Khóa học ngôn ngữ miễn phí cho người Ucraina và những người giúp đỡ
Безкоштовний курс української та словацької мов

17 Minute Languages thể hiện tính đoàn kết với tất cả những người tị nạn từ Uraina và những người giúp đỡ.
Để đóng góp một phần nhỏ, chúng tôi đã cung cấp từ vựng tiếng Ucraina ↔ tiếng Việt này.
 
17 Minute Languages ​​солідарні з усіма біженцями з України та всіма, хто їм допомагає.
Щоб трохи внести свій внесок, подаємо цей українсько ↔ словацький словник.
 

Trong ngôn ngữ khác:

bg-uk hr-uk cz-uk dk-uk nl-uk ee-uk en-uk fr-uk fi-uk de-uk el-uk hu-uk it-uk ja-uk lv-uk lt-uk no-uk pl-uk pt-uk ro-uk ru-uk sb-uk sk-uk sl-uk es-uk se-uk tr-uk vn-uk

 


Superlearning
 

1. chào hỏi
Вітаємо



Chào!

Привіт!
privіt!

Chào buổi sáng!

Доброго ранку!
dobrogo ranku!

Xin chào!

Доброго дня!/ Добридень!
dobrogo dnâ!/ dobriden′!

Chào buổi tối!

Доброго вечора!
dobrogo večora!

Chúc ngủ ngon!

Доброї ноч!/ На добраніч!
dobroї noč!/ na dobranіč!

Tạm biệt!

Бувай!
buvaj!

Hẹn gặp lại!

До побачення!
do pobačennâ!
 

2. từ vựng quan trọng
Важливий словниковий запас




так
tak

không

ні

có lẽ, có thể, chắc là

можливо
možlivo

Ok

окей
okej

Cám ơn!

Дякую!/ Спасибі!
dâkuû!/ spasibі!

Xin lỗi, ...

Вибач(те),...
vibač(te),...

Tôi rất tiếc.

Вибач(те).
vibač(te).

Tôi có .../ Tôi không có ...

У мене є .../ У мене немає ...
u mene є .../ u mene nemaє ...

Chúng tôi có .../ Chúng tôi không có ...

У нас є .../ У нас немає ...
u nas є .../ u nas nemaє ...

Có .../ Không có ...

Є .../ Немає ...
Є .../ nemaє ...
 

3. tự giới thiệu
Представтесь



Tôi tên là ...

Мене звуть ...
mene zvut′ ...

Tôi đến ...

Я з ...
â z ...

Tôi ... tuổi.

Мені ... років.
menі ... rokіv.

Tôi đi du lịch cùng ...

Я мандрую з ...
â mandruû z ...
 

4. trường hợp khẩn cấp
Надзвичайні ситуації



Giúp tôi với!/ cứu!

Рятуйте!
râtujte!

... ở đâu?

Де ...?
de ...?

Bạn hãy gọi ...

Покличте ...
pokličte ...

bác sỹ

лікаря
lіkarâ

Cháy!

Пожежа!
požeža!

Đây là một trường hợp khẩn cấp.

Це екстрений випадок.
ce ekstrenij vipadok.

ở đây có một vụ tai nạn.

Тут сталася аварія.
tut stalasâ avarіâ.

Tôi đã bị mất cắp.

Мене обікрали.
mene obіkrali.

Tôi đã bị mất ...

Я загубив ...
â zagubiv ...

ăn cướp!/ cướp!

Злодій!
zlodіj!

Bạn có thể giúp đỡ tôi không?

Будь ласка, чи можете ви мені допомогти?
bud′ laska, či možete vi menі dopomogti?

Tôi có được phép gọi điện thoại không?

Будь ласка, можна зателефонувати?
bud′ laska, možna zatelefonuvati?

Bạn hãy báo cho .../ Thông báo .../ Thông tin cho ...

Будь ласка, повідомте ...
bud′ laska, povіdomte ...

Tôi đã không làm điều đó.

Я не робив цього.
â ne robiv c′ogo.

Bạn hãy đi chỗ khác!

Ідіть геть!
Іdіt′ get′!

Dừng lại!

Зупиніться!
zupinіt′sâ!

Hãy ngừng việc đó lại!

Припиніть!
pripinіt′!

Nước!

Води!
vodi!

Tôi được phép dùng nhà vệ sinh không?/ Tôi được phép sử dụng nhà vệ sinh không?

Будь ласка, можна скористатися туалетом?
bud′ laska, možna skoristatisâ tualetom?

Thiếu giấy vệ sinh.

Закінчився туалетний папір.
zakіnčivsâ tualetnij papіr.

... không hoạt động.

... не працює.
... ne pracûє.
 

5. biển báo
Знаки



Nhà vệ sinh

Туалет
tualet

Nữ

Ж, жіночий, жінки
ž, žіnočij, žіnki

Nam

Ч, чоловічий, чоловіки
č, čolovіčij, čolovіki

Nhà tắm

Душ
duš

Lối vào

Вхід
vhіd

Lối ra

Вихід
vihіd

Lối thoát hiểm

Запасний вихід
zapasnij vihіd

Mở cửa

відчинено
vіdčineno

Đóng cửa

зачинено
začineno

Cấm

заборонено
zaboroneno

Cấm vào

Немає входу
nemaє vhodu

nóng

гаряче
garâče

lạnh

холодне
holodne

Không hút thuốc

Для тих, хто не палить
dlâ tih, hto ne palit′

Hút thuốc

Для тих, хто палить
dlâ tih, hto palit′

Xuất hành/ khởi hành

з'їзд, виїзд
z'їzd, viїzd

Điểm đến

Прибуття
pributtâ

Điểm khởi hành

Відбуття
vіdbuttâ

Tầu điện ngầm

Метро
metro

nhà ga

Вокзал
vokzal

Trung tâm thành phố

центр міста
centr mіsta

Sân ga

платформа
platforma

Đặt trước

замовлено
zamovleno

trống/ còn trống

вільно
vіl′no

chiếm giữ

зайнято
zajnâto

Cẩn thận!

Обережно!
oberežno!

Nguy hiểm!

Небезпечно!
nebezpečno!

Cấm đậu xe

Паркування заборонено
parkuvannâ zaboroneno

Dừng lại!

Стоп!
stop!

chậm

повільно
povіl′no
 

6. định hướng
Орієнтація



Làm sao tôi đến ... được?

Як мені потрапити до ...?
âk menі potrapiti do ...?

Tôi tìm ...

Я шукаю ...
â šukaû ...

một khách sạn

готель
gotel′

một nhà nghỉ thanh niên

гуртожиток
gurtožitok

một nhà hàng tốt

хороший ресторан
horošij restoran

một quán café

кафе
kafe

một quán bar

кафе-бар
kafe-bar

một tiệm ăn nhanh

закусочну
zakusočnu

một sàn nhảy

дискотеку
diskoteku

một siêu thị

продовольчий магазин
prodovol′čij magazin

một bệnh viện

лікарню
lіkarnû

một tiệm thuốc

аптеку
apteku

một bác sỹ

лікаря
lіkarâ

một nha sỹ

зубного лікаря
zubnogo lіkarâ

một ngân hàng

банк
bank

một máy rút tiền tự động

банкомат
bankomat

thông tin du lịch

туристичну довідку
turističnu dovіdku

bưu điện

пошту
poštu

nhà ga

вокзал
vokzal

trạm xe buýt

зупинку автобуса
zupinku avtobusa

quầy bán vé

касу квитків
kasu kvitkіv

cây xăng

заправку
zapravku

tiệm sửa chữa

майстерню
majsternû

điểm cho thuê xe

оренду машин
orendu mašin

điểm cho mướn xe đạp/ điểm cho thuê xe đạp

оренду велосипедів
orendu velosipedіv

trạm taxi

таксі
taksі

bể bơi

басейн
basejn

bãi biển

пляж
plâž

biển

море
more

vali của tôi

мій чемодан
mіj čemodan

giá phải chăng

дешево
deševo

nhanh

швидко
švidko
 

7. hướng di
Напрямки



Nó nằm ở đâu trên bản đồ?

Де це на мапі міста?
de ce na mapі mіsta?

Nó có ...

Це ...
ce ...

gần không?

близько?
bliz′ko?

xa không?

далеко?
daleko?

Bạn hãy đi ...

Ідіть ...
Іdіt′ ...

thẳng

прямо
prâmo

sang trái

вліво
vlіvo

sang phải

вправо
vpravo

qua phố

через вулицю
čerez vulicû

quay lại

назад
nazad

Bạn hãy rẽ!/ Bạn hãy quẹo!

Поверніть!
povernіt′!

ngã tư

перехрестя
perehrestâ

phía bên kia

інший бік вулиці
іnšij bіk vulicі

phía bắc

північ
pіvnіč

phía nam

південь
pіvden′

phía tây

захід
zahіd

phía đông

схід
shіd

đây

тут
tut

đó

там
tam
 

8. trong khách sạn
В готелі



Tôi muốn ...

Мені потрібен ...
menі potrіben ...

Chúng tôi muốn ...

Ми хотіли б ...
mi hotіli b ...

một phòng đơn

одномісний номер
odnomіsnij nomer

một phòng đôi

двомісний номер
dvomіsnij nomer

một phòng cho ba người

трьохмісний номер
tr′ohmіsnij nomer

một giường trong phòng ngủ

ліжко
lіžko

một giường cho trẻ con

дитяче ліжко
ditâče lіžko

với ...

з, зі...
z, zі...

không có ...

без ...
bez ...

tắm

Душ
duš

nhà vệ sinh

Туалет
tualet

bao trọn tất cả/ trọn gói

з усіма зручностями
z usіma zručnostâmi

Giá bao nhiêu ... ?

Скільки коштує...?
skіl′ki koštuє...?

một đêm

одна ніч
odna nіč

một tuần

один тиждень
odin tižden′

mỗi người

за людину
za lûdinu

mỗi phòng

за номер
za nomer

từ

з
z

đến

по
po

ngày

Число, дата
čislo, data

quá đắt/ quá mắc

занадто дорого
zanadto dorogo

quá ồn

занадто голосно
zanadto golosno

trống/ còn trống

вільно
vіl′no

đặt hết

все зайнято
vse zajnâto

Tôi có thể xem phòng được không?/ Tôi có thể coi phòng được không?

Можна оглянути номер?
možna oglânuti nomer?

Tôi có thể đặt?/ để hành lí ở đâu?

Де можна залишити багаж?
de možna zališiti bagaž?

Khi nào thì có bữa sáng?

О котрій годині сніданок?
o kotrіj godinі snіdanok?

Bà có thể làm ơn dọn dẹp phòng được không?

Будь ласка, приберіть номер?
bud′ laska, priberіt′ nomer?

Rất tốt, tôi lấy nó.

Дуже добре, я беру!
duže dobre, â beru!
 

9. trả tiền
оплата



thẻ tín dụng

кредитна картка
kreditna kartka

thẻ EC

пластикова картка
plastikova kartka

số

номер
nomer

thời hạn sử dụng/ thời gian có hiệu lực

термін дії
termіn dії

Tôi trả tiền mặt

Я заплачу готівкою!
â zaplaču gotіvkoû!

séc du lịch

дорожній чек
dorožnіj ček

tiền xu

монета
moneta

tiền giấy

купюра
kupûra

hộ chiếu du lịch

закордонний паспорт
zakordonnij pasport
 

10. trong nhà hàng
У ресторані



Thực đơn, làm ơn!

Меню, будь ласка!
menû, bud′ laska!

bữa ăn trưa

обід
obіd

bữa ăn tối

вечеря
večerâ

Dzô!

Будьмо!
bud′mo!

Chúc ngon miệng!/ chúc ăn ngon!

Нехай смакує!
nehaj smakuє!

thực đơn

меню
menû

súp

суп, перше
sup, perše

món khai vị

закуска
zakuska

món ăn chính

головна страва, друге
golovna strava, druge

món tráng miệng

десерт
desert

thịt

м'ясо (n)
m'âso (n)


риба (f)
riba (f)

đồ biển

морепродукти (Pl)
moreprodukti (Pl)

rau

овочі (Pl)
ovočі (Pl)

xà lách

салат (m)
salat (m)

hoa quả/ trái cây

фрукти (Pl)
frukti (Pl)

kem

морозиво (n)
morozivo (n)

thịt bò

яловичина (f)
âlovičina (f)

thịt lợn/ thịt heo

свинина (f)
svinina (f)

thịt gà

курятина (f)
kurâtina (f)

thịt cừu

баранина (f)
baranina (f)

gạo

рис (m)
ris (m)


лапша, вермішель (f)
lapša, vermіšel′ (f)

khoai tây

картопля (f)
kartoplâ (f)

đã nướng

гриль
gril′

không hành

без цибулі
bez cibulі

không tỏi

без часнику
bez časniku

lạnh

холодне
holodne

làm ơn với ...

Будь ласка, з ...
bud′ laska, z ...

làm ơn không ...

Будь ласка, без ...
bud′ laska, bez ...

caffe

кава
kava

chè/ trà

чай
čaj

một ly nước/ một cốc nước

склянка води
sklânka vodi

bia

пиво
pivo

một ly rượu vang

келих вина
kelih vina

nước cam ép

апельсиновий сік
apel′sinovij sіk

Một cái gạt tàn thuốc, làm ơn!

Будь ласка, попільницю!
bud′ laska, popіl′nicû!

Giấy ăn, làm ơn!

Будь ласка, серветку!
bud′ laska, servetku!

Tính tiền, làm ơn!

Принесіть рахунок, будь ласка!
prinesіt′ rahunok, bud′ laska!
 

11. câu hỏi
Питання



Khi nào?

Коли?
koli?

ở đâu?

Де?
de?

Như thế nào?

Як?
âk?

Tại sao?

Чому?
čomu?

Ai?

Хто?
hto?

Bao lâu?

Як довго?
âk dovgo?

Cao bao nhiêu?

Якого розміру?
âkogo rozmіru?

Bao nhiêu?

Скільки?
skіl′ki?

Cái này bao nhiêu tiền?

Скільки це коштує?
skіl′ki ce koštuє?

... là cái gì?

Що ...?
ŝo ...?

Tôi có được phép chụp hình không?/ Tôi được phép chụp ảnh không?

Чи дозволено тут фотографувати?
či dozvoleno tut fotografuvati?

Có cái nào giá phải chăng không?

Чи існує дешевший варіант?
či іsnuє deševšij varіant?

Tôi có thể đi chung không?

Чи можете ви мене взяти з собою?
či možete vi mene vzâti z soboû?

Có phải con đường này đến...?

Це шлях до ...?
ce šlâh do ...?

đến ... giá bao nhiêu tiền?

Скільки коштує проїзд до ...?
skіl′ki koštuє proїzd do ...?

Khi nào ... mở cửa?

Коли відчиняється ...?
koli vіdčinâєt′sâ ...?

Chuyến xe buýt này có tới ... không?

Цей автобус іде до ...?
cej avtobus іde do ...?

Chỗ này còn trống không?

Це місце вільне?
ce mіsce vіl′ne?
 

12. thông tin
Розуміння



Tôi không hiểu cái đó.

Я цього не розумію.
â c′ogo ne rozumіû.

Bạn có nói ...?

Ви розмовляєте ... ?
vi rozmovlâєte ... ?

ở đây có ai nói ... không?

Тут хтось розмовляє ... ?
tut htos′ rozmovlâє ... ?

tiếng Đức

німецькою мовою
nіmec′koû movoû

tiếng Anh

англійською мовою
anglіjs′koû movoû

tiếng Pháp

французькою мовою
francuz′koû movoû

Làm ơn ghi cái đó ra.

Будь ласка, напишіть це.
bud′ laska, napišіt′ ce.

Làm ơn nhắc lại.

Будь ласка, повторіть.
bud′ laska, povtorіt′.

Chờ một chút.

Хвилинку, будь ласка.
hvilinku, bud′ laska.
 

13. mua bán
Покупки



Tôi muốn ...

Мені потрібен ...
menі potrіben ...

Tôi lấy cái đó.

Я це беру.
â ce beru.

Cái này đắt quá./ Cái này mắc quá

Це занадто дорого.
ce zanadto dorogo.

Tôi thích cái này./ Tôi không thích cái này.

Це мені подобається./ Це мені не подобається.
ce menі podobaєt′sâ./ ce menі ne podobaєt′sâ.

Cái này bao nhiêu tiền?

Скільки це коштує?
skіl′ki ce koštuє?

Tôi không cần cái này.

Мені це не потрібно.
menі ce ne potrіbno.

Ông có ...? (đàn ông)/ Bà có ...? (đàn bà)

У Вас є ... ?
u vas є ... ?

to hơn/ bự hơn

більше
bіl′še

nhỏ hơn

менше
menše

ít hơn

менше
menše

nhiều hơn

більше
bіl′še
 

14. đi ôtô
Водіння автомобіля



bằng lái xe

посвідчення водія
posvіdčennâ vodіâ

giấy tờ xe

документи на машину
dokumenti na mašinu

trạm xăng

заправка
zapravka

điêzen

дизель
dizel′

xăng thường

92, 93, 95 бензин
92, 93, 95 benzin

tốt

98 бензин
98 benzin

không chì

неетилований бензин
neetilovanij benzin

đường cao tốc

траса
trasa

tiệm sữa chữa

майстерня
majsternâ

Tôi có một sự hỏng hóc.

У мене зламалася машина.
u mene zlamalasâ mašina.

Bạn có thể kéo tôi không?

Ви можете взяти мене на буксир?
vi možete vzâti mene na buksir?

Bánh xe phải được thay.

Треба поміняти шини.
treba pomіnâti šini.

Hết xăng.

Бак пустий.
bak pustij.

Hết pin.

Акумулятор сів.
akumulâtor sіv.
 

15. đi Taxi
Взяти таксі



Taxi

Таксі
taksі

Tôi muốn đến ...

Мені треба до ...
menі treba do ...

Tiếp tục!

Далі!
dalі!

Dừng lại!

Стоп!
stop!

Chậm lại!

Повільніше!
povіl′nіše!

Nhanh hơn!

Швидше!
švidše!

Làm ơn chờ chút!

Зачекайте, будь ласка!
začekajte, bud′ laska!

Làm ơn chạy ...

Будь ласка, їдьте ...
bud′ laska, їd′te ...

sang phải

вправо
vpravo

sang trái

вліво
vlіvo

thẳng

прямо
prâmo
 

16. phương tiện giao thông công cộng
Громадський транспорт



Tôi muốn ...

Мені потрібен ...
menі potrіben ...

một vé một chiều

квиток в один кінець
kvitok v odin kіnec′

vé về

квиток в обидва кінці
kvitok v obidva kіncі

sự trễ

запізнення
zapіznennâ

Có chuyến đi thẳng không?

Чи існує прямий рейс?
či іsnuє prâmij rejs?

Tôi có phải dập vé không?

Чи треба компостувати квиток?
či treba kompostuvati kvitok?

Chuyến tàu tới ... ở đường ray nào?

З якої колії відправляється поїзд до ... ?
z âkoї kolії vіdpravlâєt′sâ poїzd do ... ?

Tôi phải chuyển ở đâu?

Де мені пересісти?
de menі peresіsti?

Trạm tiếp theo là gì?

Яка наступна зупинка?
âka nastupna zupinka?

Khi nào chúng ta tới nơi?

Коли ми прибуваємо?
koli mi pribuvaєmo?
 

17. địa danh
Огляд пам'яток



Giờ mở cửa

час роботи
čas roboti

Giá vé vào cửa

платня за вхід
platnâ za vhіd

Có giảm giá cho ...

Чи є знижки для ...?
či є znižki dlâ ...?

trẻ con?

дітей?
dіtej?

sinh viên?

студентів?
studentіv?

nguời về hưu?

пенсіонерів?
pensіonerіv?

người tàn tật?

інвалідів?
іnvalіdіv?

Tôi muốn thăm ...

Я хочу оглянути ... .
â hoču oglânuti ... .

viện bảo tàng

музей
muzej

lâu đài

замок
zamok

pháo đài

фортеця
fortecâ

trung tâm

центр міста
centr mіsta

tu viện

монастир
monastir

nhà thờ

церква
cerkva

giáo đường hồi giáo

мечеть
mečet′

giáo đường do thái

синагога
sinagoga

ngôi miếu/ ngôi đền

храм
hram

công viên

парк
park

công viên quốc gia

національний парк
nacіonal′nij park

thăm quan thành phố

екскурсія містом
ekskursіâ mіstom
 

18. trả tiền
Числа



số không

нуль
nul′

một

один
odin

hai

два
dva

ba

три
tri

bốn

чотири
čotiri

năm

п'ять
p'ât′

sáu

шість
šіst′

bảy

сім
sіm

tám

вісім
vіsіm

chín

дев'ять
dev'ât′

mười

десять
desât′

mười một

одинадцять
odinadcât′

mười hai

дванадцять
dvanadcât′

mười ba

тринадцять
trinadcât′

mười bốn

чотирнадцять
čotirnadcât′

mười năm

п'ятнадцять
p'âtnadcât′

mười sáu

шістнадцять
šіstnadcât′

mười bảy

сімнадцять
sіmnadcât′

mười tám

вісімнадцять
vіsіmnadcât′

mười chín

дев'ятнадцять
dev'âtnadcât′

hai mươi

двадцять
dvadcât′

hai mốt

двадцять один
dvadcât′ odin

ba mươi

тридцять
tridcât′

bốn mươi

сорок
sorok

năm mươi

п'ятдесят
p'âtdesât

sáu mươi

шістдесят
šіstdesât

bảy mươi

сімдесят
sіmdesât

tám mươi

вісімдесят
vіsіmdesât

chín mươi

дев'яносто
dev'ânosto

một trăm

сто
sto

một nghìn

тисяча
tisâča

một triệu

мільйон
mіl′jon

một đôi

декілька
dekіl′ka
 

19. đi bác sỹ
У лікарів



Tôi bị .../ Tôi không bị...

Я .../ Я не ...
â .../ â ne ...

Người du lịch đồng hành của tôi bị .../ Người du lịch đồng hành của tôi không bị ...

Мій супутник .../ Мій супутник не ...
mіj suputnik .../ mіj suputnik ne ...

Chồng tôi bị .../ Chồng tôi không bị ...

Мій чоловік .../ Мій чоловік не ...
mіj čolovіk .../ mіj čolovіk ne ...

Vợ tôi bị .../ Vợ tôi không bị ...

Моя дружина .../ Моя дружина не ...
moâ družina .../ moâ družina ne ...

Con tôi bị .../ Con tôi không bị ...

Моя дитина .../ Моя дитина не ... (f)
moâ ditina .../ moâ ditina ne ... (f)

dị ứng

алергік
alergіk

người mắc bệnh tiểu đường

діабетик
dіabetik

bệnh thiếu oxy huyết

боїться вишини
boїt′sâ višini

mang bầu

вагітна
vagіtna

khát

хоче пити
hoče piti

đói

хоче їсти
hoče їsti

đau ở đây

болить тут
bolit′ tut

Tôi bị chóng mặt.

У мене крутиться голова.
u mene krutit′sâ golova.

ruột thừa

кишечник
kišečnik

máu

кров
krov

Tôi cần một bác sĩ.

Мені потрібен лікар.
menі potrіben lіkar.

Tôi phải vào bệnh viện.

Мені треба в лікарню.
menі treba v lіkarnû.

Tôi đã bị tiêm./ Tôi đã không bị tiêm.

Мені робили щеплення./ Мені не робили щеплення.
menі robili ŝeplennâ./ menі ne robili ŝeplennâ.

Tôi đã bị buồn nôn./ Tôi đã không bị buồn nôn.

Мене вирвало./ Мене не вирвало.
mene virvalo./ mene ne virvalo.

Tôi cần thuốc để chống ...

Мені потрібні ліки проти ...
menі potrіbnі lіki proti ...

Tôi không thể cử động được.

Я не можу цим поворушити.
â ne možu cim povorušiti.

thuốc giảm đau

знеболювальне
znebolûval′ne

thuốc kháng sinh

антибіотики
antibіotiki

miếng băng dán

пластир
plastir

băng

пов'язка
pov'âzka

thuốc viên

ліки
lіki

viên nén vệ sinh

тампон
tampon

băng vệ sinh

прокладка
prokladka

bao cao su

презерватив
prezervativ

khăn giấy

серветки
servetki

đơn thuốc

рецепт
recept

mỗi ngày hai lần

два рази на день
dva razi na den′

nóng

гаряче
garâče

lạnh

холодне
holodne
 

20. thời gian
Час



Mấy giờ rồi?

Котра година?
kotra godina?

hai giờ

дві години
dvі godini

hai giờ mười lăm

чверть на третю
čvert′ na tretû

hai rưỡi

пів третьої
pіv tret′oї

ba giờ kém mười lăm

без п'ятнадцяти третя
bez p'âtnadcâti tretâ

ba giờ kém năm

без п'яти третя
bez p'âti tretâ

mỗi sáng

зранку
zranku

mỗi trưa

вдень
vden′

mỗi tối

ввечері
vvečerі

mỗi đêm

вночі
vnočі

tuần tới

наступного тижня
nastupnogo tižnâ

tuần vừa rồi

минулого тижня
minulogo tižnâ

hôm qua

вчора
včora

hôm nay

сьогодні
s′ogodnі

sáng

завтра
zavtra

trong ... ngày

через ... дні(в)
čerez ... dnі(v)

trước ... ngày

... дні(в) тому
... dnі(v) tomu

thứ hai

Понеділок (Пн)
ponedіlok (pn)

thứ ba

Вівторок (Вт)
vіvtorok (vt)

thứ tư

Середа (Ср)
sereda (sr)

thứ năm

Четвер (Чт)
četver (čt)

thứ sáu

П'ятниця (Пт)
p'âtnicâ (pt)

thứ bảy

Субота (Сб)
subota (sb)

chủ nhật

Неділя (Нд)
nedіlâ (nd)

tháng giêng/ tháng một

Січень
sіčen′

tháng hai

Лютий
lûtij

tháng ba

Березень
berezen′

tháng tư

Квітень
kvіten′

tháng năm

Травень
traven′

tháng sáu

Червень
červen′

tháng bảy

Липень
lipen′

tháng tám

Серпень
serpen′

tháng chín

Вересень
veresen′

tháng mười

Жовтень
žovten′

tháng mười một

Листопад
listopad

tháng mười hai

Грудень
gruden′
 

21. màu sắc
Кольори



đen

чорний
čornij

trắng

білий
bіlij

đỏ

червоний
červonij

vàng

жовтий
žovtij

xanh lá cây

зелений
zelenij

xanh da trời

синій
sinіj

nâu

коричневий
koričnevij