
ซื้อไอศครีม
Mua kem
วันนี้เป็นวันฤดูร้อนที่ร้อนแรง
Đó là một ngày hè nóng bức.
มีเด็กชายคนหนึ่งเดินไปที่ร้านไอศกรีม
Một cậu bé đi đến cửa hàng kem.
เขาต้องการซื้อไอศกรีม
Cậu ấy muốn mua một cây kem.
เขาเห็นมีรสชาติหลากหลาย
Cậu ấy thấy nhiều hương vị khác nhau.
ช็อกโกแลต, วานิลลา, สตรอว์เบอร์รี่ และอื่น ๆ
Sô-cô-la, vani, dâu và nhiều hơn nữa.
เขาไม่สามารถตัดสินใจได้
Cậu ấy không thể quyết định được.
เขาถามคำแนะนำจากพนักงานขาย
Cậu ấy hỏi người bán hàng về lời khuyên.
เธอแนะนำให้เขาลองรสมะม่วง
Cô ấy khuyên cậu ấy nên chọn hương vị xoài.
เขาลองแล้วรู้สึกชอบ
Cậu ấy thử nó và cậu ấy thích nó.
เขาซื้อไอศกรีมรสมะม่วง
Cậu ấy mua kem hương vị xoài.
เขามีความสุขกับการเลือกของเขา
Cậu ấy hạnh phúc với sự lựa chọn của mình.
เขากลับบ้านและเพลิดเพลินกับไอศกรีมของเขา
Cậu ấy về nhà và thưởng thức cây kem của mình.
วันนี้เป็นวันที่สวยงาม
Đó là một ngày đẹp.

ประโยคระดับ A1 เพื่อแสดงการใช้กริยาในปัจจุบัน
Câu cấp độ A1 để sử dụng động từ ở thì hiện tại
ฉันกำลังกินแอปเปิล
Tôi ăn một quả táo.
คุณกำลังไปโรงเรียน
Bạn đi học.
เขากำลังดื่มน้ำ
Anh ấy uống nước.
เธอกำลังนอนหลับ
Cô ấy ngủ.
เรากำลังเล่นฟุตบอล
Chúng tôi chơi bóng đá.
คุณกำลังอ่านหนังสือ
Các bạn đọc một quyển sách.
เขากำลังเต้นแดนซ์
Họ nhảy múa.
ฉันกำลังดูหนัง
Tôi xem một bộ phim.
คุณกำลังร้องเพลง
Bạn hát một bài hát.
เขากำลังทำอาหาร
Anh ấy nấu đồ ăn.
เธอกำลังว่ายน้ำ
Cô ấy bơi lội.
เรากำลังหัวเราะ
Chúng tôi cười.
คุณกำลังวิ่ง
Các bạn chạy.
เขากำลังศึกษา
Họ học.
ฉันกำลังวาด
Tôi vẽ.
คุณกำลังพูด
Bạn nói chuyện.
เขากำลังเขียน
Anh ấy viết.
เธอกำลังฟังเพลง
Cô ấy nghe nhạc.
เรากำลังขับรถ
Chúng tôi lái xe.
คุณกำลังเต้น
Các bạn nhảy múa.

การสนทนา: ทักทายคนที่คุณรู้จัก
Cuộc trò chuyện: Chào một người bạn biết
สวัสดีปีเตอร์, คุณเป็นอย่างไร?
Chào Peter, cậu khỏe không?
ฉันไม่ได้เจอคุณนาน
Lâu rồi tôi không thấy cậu.
วันนี้เป็นวันที่ดีของคุณไหม?
Cậu có một ngày tốt không?
วันหยุดสุดสัปดาห์ของคุณเป็นอย่างไร?
Cuối tuần của cậu thế nào?
คุณทำอะไรบ้าง?
Cậu đã làm gì?
มันเป็นไปได้ดีไหม?
Có vui không?
ยินดีที่ได้เจอคุณ
Thật vui được nhìn thấy cậu.
ฉันตั้งตารอการพบกันครั้งต่อไป
Tôi rất mong chờ cuộc họp kế tiếp của chúng ta.
เราจะเจอกันภายหลัง!
Hẹn gặp lại sau!

ใช้วิถีชีวิตที่สุขภาพดีขึ้น
Chấp nhận lối sống lành mạnh hơn
เมฮเม็ทได้ทานพิซซ่าและอาหารจานด่วนเสมอ
Mehmet lúc nào cũng ăn pizza và thức ăn nhanh.
แต่ตอนนี้เขาต้องการทานอาหารที่มีประโยชน์มากขึ้น
Nhưng giờ anh ấy muốn ăn uống lành mạnh hơn.
เขาไปที่ตลาดและซื้อผักและผลไม้
Anh ấy đi chợ và mua rau cải và trái cây.
เขาทำอาหารที่บ้านและไม่ทานอาหารจานด่วนอีกต่อไป
Anh ấy nấu ăn ở nhà và không còn ăn thức ăn nhanh nữa.
เมฮเม็ทเริ่มเล่นกีฬา
Mehmet cũng bắt đầu tập thể dục.
เขาไปยิม
Anh ấy đến phòng tập gym.
เขาร่อนทุกวันหนึ่งชั่วโมง
Anh ấy chạy bộ mỗi ngày một giờ.
เขารู้สึกดีขึ้นและมีพลังงานมากขึ้น
Anh ấy cảm thấy tốt hơn và có nhiều năng lượng hơn.
เพื่อน ๆ ของเขาสังเกตเห็นความเปลี่ยนแปลง
Bạn bè của anh ấy nhận thấy sự thay đổi.
พวกเขาบอกว่า "เมฮเม็ท คุณดูดี!"
Họ nói: "Mehmet, bạn trông rất tốt!"
เมฮเม็ทรู้สึกสุขใจกับวิถีชีวิตใหม่ของเขา
Mehmet hạnh phúc với lối sống mới của mình.
เขาบอกว่า "ฉันรู้สึกแข็งแรงและสุขภาพดีมากขึ้น"
Anh ấy nói: "Tôi cảm thấy khỏe mạnh hơn và mạnh mẽ hơn."
Mehmet ได้ปรับเปลี่ยนรูปแบบการดำรงชีวิตให้ดีขึ้นและเขามีความสุข
Mehmet đã áp dụng lối sống khỏe mạnh hơn và anh ấy rất hạnh phúc.

ประโยค A2 สำหรับการใช้งานสรรพนามบุคคลในบริบทต่างๆ
Các câu A2 mô tả việc sử dụng đại từ nhân xưng trong các ngữ cảnh khác nhau
เธอทำสปาเก็ตตี้บ่อยเนื่องจากเธอรักอิตาลี
Cô ấy thường nấu mì vì cô ấy yêu Ý.
เราเจอเขาที่สวนและได้ใช้เวลาที่ดีไปด้วยกัน
Chúng tôi đã gặp anh ấy ở công viên và đã có một thời gian tuyệt vời.
คุณสามารถมาเยี่ยมเราเมื่อไหร่ก็ได้
Các bạn cứ thoải mái đến thăm chúng tôi.
ฉันสามารถช่วยคุณหาหนังสือได้ไหม?
Tôi có thể giúp bạn tìm cuốn sách không?
พวกเขากำลังดูหนังที่โรงภาพยนตร์
Họ đang xem phim tại rạp chiếu phim.
เขาชอบหมวกของเธอเพราะมันสีสัน
Anh ấy thích cái nón của cô ấy vì nó rực rỡ.
เธอเดินเล่นกับสุนัขของเธอ
Cô ấy đang dạo bộ cùng chó của mình.
เราวางแผนท่องเที่ยวไปยังกรีซ
Chúng tôi đã lên kế hoạch một chuyến du lịch đến Hy Lạp.
คุณสามารถส่งเกลือให้ฉันได้ไหม?
Bạn có thể đưa tôi cái muối được không?
เขาซ่อมรถของเธอเพราะเธอทำไม่ได้
Anh ấy đang sửa xe của cô ấy vì cô ấy không thể làm được.
พวกเขาชอบงานของพวกเขาเพราะมันสร้างสรรค์
Họ yêu công việc của mình vì nó sáng tạo.
ฉันสามารถนำน้ำมาให้คุณได้ไหม?
Tôi có thể mang cho bạn một ly nước không?
เขาให้กุหลาบให้เธอทุกวัน
Anh ấy tặng cô ấy một bông hồng mỗi ngày.
พวกเขาจะมาหาเราพรุ่งนี้
Họ sẽ đến nhà chúng ta ngày mai.
คุณสามารถส่งข้อความให้เขาได้ไหม?
Bạn có thể chuyển tin nhắn đến anh ấy không?
เธอเล่าเรื่องตลกให้เราฟัง
Cô ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện hài hước.
คุณยินดีต้อนรับเสมอ
Các bạn luôn được hoan nghênh.
ฉันสามารถให้หนังสือนี้ให้คุณได้ไหม?
Tôi có thể đưa sách cho bạn không?
เขาเขียนจดหมายให้พวกเขา
Anh ấy viết thư cho họ.
เธอให้ของขวัญให้ฉัน
Cô ấy đã tặng tôi một món quà.

การสนทนา: การสนทนาเกี่ยวกับวันประจำวันและสิ่งที่คุณทำในระหว่างวัน
Cuộc trò chuyện: Thảo luận về lịch trình hàng ngày của bạn và những gì bạn làm trong ngày
ฉันตื่นขึ้นทุกเช้าเวลาเจ็ดโมง
Mỗi sáng tôi thức dậy lúc bảy giờ.
หลังจากนั้นฉันแปรงฟันและอาบน้ำ
Sau đó, tôi đánh răng và tắm.
ฉันทานอาหารเช้าและดื่มกาแฟเพื่อเริ่มต้นวัน
Tôi ăn sáng và uống cà phê để bắt đầu một ngày mới.
แล้วฉันไปทำงานและทำงานจนถึงเก้าโมง
Sau đó, tôi đi làm và làm việc đến năm giờ.
หลังจากทำงานฉันไปยิม
Sau khi làm việc, tôi đi tập gym.
ฉันมักจะทำอาหารเย็นและดูทีวี
Tôi thường nấu bữa tối và sau đó xem ti vi.
ก่อนนอนฉันอ่านหนังสือ
Trước khi đi ngủ, tôi đọc sách.
ฉันมักจะนอนประมาณสิบโมงคืน
Tôi thường đi ngủ vào lúc mười giờ.
นี่คือวันประจำวันของฉัน
Đó là thói quen hàng ngày của tôi.

การวางแผนและการดำเนินการในโครงการปรับปรุงบ้าน
Lập kế hoạch và thực hiện một dự án cải tạo nhà
ฉันชื่อ Sarah และฉันอาศัยอยู่ที่ Seattle.
Tên tôi là Sarah và tôi sống ở Seattle.
ความหลงใหลของฉันคือการซ่อมแซมบ้านเก่า.
Đam mê của tôi là tu sửa những ngôi nhà cũ.
ไม่นานมานี้ฉันซื้อบ้านสไตล์วิกตอเรียนเก่า.
Gần đây tôi đã mua một ngôi nhà kiểu Victorian cũ.
มันอยู่ในสภาพที่ไม่ดี แต่ฉันเห็นศักยภาพในมัน.
Nó đã ở trong tình trạng tồi tệ, nhưng tôi thấy nó có tiềm năng.
ฉันเริ่มวางแผนการปรับปรุง.
Tôi đã bắt đầu lập kế hoạch để tu sửa nó.
ฉันเริ่มต้นด้วยการสร้างรายการงานที่จำเป็น.
Đầu tiên, tôi đã tạo ra một danh sách các công việc cần làm.
หลังจากนั้นฉันเริ่มค้นหาช่างฝีมือ.
Sau đó, tôi bắt đầu tìm kiếm thợ thủ công.
มันไม่ง่ายที่จะหาคนที่เหมาะสม.
Việc tìm kiếm những người phù hợp không phải là dễ dàng.
แต่ฉันไม่ยอมแพ้และในที่สุดฉันพบทีมงานที่ยอดเยี่ยม.
Nhưng tôi không từ bỏ và cuối cùng tôi đã tìm được một đội ngũ tuyệt vời.
เราเริ่มการปรับปรุงบ้าน.
Chúng tôi bắt đầu tu sửa ngôi nhà.
มันเป็นงานที่หนัก แต่เราได้ตอบสนองความท้าทาย.
Đó là rất nhiều công việc, nhưng chúng tôi đã đối diện với thách thức.
ทุกวันฉันเห็นการปรับปรุงและมันเป็นสิ่งที่น่าพอใจ.
Mỗi ngày tôi đều thấy sự cải thiện và điều đó rất thỏa mãn.
ในที่สุดบ้านก็เสร็จสิ้นและฉันภูมิใจในสิ่งที่เราได้ทำ.
Cuối cùng, ngôi nhà đã hoàn thành và tôi tự hào về những gì chúng tôi đã đạt được.
บ้านสไตล์วิกตอเรียนเก่าตอนนี้กลายเป็นบ้านที่สวยงาม.
Ngôi nhà Victorian cũ giờ đây đã trở thành một ngôi nhà đẹp tuyệt vời.
มันเป็นกระบวนการที่ยาวนานและท้าทาย แต่มันคุ้มค่า.
Đó là một quá trình dài và mệt mỏi, nhưng nó đáng giá.
ฉันรอคอยการเริ่มต้นโครงการปรับปรุงครั้งถัดไปของฉัน.
Tôi mong chờ bắt đầu dự án tu sửa tiếp theo của mình.

ประโยค B1 แสดงการใช้สรรพนามครอบครองอย่างถูกต้อง
Câu B1 chứng minh sử dụng đúng của đại từ sở hữu
ความเอื้อเฟื้อของคุณคือสิ่งที่ฉันชื่นชอบที่สุดในคุณ
Sự tốt bụng của bạn là điều mà tôi đánh giá cao nhất ở bạn.
บ้านเก่าของพวกเขามีเสน่ห์พิเศษ
Ngôi nhà cũ của họ có một vẻ đẹp riêng biệt.
วิธีเขียนของเขาเป็นเอกลักษณ์
Phong cách viết của anh ấy rất độc đáo.
ยายของเราได้ทิ้งสร้อยคอนี้มาให้เรา
Bà ngoại của chúng tôi để lại cho chúng tôi chiếc dây chuyền này.
ความกระตือรือร้นของเขาเกี่ยวกับศิลปะเป็นเรื่องที่ติดต่อกัน
Sự hứng thú của anh ấy đối với nghệ thuật thật sự làm người khác bị lây.
นี่คือร้านอาหารที่เธอชอบที่สุดในเมือง
Đó là nhà hàng yêu thích của cô ấy trong thành phố.
ความซื่อสัตย์ของคุณน่าชื่นชม
Sự thành thật của bạn thật đáng ngưỡng mộ.
บ้านของเรามีทิวทัศน์สวยงามที่มองเห็นทะเล
Ngôi nhà của chúng tôi có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.
ความคิดสร้างสรรค์ของเธอนั้นยอดเยี่ยมจริงๆ
Sự sáng tạo của cô ấy thực sự ấn tượng.
พ่อของเธอมีห้องสมุดที่ใหญ่
Cha của cô ấy có một thư viện lớn.
เพื่อนของฉันได้ทำกุญแจของเขาหาย
Bạn của tôi đã mất chìa khóa của mình.
ครูของเธอเป็นคนที่เข้มงวดมาก
Cô giáo của cô ấy rất nghiêm khắc.
พี่ชายของคุณมีความรู้สึกทางด้านความตลกที่ยอดเยี่ยม
Anh trai của bạn có khiếu hài hước tuyệt vời.
นี่คือรถใหม่ของเรา
Đây là chiếc xe mới của chúng tôi.
รองเท้าของเธอมีสไตล์มาก
Giày của cô ấy rất thanh lịch.
พ่อของฉันสร้างโต๊ะนี้ด้วยตนเอง
Cha tôi tự mình đã xây cái bàn này.
แมวของเธอน่ารักมาก
Con mèo của cô ấy rất dễ thương.
แม่ของคุณทำอาหารอร่อยมาก
Mẹ của bạn nấu ăn xuất sắc.
พี่ชายและพี่สาวของเขาทั้งหมดนั้นเป็นคนที่มีสุขภาพดี
Anh chị em của anh ấy rất thể thao.
นี่คือภาพยนตร์ที่เธอชอบที่สุด
Đó là bộ phim yêu thích của cô ấy.

การสนทนา: การพูดคุยเกี่ยวกับภาพยนตร์และซีรี่ย์โทรทัศน์ที่คุณชื่นชอบ รวมถึงแนวและนักแสดง
Cuộc trò chuyện: Thảo luận về các bộ phim và chương trình truyền hình yêu thích của bạn, bao gồm thể loại và diễn viên
คุณชอบดูภาพยนตร์และซีรี่ย์โทรทัศน์แบบไหนมากที่สุด?
Bạn thích xem loại phim và chương trình truyền hình nào nhất?
ฉันชอบภาพยนตร์วิทยาศาสตร์และผจญภัยมาก
Tôi rất thích các bộ phim khoa học viễn tưởng và phiêu lưu.
คุณมีนักแสดงชายหรือนักแสดงหญิงที่ชื่นชอบหรือไม่?
Bạn có diễn viên nam hay diễn viên nữ yêu thích nào không?
ใช่ ฉันเป็นแฟนของ Leonardo DiCaprio มาก
Có, tôi là một fan lớn của Leonardo DiCaprio.
ซีรี่ย์โทรทัศน์ตัวไหนที่คุณแนะนำมากที่สุด?
Bạn khuyên người khác nên xem chương trình truyền hình nào nhất?
ฉันแนะนำ "Stranger Things" ซีรี่ย์นี้น่าตื่นเต้นมาก
Tôi khuyên bạn nên xem 'Stranger Things', series này rất thú vị.
ภาพยนตร์ที่คุณชอบที่สุดในชีวิตคืออะไร?
Bộ phim yêu thích của bạn mọi thời đại là gì?
ภาพยนตร์ที่ฉันชอบที่สุดคือ "The Godfather" (เดอะ ก็อดฟาเธอร์)
Bộ phim yêu thích của tôi là 'Bố Già'.
ฉันยังชอบภาพยนตร์สารคดี โดยเฉพาะที่เกี่ยวกับธรรมชาติและสิ่งแวดล้อม
Tôi cũng thích các phim tài liệu, đặc biệt là những phim về thiên nhiên và môi trường.

การทำงานแบบผู้บุกเบิกเพื่อความสำเร็จในเทคโนโลยีพลังงานทดแทน
Công trình tiên phong cho sự bứt phá trong công nghệ năng lượng tái tạo
ฉันชื่อ Zainab นักวิทยาศาสตร์ที่มีความคิดสร้างสรรค์มาจาก Kuala Lumpur, มาเลเซีย
Tôi là Zainab, một nhà khoa học sáng tạo từ Kuala Lumpur, Malaysia.
วิสัยทัศน์ของฉันคือการจัดหาพลังงานที่ยั่งยืนให้กับโลกโดยการพัฒนาเทคโนโลยีใหม่ ๆ
Tầm nhìn của tôi là cung cấp năng lượng bền vững cho thế giới bằng cách phát triển công nghệ mới.
วันหนึ่งฉันค้นพบวิธีในการผลิตแผงโซลาร์ให้มีประสิทธิภาพมากขึ้นและราคาประหยัด
Một ngày, tôi phát hiện ra cách làm tăng hiệu quả và giảm giá thành của tế bào năng lượng mặt trời.
สิ่งนี้จะช่วยให้มีการเข้าถึงพลังงานที่สะอาดสำหรับคนหลายๆ คนทั่วโลก
Điều này sẽ giúp nhiều người trên thế giới dễ dàng tiếp cận năng lượng sạch.
การทำงานนั้นยากและต้องการเวลาหลายปีในการวิจัยและพัฒนา
Tuy nhiên, công việc này khá thách thức và đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ.
หลังจากการทดลองและการปรับปรุงหลายครั้ง เราสามารถพัฒนาเทคโนโลยีให้สามารถนำไปใช้ในตลาดได้
Sau biết bao thí nghiệm và cải tiến, chúng tôi đã đưa công nghệ này đến sẵn sàng cho thị trường.
การบุกเบิกเกิดขึ้นเมื่อมีบริษัทพลังงานขนาดใหญ่สนใจในเทคโนโลยีของเรา
Bước đột phá đến khi một công ty năng lượng lớn quan tâm đến công nghệ của chúng tôi.
พวกเขาลงทุนในธุรกิจของเราและช่วยเราเพิ่มปริมาณการผลิต
Họ đã đầu tư vào công ty của chúng tôi và giúp chúng tôi tăng cường sản xuất.
แหล่งพลังงานทดแทนของเราได้รับการนำไปใช้ทั่วโลกและช่วยลดการปล่อยก๊าซคาร์บอน.
Nguồn năng lượng tái tạo của chúng tôi đã được sử dụng toàn cầu và đã góp phần giảm thiểu lượng khí thải carbon.
วันนี้ฉันภูมิใจที่ได้มีส่วนร่วมทำให้โลกเป็นที่ที่ดีขึ้น
Hôm nay, tôi tự hào vì đã góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
แต่การเดินทางยังไม่สิ้นสุดที่นี่
Nhưng chuyến đi không dừng lại ở đây.
ฉันมุ่งมั่นที่จะพัฒนาเทคโนโลยีนวัตกรรมเพื่อปรับปรุงคุณภาพชีวิตและปกป้องโลกของเรา
Tôi quyết tâm tiếp tục phát triển các công nghệ đổi mới, những công nghệ sẽ cải thiện cuộc sống của chúng ta và bảo vệ hành tinh của chúng ta.

ประโยคระดับ B2 เกี่ยวกับบทบาทของคำสรรพนามแสดง
Câu B2 về vai trò của đại từ chỉ định
ต้นไม้ที่คุณเห็นที่พื้นหลังนั้นอายุหลายศตวรรษ
Những cây mà bạn thấy phía sau đó đã sống nhiều thế kỷ.
ภาพวาดที่แขวนอยู่ในมุมนั้นมาจากยุครีเนซองส์
Bức tranh này, cái mà treo ở góc, đến từ thời Phục Hưng.
หนังสือเล่มนี้เป็นพื้นฐานสำหรับการวิจัยของฉัน
Những cuốn sách này là nền tảng cho nghiên cứu của tôi.
นกที่อยู่ในกรงนั้นเป็นสายพันธ์ุที่หายาก
Những con chim đó trong lồng là những loài hiếm.
ดอกไม้ที่คุณปลูกนั้นบานอย่างสวยงาม
Những bông hoa mà bạn đã trồng đã nở rất tốt.
ประติมากรรมที่อยู่ที่นั่นมาจากศตวรรษที่ 18.
Những bức tượng đó đến từ thế kỷ 18.
เมืองที่ฉันอาศัยอยู่มีประวัติศาสตร์ที่ยิ่งใหญ่
Thành phố mà tôi sống có một lịch sử giàu có.
ผู้ชายที่อยู่ทางนั้นเป็นนักเขียนที่มีชื่อเสียง
Người đàn ông kia là một nhà văn nổi tiếng.
ภูเขาที่คุณเห็นนั้นเป็นภูเขาที่สูงที่สุดในภูมิภาคนี้
Ngọn núi mà bạn thấy đó là cao nhất trong khu vực.
เรื่องราวที่คุณเล่านั้นน่าสนใจมาก
Câu chuyện mà bạn kể thật là hấp dẫn.
เมฆที่อยู่ทางนั้นบ่งบอกถึงการมาของพายุ
Những đám mây kia đang báo hiệu một cơn bão sắp đến.
สะพานที่เรากำลังข้ามนั้นได้รับการสร้างในศตวรรษที่แล้ว
Cây cầu mà chúng ta đang qua được xây dựng trong thế kỷ trước.
บทกวีที่คุณได้อ่านขึ้นมานั้นทำให้ฉันรู้สึกถึงอย่างลึกซึ้ง
Bài thơ mà bạn đã đọc đã làm tôi cảm động sâu sắc.
แม่น้ำที่เราได้เห็นเมื่อวานนี้เป็นแม่น้ำที่มีชื่อเสียง
Con sông mà chúng ta đã thấy hôm qua rất nổi tiếng.
คำพูดที่คุณพูดมานั้นยังคงอยู่ในใจฉัน
Những lời mà bạn đã nói sẽ ở lại với tôi.
เรือที่อยู่ทางนั้นเป็นเรือที่เก่ามาก
Con tàu kia rất cũ.
ต้นแอปเปิ้ลที่นี่ถูกปลูกโดยปู่ของฉัน
Cây táo này được ông tôi trồng.
เพลงที่เธอร้องนั้นสวยมาก
Bài hát mà cô ấy đang hát rất đẹp.
ประสบการณ์ที่คุณได้รับนั้นมีคุณค่ามาก
Kinh nghiệm mà bạn đã có rất quý báu.
ภูเขาที่เราเห็นจากไกลนั้นเป็นจุดหมายยอดนิยมสำหรับการเดินทาง
Ngọn núi mà chúng ta thấy từ xa đó là một điểm đến phổ biến cho những người yêu thích đi bộ đường dài.

การสนทนา: แบ่งปันการผจญภัยในการเดินทางของคุณ และพูดคุยเกี่ยวกับการพบปะทางวัฒนธรรม
Cuộc trò chuyện: Chia sẻ những cuộc phiêu lưu du lịch của bạn và thảo luận về các cuộc gặp gỡ văn hóa
ในการเดินทางของฉันไปที่ประเทศไทย ฉันได้พบกับการผสมผสานระหว่างธรรมเนียมและความทันสมัยที่น่าสนใจ
Trong chuyến du lịch của tôi đến Thái Lan, tôi đã gặp một sự pha trộn hấp dẫn giữa truyền thống và hiện đại.
คุณเคยไปเยี่ยมชมวัดที่น่าตื่นตาตื่นใจของอังกอร์ในประเทศกัมพูชาหรือไม่?
Bạn đã bao giờ thăm những ngôi đền huyền bí của Angkor ở Campuchia chưa?
ความเป็นมิตรของคนในประเทศญี่ปุ่นได้ทำให้ฉันประทับใจอย่างลึกซึ้ง
Sự hiếu khách của người dân Nhật Bản đã ấn tượng sâu đậm trong tôi.
คุณได้รับประสบการณ์วัฒนธรรมที่น่าทึ่งอย่างไรบ้างในการเดินทางของคุณ?
Bạn đã trải qua những trải nghiệm văn hóa phi thường nào trong các chuyến du lịch của mình?
สถาปัตยกรรมที่น่าตื่นตาตื่นใจในดูไบเป็นสิ่งที่น่าชื่นชมสำหรับดวงตา
Kiến trúc ngoạn mục ở Dubai thực sự là một món ngon cho đôi mắt.
คุณได้สัมผัสกับประเพณีการทำอาหารที่เป็นเอกลักษณ์ของอินเดียหรือไม่?
Bạn đã trải nghiệm những truyền thống ẩm thực độc đáo của Ấn Độ chưa?
การเดินทางข้ามป่าฝนในเปรูของฉันเป็นประสบการณ์ที่น่าตื่นเต้นจริงๆ
Cuộc đi bộ đường dài qua rừng mưa Peru của tôi đã là một cuộc phiêu lưu thực sự.
คุณได้เยี่ยมชมประเทศใดที่มีผลกระทบอย่างลึกซึ้งต่อคุณบ้าง?
Bạn đã thăm những quốc gia nào mà chúng đã có ảnh hưởng sâu sắc đến bạn?
การพบกับชาว Maasai ในเคนยาเป็นประสบการณ์ที่เปลี่ยนแปลงชีวิต
Cuộc gặp gỡ với người Maasai ở Kenya đã là một trải nghiệm thay đổi cuộc sống của tôi.
การเดินทางไม่เพียงแต่เปิดตาเรา แต่ยังเปิดหัวใจเราให้กับวัฒนธรรมใหม่
Du lịch không chỉ mở rộng tầm nhìn của chúng ta mà còn mở rộng trái tim đối với những nền văn hóa mới.

การนำทางโครงการวิจัยที่เป็นเส้นทางในเทคโนโลยีพันธุกรรม
Đảm nhiệm việc lãnh đạo một dự án nghiên cứu tiên tiến trong lĩnh vực kỹ thuật gen
Marta นักพันธุกรรมที่โดดเด่นในเมือง San Francisco ที่มีชีวิตชีวากำลังพ faced ด้วยความท้าทาย.
Marta, một nhà di truyền học xuất sắc ở thành phố sôi động San Francisco, đứng trước một thách thức.
เธอนำทีมนักวิทยาศาสตร์ในการดำเนินการวิจัยที่ทันสมัยในการแก้ไขพันธุกรรมของพืช.
Cô lãnh đạo một đội ngũ các nhà khoa học trong việc thực hiện một dự án nghiên cứu cắt nhấp về sửa đổi gen của cây trồng.
เขาพยายามแก้ไขข้าวสาลีให้สามารถเจริญเติบโตในสภาวะภูมิอากาศที่เหน็ดเหนื่อย.
Họ cố gắng biến đổi lúa mì để nó có thể phát triển trong điều kiện khí hậu cực đoan.
Marta ใช้เวลานับชั่วโมงในห้องปฏิบัติการ วิเคราะห์ลำดับพันธุกรรมและแก้ไขยีน.
Marta dành hàng giờ liền trong phòng thí nghiệm, phân tích trình tự gen và chỉnh sửa gen.
แม้ว่าจะมีความท้าทายและความไม่แน่นอนเธอก็ยังคงมีความสุขและความมั่นคง.
Mặc dù những khó khăn và sự bất định, cô luôn giữ vững niềm lạc quan và quyết tâm của mình.
เธอเชื่ออย่างแน่นอนว่างานของเธอมีศักยภาพในการเปลี่ยนแปลงโลกและต่อสู้กับความหิวและความยากจน.
Cô tin chắc rằng công việc của mình có khả năng thay đổi thế giới và chiến đấu chống lại nạn đói và nghèo đói.
Marta และทีมงานของเธอทำงานอย่างหมันเข้า ตามการค้นหาความทะลุทะลวงต่อไป.
Marta và đội của mình đã làm việc không mệt mỏi, luôn tìm kiếm sự đột phá tiếp theo.
เขาเผชิญกับความยากลำบาก เฉลิมฉลองความสำเร็จเล็กๆ และเรียนรู้อย่างต่อเนื่อง.
Họ vượt qua những khó khăn, ăn mừng những chiến thắng nhỏ và luôn học hỏi.
หลังจากปีที่เสียเวลาวิจัยและทดลองอย่างไม่นับจำนวน เขาสุดท้ายก็ได้ผลลัพธ์ที่สำคัญ
Sau nhiều năm nghiên cứu và hàng loạt thí nghiệm, họ cuối cùng đã đạt được một bước đột phá quan trọng.
เขาได้สร้างพันธุ์ข้าวสาลีที่ได้รับการแก้ไขทางพันธุกรรมที่สามารถเจริญเติบโตในสภาวะที่รุนแรง
Họ đã tạo ra một giống lúa mì biến đổi gen có thể phát triển mạnh mẽ trong điều kiện khắc nghiệt.
มาร์ตารู้สึกภาคภูมิใจและความพึงพอใจเมื่อเธอเห็นความสำเร็จของงานของเธอ
Marta cảm thấy một làn sóng tự hào và đầy lòng khi thấy thành quả của công việc của mình.
การวิจัยของเธอมีศักยภาพที่จะช่วยคนอื่นๆ และต่อสู้กับความหิวในโลก
Nghiên cứu của cô có tiềm năng giúp đỡ hàng triệu người và chiến đấu chống lại nạn đói trên thế giới.
เธอภาคภูมิใจที่ได้เป็นส่วนหนึ่งของงานที่ยอดเยี่ยมอย่างนี้ที่ขยายขีดจำกัดของสิ่งที่ทำได้
Cô tự hào vì là một phần của một công việc tiên phong, đẩy lùi ranh giới của khả năng.
ด้วยความหวังและความสนใจ มาร์ตามองไปสู่อนาคต พร้อมสำหรับความท้าทายถัดไปที่จะเกิดขึ้น
Với một tình cảm hy vọng và lạc quan, Marta nhìn về tương lai, sẵn sàng cho những thách thức tiếp theo mà cô sẽ đối mặt trên con đường của mình.

การสนทนา: พูดถึงประสบการณ์ในบทบาทการนำทีมและการจัดการทีม
Trò chuyện: Nói về những kinh nghiệm của bạn trong vai trò lãnh đạo và quản lý nhóm
ในบทบาทของฉันเป็นผู้นำทีม ฉันพบว่าการสื่อสารที่มีประสิทธิภาพเป็นสิ่งสำคัญ
Trong vai trò là người lãnh đạo nhóm của tôi, tôi nhanh chóng nhận ra rằng giao tiếp hiệu quả là quan trọng.
บางครั้งจำเป็นต้องตัดสินใจที่ยากที่มีผลต่อทีมทั้งหมด
Đôi khi, cần phải đưa ra những quyết định khó khăn ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm.
มันเป็นหน้าที่ของฉันที่จะกระตุ้นแรงจูงใจให้ทีมและในเวลาเดียวกันให้แน่ใจว่างานถูกดำเนินไปอย่างมีประสิทธิภาพ
Nhiệm vụ của tôi là động viên nhóm và đồng thời đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả.
ฉันได้เรียนรู้ว่าการเข้าใจความแข็งแกร่งและความอ่อนแอของแต่ละสมาชิกในทีมเป็นสิ่งที่สำคัญมาก
Tôi đã học rằng việc hiểu rõ sức mạnh và điểm yếu cá nhân của mỗi thành viên trong nhóm là rất quan trọng.
บางครั้งฉันต้องแก้ไขข้อพิพาทภายในทีมและหาคำตกลงที่ยุติธรรม
Đôi khi, tôi phải giải quyết xung đột trong nhóm và tìm ra một sự thỏa thuận công bằng.
การพัฒนาวัฒนธรรมที่เปิดเผยและสนับสนุนเป็นส่วนสำคัญของปรัชญาการนำของฉัน
Việc phát triển một văn hóa mở cửa và hỗ trợ là một phần quan trọng trong triết lý lãnh đạo của tôi.
การประเมินค่าของการสนับสนุนของแต่ละคนและการเสริมสร้างความสามัคคีเป็นกุญแจสำคัญสู่ความสำเร็จของเรา
Việc đánh giá cao đóng góp của mỗi cá nhân và khuyến khích sự đoàn kết đã là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi.
ฉันยังรู้สึกถึงความจำเป็นในการให้และรับผลตอบรับอย่างต่อเนื่องเพื่อส่งเสริมการเติบโตและการปรับปรุง
Tôi cũng đã nhận ra sự cần thiết của việc đưa ra và nhận phản hồi liên tục để thúc đẩy sự phát triển và cải thiện.
ประสบการณ์ของฉันได้แสดงให้เห็นว่าการนำมาในที่สุดคือการบรรดาฝ่ายอื่นให้แรงบันดาลใจในการให้การสนับสนุนที่ดีที่สุดที่พวกเขาสามารถทำได้
Kinh nghiệm của tôi đã chỉ ra rằng lãnh đạo nghĩa là truyền cảm hứng cho người khác để họ đưa ra hết mình.

การประสานการตอบสนองทั่วโลกต่อการโจมตีไซเบอร์ขนาดใหญ่ต่อโครงสร้างพื้นฐานที่สำคัญ
Phối hợp một phản ứng toàn cầu đối với một cuộc tấn công mạng lớn vào cơ sở hạ tầng quan trọng
มันเป็นคืนที่เงียบและเต็มดวงดาวเมื่อข้อความเตือนอันตรายเริ่มปรากฏบนหน้าจอของศูนย์ความปลอดภัยทั่วโลก
Đó là một đêm yên tĩnh và đầy sao, khi mà những thông báo cảnh báo đầy tai hại bắt đầu xuất hiện trên màn hình của các trung tâm an ninh trên khắp thế giới.
ฉันคือ Jin-ho นักวิเคราะห์ความปลอดภัยเครือข่ายชั้นสูงที่อยู่ในโซล และฉันเพิ่งวางแก้วกาแฟของฉันเมื่อสัญญาณเตือนแรกเริ่มกระพริบบนหน้าจอของฉัน
Tôi là Jin-ho, một phân tích viên an ninh mạng cấp cao đặt tại Seoul, và tôi vừa đặt cốc cà phê xuống khi tín hiệu cảnh báo đầu tiên bắt đầu nháy trên màn hình của tôi.
ภายในไม่กี่วินาที ฉันเข้าใจว่าเราไม่ได้เผชิญกับเหตุการณ์การโจมตีทั่วไป
Trong vòng vài giây, tôi đã nhận ra rằng chúng ta không phải đối phó với một sự cố an ninh hàng ngày.
บุคคลที่ไม่สามารถระบุตัวตนได้กำลังดำเนินการโจมตีแบบมีการประสานงานอย่างสูงต่อโครงสร้างพื้นฐานที่สำคัญทั่วโลก
Một đối tác không xác định đã tiến hành một cuộc tấn công được phối hợp chặt chẽ vào cơ sở hạ tầng quan trọng trên toàn thế giới.
เมื่อขนาดของการโจมตีกลายเป็นที่ชัดเจนขึ้น ฉันโทรหาเพื่อนร่วมงานของฉันในโตเกียว, วอชิงตัน และลอนดอนเพื่อประสานแผนการตอบสนองระดับโลก
Khi quy mô của cuộc tấn công trở nên rõ ràng hơn, tôi đã gọi cho các đồng nghiệp của mình tại Tokyo, Washington và London để phối hợp một kế hoạch phản ứng toàn cầu.
ความท้าทายนี้ไม่เคยมีมาก่อน แต่เราต้องเน้นในการดำเนินการในวิกฤตการณ์ระดับโลกนี้
Thách thức là chưa từng có, nhưng chúng ta phải tập trung vào việc kiểm soát trong cuộc khủng hoảng toàn cầu này.
ในระหว่างความยุ่งยาก เราได้ติดต่อกับผู้เชี่ยวชาญและรัฐบาลทั่วโลกเพื่อหารือขั้นตอนถัดไปและประสานมาตรการตอบโต้ที่มีประสิทธิภาพ
Giữa lúc hỗn loạn, chúng tôi liên hệ với các chuyên gia và chính phủ trên khắp thế giới để thảo luận về các bước tiếp theo và phối hợp một biện pháp đối phó hiệu quả.
การโจมตีขนาดใหญ่นี้เน้นความจำเป็นที่ประเทศต่าง ๆ ต้องร่วมมือเพื่อทำให้พื้นที่ไซเบอร์มีความปลอดภัยมากขึ้น
Cuộc tấn công quy mô lớn này nhấn mạnh sự cần thiết để các quốc gia phải hợp tác làm cho không gian mạng trở nên an toàn hơn.

การสนทนา: การแลกเปลี่ยนมุมมองจากผู้เชี่ยวชาญเกี่ยวกับการทูตระหว่างประเทศและภูมิศาสตร์เมือง
Cuộc trò chuyện: Chia sẻ chuyên môn về ngoại giao quốc tế và địa chính trị
ภูมิศาสตร์การเมืองเป็นวิชาที่ซับซ้อนและเปลี่ยนแปลงอยู่เสมอ ซึ่งศึกษาถึงการทำงานร่วมกันของอำนาจ พื้นที่ และเวลาในระดับโลก
Địa chính trị là một lĩnh vực phức tạp và động, nghiên cứu sự tương tác của quyền lực, không gian và thời gian ở cấp độ toàn cầu.
คุณประเมินภูมิศาสตร์การเมืองในปัจจุบันอย่างไร?
Làm thế nào bạn đánh giá bức tranh địa chính trị hiện tại?
ด้วยความตึงเครียดและการเปลี่ยนแปลงของภูมิศาสตร์การเมืองในขณะนี้ โลกดูเหมือนจะอยู่ในระบบการเปลี่ยนแปลงอย่างต่อเนื่อง
Xét trong bối cảnh những căng thẳng và thay đổi địa chính trị gần đây, thế giới dường như đang phải đối mặt với sự thay đổi liên tục.
ทักษะทางการทูตมีบทบาทอย่างไรในบริบทที่เปลี่ยนแปลงอยู่เสมอนี้?
Ngoại giao đóng vai trò gì trong ngữ cảnh này đang thay đổi liên tục?
การทูตเป็นเครื่องมือพื้นฐานในการส่งเสริมการสื่อสาร แก้ไขข้อขัดแย้ง และรักษาความสัมพันธ์ระหว่างประเทศ
Ngoại giao hoạt động như một công cụ cơ bản để thúc đẩy đối thoại, giải quyết xung đột và duy trì quan hệ quốc tế.
คุณสามารถวิเคราะห์ความขัดแย้งทางภูมิศาสตร์การเมืองที่เกิดขึ้นในปัจจุบันและให้ความคิดเห็นของคุณได้หรือไม่?
Bạn có thể phân tích một xung đột địa chính trị hiện tại và đưa ra đánh giá của mình?
ความตึงเครียดที่ยังคงเดิมระหว่างอำนาจใหญ่มีโอกาสทำให้ความสมดุลทางภูมิศาสตร์การเมืองได้รับความเสียหายอย่างรุนแรง
Những căng thẳng kéo dài giữa các cường quốc có khả năng làm phiền đến sự cân bằng địa chính trị một cách nghiêm trọng.
มาตรการทางการทูตจะช่วยลดความตึงเครียดเหล่านั้นอย่างไร?
Các biện pháp ngoại giao có thể đóng góp như thế nào để giảm bớt những căng thẳng như vậy?
ผ่านการเจรจาที่มีเจตนาที่ดีและความประสงค์ที่จะทำงานร่วมกัน การทูตสามารถสร้างรากฐานสำหรับอนาคตที่ร่มเย็นและสงบ
Thông qua các cuộc đàm phán xây dựng và ý chí hợp tác, các nhà ngoại giao có thể đặt nền tảng cho một tương lai hòa bình hơn.