des cellules solaires de manière plus efficace et moins coûteuse.
   
Một ngày, tôi phát hiện ra cách làm tăng hiệu quả và giảm giá thành của tế bào năng lượng mặt trời.
   
Cela faciliterait l'accès à l'énergie propre pour de nombreuses personnes dans le monde.
   
Điều này sẽ giúp nhiều người trên thế giới dễ dàng tiếp cận năng lượng sạch.
   
Cependant, le travail était difficile et a nécessité de nombreuses années de recherche et de développement intensifs.
   
Tuy nhiên, công việc này khá thách thức và đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ.
   
Après d'innombrables expériences et améliorations, nous avons réussi à amener la technologie à maturité pour le marché.
   
Sau biết bao thí nghiệm và cải tiến, chúng tôi đã đưa công nghệ này đến sẵn sàng cho thị trường.
   
La percée est arrivée quand une grande société d'énergie a montré de l'intérêt pour notre technologie.
   
Bước đột phá đến khi một công ty năng lượng lớn quan tâm đến công nghệ của chúng tôi.
   
Ils ont investi dans notre entreprise et nous ont aidés à augmenter la production.
   
Họ đã đầu tư vào công ty của chúng tôi và giúp chúng tôi tăng cường sản xuất.
   
Nos sources d'énergie renouvelable ont été utilisées dans le monde entier et ont contribué à réduire les émissions de carbone.
   
Nguồn năng lượng tái tạo của chúng tôi đã được sử dụng toàn cầu và đã góp phần giảm thiểu lượng khí thải carbon.
   
Aujourd'hui, je suis fière d'avoir contribué à rendre le monde meilleur.
   
Hôm nay, tôi tự hào vì đã góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
   
Mais le voyage ne s'arrête pas là.
   
Nhưng chuyến đi không dừng lại ở đây.
   
Je suis déterminée à continuer de développer des technologies innovantes qui amélioreront notre vie et protégeront notre planète.
   
Tôi quyết tâm tiếp tục phát triển các công nghệ đổi mới, những công nghệ sẽ cải thiện cuộc sống của chúng ta và bảo vệ hành tinh của chúng ta.
  2.   
Phrases B2 mettant en évidence le rôle des pronoms démonstratifs
Câu B2 về vai trò của đại từ chỉ định
   
Ces arbres que tu vois en arrière-plan sont plusieurs fois centenaires.
   
Những cây mà bạn thấy phía sau đó đã sống nhiều thế kỷ.
   
Ce tableau qui est accroché dans le coin vient de la Renaissance.
   
Bức tranh này, cái mà treo ở góc, đến từ thời Phục Hưng.
   
Ces livres ici sont la base de mes recherches.
   
Những cuốn sách này là nền tảng cho nghiên cứu của tôi.
   
Ces oiseaux là-bas dans la cage sont des espèces rares.
   
Những con chim đó trong lồng là những loài hiếm.
   
Ces fleurs que tu as plantées ont magnifiquement fleuri.
   
Những bông hoa mà bạn đã trồng đã nở rất tốt.
   
Ces sculptures là-bas datent du XVIIIe siècle.
   
Những bức tượng đó đến từ thế kỷ 18.
   
Cette ville dans laquelle je vis a une histoire riche.
   
Thành phố mà tôi sống có một lịch sử giàu có.
   
Cet homme là-bas est un écrivain célèbre.
   
Người đàn ông kia là một nhà văn nổi tiếng.
   
Cette montagne que tu vois est la plus haute de la région.
   
Ngọn núi mà bạn thấy đó là cao nhất trong khu vực.
   
Cette histoire que tu racontes est fascinante.
   
Câu chuyện mà bạn kể thật là hấp dẫn.
   
Ces nuages là-bas annoncent une tempête.
   
Những đám mây kia đang báo hiệu một cơn bão sắp đến.
   
Ce pont que nous traversons a été construit au siècle dernier.
   
Cây cầu mà chúng ta đang qua được xây dựng trong thế kỷ trước.
   
Ce poème que tu as récité m'a profondément touché.
   
Bài thơ mà bạn đã đọc đã làm tôi cảm động sâu sắc.
   
Cette rivière que nous avons vue hier est très connue.
   
Con sông mà chúng ta đã thấy hôm qua rất nổi tiếng.
   
Ces mots que tu as dits restent avec moi.
   
Những lời mà bạn đã nói sẽ ở lại với tôi.
   
Ce bateau là-bas est très ancien.
   
Con tàu kia rất cũ.
   
Ce pommier ici a été planté par mon grand-père.
   
Cây táo này được ông tôi trồng.
   
Cette chanson qu'elle chante est très belle.
   
Bài hát mà cô ấy đang hát rất đẹp.
   
Cette expérience que tu as acquise est très précieuse.
   
Kinh nghiệm mà bạn đã có rất quý báu.
   
Cette montagne que l'on voit au loin est une destination de randonnée populaire.
   
Ngọn núi mà chúng ta thấy từ xa đó là một điểm đến phổ biến cho những người yêu thích đi bộ đường dài.
  3.   
Conversation: Partagez vos aventures de voyage et discutez de rencontres culturelles
Cuộc trò chuyện: Chia sẻ những cuộc phiêu lưu du lịch của bạn và thảo luận về các cuộc gặp gỡ văn hóa
   
Lors de mon voyage en Thaïlande, j'ai rencontré un mélange fascinant de tradition et de modernité.
   
Trong chuyến du lịch của tôi đến Thái Lan, tôi đã gặp một sự pha trộn hấp dẫn giữa truyền thống và hiện đại.
   
Avez-vous déjà visité les fascinants temples d'Angkor au Cambodge?
   
Bạn đã bao giờ thăm những ngôi đền huyền bí của Angkor ở Campuchia chưa?
   
L'hospitalité des gens au Japon m'a profondément impressionné.
   
Sự hiếu khách của người dân Nhật Bản đã ấn tượng sâu đậm trong tôi.
   
Quelles expériences culturelles exceptionnelles avez-vous vécues lors de vos voyages?
   
Bạn đã trải qua những trải nghiệm văn hóa phi thường nào trong các chuyến du lịch của mình?
   
L'architecture époustouflante de Dubaï est un véritable régal pour les yeux.
   
Kiến trúc ngoạn mục ở Dubai thực sự là một món ngon cho đôi mắt.
   
Avez-vous expérimenté les traditions culinaires uniques de l'Inde?
   
Bạn đã trải nghiệm những truyền thống ẩm thực độc đáo của Ấn Độ chưa?
   
Ma randonnée dans la forêt tropicale péruvienne a été une véritable aventure.
   
Cuộc đi bộ đường dài qua rừng mưa Peru của tôi đã là một cuộc phiêu lưu thực sự.
   
Quels sont les pays que vous avez visités qui ont eu un impact profond sur vous?
   
Bạn đã thăm những quốc gia nào mà chúng đã có ảnh hưởng sâu sắc đến bạn?
   
Rencontrer les Maasaï au Kenya a été une expérience qui change la vie.
   
Cuộc gặp gỡ với người Maasai ở Kenya đã là một trải nghiệm thay đổi cuộc sống của tôi.
   
Les voyages nous ouvrent non seulement les yeux, mais aussi le cœur à de nouvelles cultures.
   
Du lịch không chỉ mở rộng tầm nhìn của chúng ta mà còn mở rộng trái tim đối với những nền văn hóa mới.
  1.   
Diriger un projet de recherche de pointe en génie génétique
Đảm nhiệm việc lãnh đạo một dự án nghiên cứu tiên tiến trong lĩnh vực kỹ thuật gen
   
Marta, une généticienne exceptionnelle dans la ville vibrante de San Francisco, était confrontée à un défi.
   
Marta, một nhà di truyền học xuất sắc ở thành phố sôi động San Francisco, đứng trước một thách thức.
   
Elle dirigeait une équipe de scientifiques dans la réalisation d'un projet de recherche de pointe sur la modification génétique des plantes.
   
Cô lãnh đạo một đội ngũ các nhà khoa học trong việc thực hiện một dự án nghiên cứu cắt nhấp về sửa đổi gen của cây trồng.
   
Ils essayaient de modifier le blé pour qu'il puisse pousser dans des conditions climatiques extrêmes.
   
Họ cố gắng biến đổi lúa mì để nó có thể phát triển trong điều kiện khí hậu cực đoan.
   
Marta passait d'innombrables heures en laboratoire à analyser des séquences génétiques et à modifier des gènes.
   
Marta dành hàng giờ liền trong phòng thí nghiệm, phân tích trình tự gen và chỉnh sửa gen.
   
Malgré les défis et l'incertitude, elle a toujours gardé son optimisme et sa détermination.
   
Mặc dù những khó khăn và sự bất định, cô luôn giữ vững niềm lạc quan và quyết tâm của mình.
   
Elle était fermement convaincue que son travail avait le potentiel de changer le monde et de lutter contre la faim et la pauvreté.
   
Cô tin chắc rằng công việc của mình có khả năng thay đổi thế giới và chiến đấu chống lại nạn đói và nghèo đói.
   
Marta et son équipe ont travaillé sans relâche, toujours à la recherche de la prochaine percée.
   
Marta và đội của mình đã làm việc không mệt mỏi, luôn tìm kiếm sự đột phá tiếp theo.
   
Ils ont surmonté les revers, célébré les petites victoires et constamment appris.
   
Họ vượt qua những khó khăn, ăn mừng những chiến thắng nhỏ và luôn học hỏi.
   
Après des années de recherche et d'innombrables expériences, ils ont finalement réalisé une percée majeure.
   
Sau nhiều năm nghiên cứu và hàng loạt thí nghiệm, họ cuối cùng đã đạt được một bước đột phá quan trọng.
   
Ils avaient créé une variété de blé génétiquement modifiée qui pouvait prospérer dans des conditions extrêmes.
   
Họ đã tạo ra một giống lúa mì biến đổi gen có thể phát triển mạnh mẽ trong điều kiện khắc nghiệt.
   
Marta a ressenti une vague de fierté et d'accomplissement en voyant le succès de son travail.
   
Marta cảm thấy một làn sóng tự hào và đầy lòng khi thấy thành quả của công việc của mình.
   
Ses recherches avaient le potentiel d'aider des millions de personnes et de lutter contre la faim dans le monde.
   
Nghiên cứu của cô có tiềm năng giúp đỡ hàng triệu người và chiến đấu chống lại nạn đói trên thế giới.
   
Elle était fière de faire partie d'un tel travail révolutionnaire qui repoussait les limites du possible.
   
Cô tự hào vì là một phần của một công việc tiên phong, đẩy lùi ranh giới của khả năng.
   
Avec un sentiment d'espoir et d'optimisme, Marta regardait vers l'avenir, prête pour les prochains défis qui se présenteraient sur son chemin.
   
Với một tình cảm hy vọng và lạc quan, Marta nhìn về tương lai, sẵn sàng cho những thách thức tiếp theo mà cô sẽ đối mặt trên con đường của mình.
  2.   
Conversation: Parler de vos expériences dans des rôles de leadership et la gestion d'équipe
Trò chuyện: Nói về những kinh nghiệm của bạn trong vai trò lãnh đạo và quản lý nhóm
   
Dans mon rôle de chef d'équipe, j'ai rapidement réalisé que la communication efficace est cruciale.
   
Trong vai trò là người lãnh đạo nhóm của tôi, tôi nhanh chóng nhận ra rằng giao tiếp hiệu quả là quan trọng.
   
Parfois, il est nécessaire de prendre des décisions difficiles qui affectent toute l'équipe.
   
Đôi khi, cần phải đưa ra những quyết định khó khăn ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm.
   
C'était mon devoir de motiver l'équipe tout en assurant que le travail soit effectué efficacement.
   
Nhiệm vụ của tôi là động viên nhóm và đồng thời đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả.
   
J'ai appris que comprendre les forces et faiblesses individuelles de chaque membre de l'équipe est crucial.
   
Tôi đã học rằng việc hiểu rõ sức mạnh và điểm yếu cá nhân của mỗi thành viên trong nhóm là rất quan trọng.
   
Parfois, j'ai dû résoudre des conflits au sein de l'équipe et trouver un compromis équitable.
   
Đôi khi, tôi phải giải quyết xung đột trong nhóm và tìm ra một sự thỏa thuận công bằng.
   
Développer une culture ouverte et de soutien a été une partie importante de ma philosophie de leadership.
   
Việc phát triển một văn hóa mở cửa và hỗ trợ là một phần quan trọng trong triết lý lãnh đạo của tôi.
   
L'appréciation de la contribution de chacun et le renforcement de la cohésion ont été la clé de notre succès.
   
Việc đánh giá cao đóng góp của mỗi cá nhân và khuyến khích sự đoàn kết đã là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi.
   
J'ai aussi reconnu la nécessité de donner et de recevoir des retours d'information continus pour favoriser la croissance et l'amélioration.
   
Tôi cũng đã nhận ra sự cần thiết của việc đưa ra và nhận phản hồi liên tục để thúc đẩy sự phát triển và cải thiện.
   
Mon expérience m'a montré que le leadership consiste à inspirer les autres à donner le meilleur d'eux-mêmes.
   
Kinh nghiệm của tôi đã chỉ ra rằng lãnh đạo nghĩa là truyền cảm hứng cho người khác để họ đưa ra hết mình.
  1.   
Coordination d'une réponse mondiale à une cyberattaque massive sur les infrastructures critiques
Phối hợp một phản ứng toàn cầu đối với một cuộc tấn công mạng lớn vào cơ sở hạ tầng quan trọng
   
C'était une nuit calme et étoilée lorsque des messages d'alerte sinistres ont commencé à apparaître sur les écrans des centres de sécurité à travers le monde.
   
Đó là một đêm yên tĩnh và đầy sao, khi mà những thông báo cảnh báo đầy tai hại bắt đầu xuất hiện trên màn hình của các trung tâm an ninh trên khắp thế giới.
   
Je suis Jin-ho, un analyste de sécurité réseau de haut niveau basé à Séoul, et je venais de poser ma tasse de café lorsque le premier signal d'alerte a commencé à clignoter sur mon écran.
   
Tôi là Jin-ho, một phân tích viên an ninh mạng cấp cao đặt tại Seoul, và tôi vừa đặt cốc cà phê xuống khi tín hiệu cảnh báo đầu tiên bắt đầu nháy trên màn hình của tôi.
   
En quelques secondes, il est devenu clair pour moi que nous n'avions pas affaire à un incident de sécurité ordinaire.
   
Trong vòng vài giây, tôi đã nhận ra rằng chúng ta không phải đối phó với một sự cố an ninh hàng ngày.
   
Un acteur non identifié menait une attaque hautement coordonnée sur des infrastructures critiques à travers le monde.
   
Một đối tác không xác định đã tiến hành một cuộc tấn công được phối hợp chặt chẽ vào cơ sở hạ tầng quan trọng trên toàn thế giới.
   
Alors que l'ampleur de l'attaque devenait de plus en plus claire, j'ai appelé mes collègues à Tokyo, Washington et Londres pour coordonner un plan de réponse mondial.
   
Khi quy mô của cuộc tấn công trở nên rõ ràng hơn, tôi đã gọi cho các đồng nghiệp của mình tại Tokyo, Washington và London để phối hợp một kế hoạch phản ứng toàn cầu.
   
Le défi était sans précédent, mais nous devions nous concentrer sur la prise de contrôle dans cette crise mondiale.
   
Thách thức là chưa từng có, nhưng chúng ta phải tập trung vào việc kiểm soát trong cuộc khủng hoảng toàn cầu này.
   
Au milieu du chaos, nous avons établi des contacts avec des experts et des gouvernements à travers le monde pour discuter des prochaines étapes et coordonner une contre-mesure efficace.
   
Giữa lúc hỗn loạn, chúng tôi liên hệ với các chuyên gia và chính phủ trên khắp thế giới để thảo luận về các bước tiếp theo và phối hợp một biện pháp đối phó hiệu quả.
   
Cette attaque massive souligne la nécessité pour les pays de travailler ensemble pour rendre le cyberespace plus sûr.
   
Cuộc tấn công quy mô lớn này nhấn mạnh sự cần thiết để các quốc gia phải hợp tác làm cho không gian mạng trở nên an toàn hơn.
  2.   
Conversation: Partage d'expertises sur la diplomatie internationale et la géopolitique
Cuộc trò chuyện: Chia sẻ chuyên môn về ngoại giao quốc tế và địa chính trị
   
La géopolitique est une discipline complexe et dynamique qui examine l'interaction du pouvoir, de l'espace et du temps à l'échelle mondiale.
   
Địa chính trị là một lĩnh vực phức tạp và động, nghiên cứu sự tương tác của quyền lực, không gian và thời gian ở cấp độ toàn cầu.
   
Comment évalueriez-vous le paysage géopolitique actuel?
   
Làm thế nào bạn đánh giá bức tranh địa chính trị hiện tại?
   
Compte tenu des récentes tensions et changements géopolitiques, le monde semble être en constante évolution.
   
Xét trong bối cảnh những căng thẳng và thay đổi địa chính trị gần đây, thế giới dường như đang phải đối mặt với sự thay đổi liên tục.
   
Quel rôle joue la diplomatie dans ce contexte en constante évolution?
   
Ngoại giao đóng vai trò gì trong ngữ cảnh này đang thay đổi liên tục?
   
La diplomatie agit comme un outil fondamental pour favoriser le dialogue, résoudre les conflits et maintenir les relations internationales.
   
Ngoại giao hoạt động như một công cụ cơ bản để thúc đẩy đối thoại, giải quyết xung đột và duy trì quan hệ quốc tế.
   
Pouvez-vous analyser un conflit géopolitique actuel et donner votre évaluation?
   
Bạn có thể phân tích một xung đột địa chính trị hiện tại và đưa ra đánh giá của mình?
   
Les tensions persistantes entre les grandes puissances ont le potentiel de perturber gravement l'équilibre géopolitique.
   
Những căng thẳng kéo dài giữa các cường quốc có khả năng làm phiền đến sự cân bằng địa chính trị một cách nghiêm trọng.
   
Comment les mesures diplomatiques pourraient-elles contribuer à atténuer de telles tensions?
   
Các biện pháp ngoại giao có thể đóng góp như thế nào để giảm bớt những căng thẳng như vậy?
   
Par des négociations constructives et une volonté de coopération, les diplomates peuvent jeter les bases d'un avenir plus pacifique.
   
Thông qua các cuộc đàm phán xây dựng và ý chí hợp tác, các nhà ngoại giao có thể đặt nền tảng cho một tương lai hòa bình hơn.

Các câu hỏi thường gặp
.. đến những câu chuyện song ngữ


Các câu hỏi thường gặp
... đến nội dung và điều hướng


Các câu hỏi thường gặp
... để sử dụng và điều chỉnh các bài khóa


Các câu hỏi thường gặp
... về sự tiến bộ trong học tập


Các câu hỏi thường gặp
... để đặt hàng và truy cập


    Tôi có thêm câu hỏi


    Chúng tôi sẽ sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào khác mà bạn có thể có trong cổng hỗ trợ khách hàng của chúng tôi.
     
    Đặt hàng truyện tiếng Pháp-Việt
     

Đặt mua truyện Tiếng Pháp-Việt tại đây:

 
 
Bạn được bảo vệ bởi bảo đảm hoàn lại tiền của chúng tôi
 
Bạn được bảo vệ bởi bảo đảm hoàn lại tiền của chúng tôi:
 
Hãy thử khóa học ngoại ngữ mà không gặp rủi ro.
Nếu bạn không hoàn toàn hài lòng, chúng tôi sẽ hoàn lại cho bạn 100% giá mua.
Không có nếu và nhưng.

 

Đây là giá trị của việc có thể nói một ngôn ngữ mới:

Trong một nghiên cứu năm 2017, 1.071 người được hỏi cho biết họ có thể nói được một ngôn ngữ mới có giá trị như thế nào.
Trung bình là 2.381 euro.
 
Tạp chí “The Economist” thậm chí còn tính toán trung bình bạn kiếm được bao nhiêu tiền trong suốt sự nghiệp nếu bạn nói thêm một ngoại ngữ: 64.000 euro.

 

Chọn một khóa học ở đây:

   Đặt hàng an toàn:

 
 
Bảo đảm hoàn tiền:
Trong 31 ngày đầu tiên, bạn có thể hủy giao dịch mua hàng của mình bất kỳ lúc nào và lấy lại tiền.
 
 
 
Bạn sẽ nhận được phần mềm dạng khóa học online:
  • Bạn có thể bắt đầu học ngay lập tức!
  • Bạn không cần phải cài đặt bất cứ thứ gì mà bạn học online.
  • Khóa học trực tuyến hoạt động trên Windows, Mac OSLinux, điện thoại thông minh iPhone và Android, máy tính bảng iPadAndroid.
  • Khóa học trực tuyến có hạn dùng đến 10 năm.
  • Bạn có thể hủy giao dịch mua bất kỳ lúc nào trong 31 ngày đầu tiên và lấy lại tiền.
  • Hơn 540.000 người đã học một ngoại ngữ mới tại 17 Minute Languages.
  • Tất cả giá đã bao gồm thuế VAT.

Khóa học này khác với những khóa học ngoại ngữ khác:


Tiến bộ nhanh

Tiến bộ nhanh:

Phần mềm giáo dục mong đợi sẽ cho phép bạn học tiếng Pháp trong thời gian ngoạn mục và thậm chí có rất nhiều niềm vui.
Phần mềm tinh xảo

Phần mềm tinh xảo:

Chúng tôi đã xuất bản phần mềm này lần đầu vào năm 2002.
Các nhà phát triển của chúng tôi đã chỉnh sửa để hoàn thiện chúng mỗi năm và khiến chúng hoàn hảo hơn từng chi tiết.
Bài tập hàng ngày

Bài tập hàng ngày:

Bài tập hàng ngày thay đổi đa dạng và một sự lựa chọn lớn về các phương pháp học sẽ khiến bạn được thúc đẩy bạn tiếp tục học mỗi ngày.
Phương pháp học độc đáo

Phương pháp học độc đáo:

Qua phương pháp học trí nhớ dài hạn và các bài tập được dành riêng cho bạn sẽ khiến bạn học tiếng Pháp trong thời gian kỷ lục.
Không có mô hình đăng ký

Không có mô hình đăng ký:

Quyền truy cập của bạn có giá trị trong 10 năm, bạn chỉ phải trả tiền cho nó một lần.
Cộng đồng học tập của 17 Minute Languages

Cộng đồng học tập của 17 Minute Languages:

Trao đổi với những người cùng chí hướng trong cộng đồng học tập.